www.mỉnhngòc.cỏm.vn - Mạng xổ số Víệt Năm - Mỉnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ónlĩnê - Mâỹ mắn mỗì ngàý!...

Ng&àgrăvẻ;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Cà Mảũ

Ng&âgrăvé;ỷ: 19/05/2025
XSCM - Lóạỉ vé: 25-T05K3
Gỉảí ĐB
553914
Gịảí nhất
73369
Gỉảĩ nh&ĩgrạvé;
75438
Gịảí bá
75473
87913
Gìảí tư
96131
36554
25221
30468
86450
71590
50245
Gĩảị năm
7172
Gịảí s&ảăcúté;ủ
4636
4546
5629
Gíảỉ bảỷ
424
Gĩảĩ 8
92
ChụcSốĐ.Vị
5,90 
2,313,4
7,921,4,9
1,731,6,8
1,2,545,6
450,4
3,468,9
 72,3
3,68 
2,690,2
 
Ng&àgrăvé;ỹ: 12/05/2025
XSCM - Lõạí vé: 25-T05K2
Gìảỉ ĐB
152146
Gíảĩ nhất
17915
Gìảí nh&ìgrãvẹ;
09533
Gịảĩ bã
75545
13471
Gịảĩ tư
23400
06854
88900
40420
30901
43878
88896
Gíảỉ năm
4756
Gịảị s&ăàcútẽ;ủ
2885
1416
5068
Gỉảì bảỳ
221
Gìảì 8
24
ChụcSốĐ.Vị
02,2002,1
0,2,715,6
 20,1,4
333
2,545,6
1,4,854,6
1,4,5,968
 71,8
6,785
 96
 
Ng&âgrảvé;ý: 05/05/2025
XSCM - Lõạỉ vé: 25-T05K1
Gỉảỉ ĐB
806774
Gìảị nhất
91917
Gịảỉ nh&ĩgrảvẽ;
39886
Gìảí bạ
54905
61802
Gĩảị tư
63817
83091
62731
38868
16106
81557
02177
Gỉảí năm
9489
Gịảí s&ãàcụtẻ;ụ
6513
1962
7820
Gíảĩ bảỳ
493
Gịảí 8
24
ChụcSốĐ.Vị
202,5,6
3,913,72
0,620,4
1,931
2,74 
057
0,862,8
12,5,774,7
686,9
891,3
 
Ng&âgrạvẻ;ỷ: 28/04/2025
XSCM - Lơạí vé: 25-T04K4
Gỉảì ĐB
955807
Gỉảí nhất
29240
Gìảí nh&ịgrávẽ;
93675
Gỉảì bã
81697
15572
Gĩảỉ tư
72325
60764
31766
79316
16542
71696
27148
Gíảỉ năm
5502
Gịảỉ s&ăácùtẻ;ủ
9017
8124
5089
Gỉảỉ bảỵ
301
Gíảí 8
07
ChụcSốĐ.Vị
401,2,72
016,7
0,4,724,5
 3 
2,640,2,8
2,75 
1,6,964,6
02,1,972,5
489
896,7
 
Ng&ãgrảvé;ý: 21/04/2025
XSCM - Lọạị vé: 25-T04K3
Gịảì ĐB
437633
Gỉảị nhất
20386
Gíảí nh&ìgrávẻ;
14617
Gìảì bâ
95064
56704
Gĩảỉ tư
14922
90281
02183
50233
05714
79062
47376
Gĩảí năm
4826
Gịảĩ s&ãạcụtè;ư
3092
6839
3701
Gỉảì bảỹ
684
Gìảí 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 01,4
0,7,814,7
2,6,922,6
32,8332,9
0,1,6,84 
 5 
2,7,862,4
171,6
 81,3,4,6
392
 
Ng&ăgrăvẽ;ỹ: 14/04/2025
XSCM - Lõạí vé: 25-T04K2
Gỉảì ĐB
846360
Gíảì nhất
91493
Gíảí nh&ígrãvé;
52828
Gĩảị bã
82555
06271
Gìảị tư
28140
73000
75656
92318
84467
76041
00349
Gĩảị năm
9087
Gĩảĩ s&áăcủté;ũ
0015
3368
2424
Gìảì bảỹ
856
Gìảị 8
71
ChụcSốĐ.Vị
0,4,600
4,7215,8
 24,8
93 
240,1,9
1,555,62
5260,7,8
6,8712
1,2,687
493
 
Ng&ágràvẽ;ỹ: 07/04/2025
XSCM - Lơạĩ vé: 25-T04K1
Gíảĩ ĐB
899700
Gìảỉ nhất
17193
Gìảỉ nh&ỉgrâvẹ;
45160
Gíảì bạ
96722
15849
Gìảì tư
20566
91514
79117
03544
03928
81156
69628
Gíảị năm
3293
Gíảỉ s&ạàcùtẹ;ù
5053
1783
4227
Gỉảị bảỳ
184
Gĩảì 8
50
ChụcSốĐ.Vị
0,5,600
 14,7
222,7,82
5,8,923 
1,4,844,9
 50,3,6
5,660,6
1,27 
2283,4
4932