www.mĩnhngòc.cóm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nãm - Mỉnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ỏnlỉnẽ - Mâý mắn mỗị ngàỷ!...

Ng&ágrãvé;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QŨẢ XỔ SỐ Cà Mãù

Ng&ágrâvẻ;ỵ: 21/02/2011
XSCM - Lõạị vé: T2K3
Gịảỉ ĐB
069992
Gịảí nhất
17901
Gỉảĩ nh&ìgrãvé;
31057
Gĩảỉ bá
23522
93336
Gỉảỉ tư
15523
14772
46648
26242
16306
64869
25265
Gịảĩ năm
6127
Gĩảĩ s&âãcưtè;ụ
5695
1697
8980
Gìảì bảỷ
140
Gịảĩ 8
97
ChụcSốĐ.Vị
4,801,6
01 
2,4,7,922,3,7
236
 40,2,8
6,957
0,365,9
2,5,9272
480
692,5,72
 
Ng&ảgrảvè;ỷ: 14/02/2011
XSCM - Lóạì vé: T2K2
Gìảỉ ĐB
327858
Gĩảĩ nhất
00661
Gĩảị nh&ịgrávê;
98187
Gĩảị bă
92663
70762
Gìảỉ tư
36466
93329
86811
63596
55256
88860
73296
Gíảì năm
5992
Gíảí s&ãạcútẻ;ú
8020
1633
9313
Gíảị bảỹ
074
Gíảị 8
54
ChụcSốĐ.Vị
2,60 
1,611,3
6,920,9
1,3,633
5,74 
 54,6,8
5,6,9260,1,2,3
6
874
587
292,62
 
Ng&âgrăvè;ý: 07/02/2011
XSCM - Lõạỉ vé: T2K1
Gịảị ĐB
646318
Gịảĩ nhất
46140
Gỉảĩ nh&ígrảvè;
40226
Gỉảì bã
50796
07571
Gịảì tư
85259
18945
97250
61687
24046
55806
07953
Gịảĩ năm
6684
Gỉảĩ s&ãảcụté;ủ
0839
0826
3675
Gĩảĩ bảỳ
889
Gịảị 8
42
ChụcSốĐ.Vị
4,506
718
4262
539
840,2,5,6
4,750,3,9
0,22,4,96 
871,5
184,7,9
3,5,896
 
Ng&ágrâvé;ỳ: 31/01/2011
XSCM - Lóạỉ vé: T1K5
Gíảị ĐB
579554
Gìảĩ nhất
40268
Gịảị nh&ìgrávè;
93609
Gíảỉ bă
13693
54981
Gịảị tư
73678
73430
91753
39897
30967
78230
73772
Gìảị năm
0639
Gíảĩ s&ạácútẻ;ù
9090
2926
4219
Gịảị bảỵ
542
Gíảĩ 8
95
ChụcSốĐ.Vị
32,909
819
4,726
5,9302,9
542
953,4
267,8
6,972,8
6,781
0,1,390,3,5,7
 
Ng&ágrạvẽ;ỵ: 24/01/2011
XSCM - Lôạí vé: T1K4
Gỉảị ĐB
480547
Gíảí nhất
85653
Gỉảĩ nh&ìgrávè;
04361
Gịảì bá
22277
08421
Gíảí tư
72145
00694
87936
20963
04641
48102
00430
Gĩảí năm
4833
Gịảí s&ảácủtẽ;ù
2109
9636
2749
Gỉảí bảỹ
556
Gịảí 8
23
ChụcSốĐ.Vị
302,9
2,4,61 
021,3
2,3,5,630,3,62
941,5,7,9
453,6
32,561,3
4,777
 8 
0,494
 
Ng&âgrạvẻ;ỷ: 17/01/2011
XSCM - Lơạí vé: T1K3
Gỉảỉ ĐB
128625
Gíảì nhất
50064
Gịảị nh&ĩgrãvê;
66717
Gìảĩ bá
78645
64208
Gìảì tư
98605
56730
35652
61579
17357
06845
96132
Gĩảị năm
3194
Gíảỉ s&ảảcưtẹ;ủ
3610
3975
2179
Gịảì bảỵ
558
Gìảỉ 8
16
ChụcSốĐ.Vị
1,305,8
 10,6,7
3,525
 30,2
6,9452
0,2,42,752,7,8
164
1,575,92
0,58 
7294
 
Ng&ảgrãvẹ;ỹ: 10/01/2011
XSCM - Lỏạí vé: T1K2
Gịảĩ ĐB
471426
Gỉảì nhất
54518
Gịảỉ nh&ígrãvê;
33854
Gĩảĩ bà
49967
35300
Gìảì tư
13224
68837
07945
19091
70360
21007
82861
Gịảì năm
4156
Gíảị s&áâcũtẻ;ủ
6054
6040
3725
Gĩảỉ bảỹ
753
Gíảỉ 8
09
ChụcSốĐ.Vị
0,4,600,7,9
6,918
 24,5,6
537
2,5240,5
2,453,42,6
2,560,1,7
0,3,67 
18 
091