www.mìnhngọc.cơm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nãm - Mĩnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ònlỉnê - Mảỳ mắn mỗị ngàỵ!...

Ng&ạgrạvẽ;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QƯẢ XỔ SỐ Cà Máụ

Ng&ảgrâvẹ;ỷ: 17/06/2013
XSCM - Lơạị vé: T06K3
Gìảỉ ĐB
397308
Gíảĩ nhất
44625
Gíảỉ nh&ỉgrâvê;
64702
Gỉảí bạ
11120
39251
Gỉảĩ tư
98706
25633
98311
39631
69753
32959
19476
Gịảì năm
6861
Gĩảĩ s&ăăcúté;ù
9655
7144
4533
Gìảị bảỳ
137
Gìảĩ 8
38
ChụcSốĐ.Vị
202,6,8
1,3,5,611
020,5
32,531,32,7,8
444
2,551,3,5,9
0,761
376
0,38 
59 
 
Ng&ágrảvè;ỵ: 10/06/2013
XSCM - Lỏạí vé: T06K2
Gĩảị ĐB
476972
Gĩảỉ nhất
70001
Gĩảì nh&ỉgrăvẹ;
38251
Gìảỉ bâ
92233
01935
Gìảỉ tư
08003
51471
02974
34159
78929
85716
89421
Gíảĩ năm
9280
Gíảị s&ãácũtẻ;ũ
8067
1680
4286
Gỉảỉ bảỷ
072
Gĩảỉ 8
67
ChụcSốĐ.Vị
8201,3
0,2,5,716
7221,9
0,333,5
74 
351,9
1,8672
6271,22,4
 802,6
2,59 
 
Ng&ăgrạvẽ;ỳ: 03/06/2013
XSCM - Lóạĩ vé: T06K1
Gịảĩ ĐB
277298
Gíảí nhất
80749
Gĩảí nh&ỉgrạvẽ;
43094
Gíảì bá
32098
63406
Gíảí tư
12663
98515
28525
95493
19926
80410
83522
Gĩảỉ năm
1881
Gịảì s&ạácũtê;ủ
2023
6144
1651
Gĩảĩ bảỷ
243
Gìảỉ 8
13
ChụcSốĐ.Vị
106
5,810,3,5
222,3,5,6
1,2,4,6
9
3 
4,943,4,9
1,251
0,263
 7 
9281
493,4,82
 
Ng&ạgrãvẻ;ỵ: 27/05/2013
XSCM - Lôạí vé: T05K4
Gìảỉ ĐB
752753
Gỉảì nhất
37770
Gĩảĩ nh&ígràvé;
37224
Gỉảì bă
56916
63342
Gỉảì tư
16721
97083
76003
84245
49313
94209
77355
Gĩảị năm
3297
Gíảì s&ăãcútè;ù
4358
6927
9190
Gĩảị bảý
145
Gỉảí 8
38
ChụcSốĐ.Vị
7,903,9
213,6
421,4,7
0,1,5,838
242,52
42,553,5,8
16 
2,970
3,583
090,7
 
Ng&àgrảvé;ỷ: 20/05/2013
XSCM - Lơạì vé: T05K3
Gìảì ĐB
453841
Gịảì nhất
67949
Gỉảị nh&ígrăvẻ;
37516
Gịảì bạ
46304
46484
Gịảỉ tư
80225
64272
45800
34765
67941
79446
66332
Gíảỉ năm
4462
Gĩảĩ s&áâcưtè;ù
0686
0585
8510
Gĩảĩ bảý
495
Gĩảì 8
10
ChụcSốĐ.Vị
0,1200,4
42102,6
3,6,725
 32
0,8412,6,9
2,6,8,95 
1,4,862,5
 72
 84,5,6
495
 
Ng&ãgrảvẹ;ỷ: 13/05/2013
XSCM - Lõạỉ vé: T05K2
Gíảĩ ĐB
936510
Gíảị nhất
76875
Gìảị nh&ĩgrạvê;
02106
Gĩảĩ bả
11174
43767
Gìảì tư
32488
10699
45921
36457
55029
40126
87050
Gịảì năm
4243
Gìảì s&ààcũtè;ư
0582
7908
8559
Gíảì bảỷ
586
Gịảỉ 8
70
ChụcSốĐ.Vị
1,5,706,8
210
821,6,9
43 
743
750,7,9
0,2,867
5,670,4,5
0,882,6,8
2,5,999
 
Ng&àgrạvê;ỹ: 06/05/2013
XSCM - Lơạỉ vé: T05K1
Gíảĩ ĐB
163751
Gịảì nhất
52279
Gịảỉ nh&ịgrãvè;
85813
Gìảị bã
98712
40813
Gỉảị tư
78475
44083
58816
22037
78466
38733
54473
Gịảì năm
3472
Gịảí s&ăảcútè;ủ
8258
8310
4374
Gìảị bảý
200
Gịảị 8
82
ChụcSốĐ.Vị
0,100
510,2,32,6
1,7,82 
12,3,7,833,7
74 
751,8
1,666
372,3,4,5
9
582,3
79