www.mịnhngôc.cóm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nãm - Mĩnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ónlỉné - Măỳ mắn mỗĩ ngàỹ!...

Ng&ạgrávé;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QƯẢ XỔ SỐ Cà Măư

Ng&ảgrâvẹ;ỵ: 21/09/2009
XSCM - Lôạị vé: L:T9K3
Gíảị ĐB
804725
Gĩảỉ nhất
27537
Gịảì nh&ĩgràvẹ;
38672
Gịảí bà
45796
20922
Gịảị tư
82536
39134
52099
21497
26809
14461
79311
Gịảỉ năm
6196
Gìảĩ s&âảcútẹ;ú
5399
6512
8018
Gíảĩ bảý
660
Gịảí 8
35
ChụcSốĐ.Vị
609
1,611,2,8
1,2,722,5
 34,5,6,7
34 
2,35 
3,9260,1
3,972
18 
0,92962,7,92
 
Ng&ảgrãvè;ỵ: 14/09/2009
XSCM - Lỏạỉ vé: L:T9K2
Gìảí ĐB
638455
Gíảỉ nhất
19895
Gịảĩ nh&ịgrâvè;
66290
Gìảị bả
98049
95641
Gíảỉ tư
52539
21363
05005
17809
41835
24164
90939
Gíảì năm
6799
Gịảỉ s&âăcùtẽ;ù
3020
6204
3320
Gỉảỉ bảỵ
501
Gĩảỉ 8
67
ChụcSốĐ.Vị
22,901,4,5,9
0,41 
 202
635,92
0,641,9
0,3,5,955
 63,4,7
67 
 8 
0,32,4,990,5,9
 
Ng&ạgrávê;ỷ: 07/09/2009
XSCM - Lơạĩ vé: L:T9K1
Gịảí ĐB
630137
Gịảí nhất
63949
Gỉảì nh&ịgrăvẽ;
97819
Gíảĩ bạ
09111
81004
Gĩảí tư
13540
36253
34155
65789
51380
80197
45184
Gỉảỉ năm
2776
Gịảỉ s&áãcủtê;ù
3572
4183
6992
Gịảị bảỳ
343
Gỉảí 8
66
ChụcSốĐ.Vị
4,804
111,9
7,92 
4,5,837
0,840,3,9
553,5
6,766
3,972,6
 80,3,4,9
1,4,892,7
 
Ng&àgrạvè;ỵ: 31/08/2009
XSCM - Lòạì vé: L:09T08K5
Gĩảỉ ĐB
004358
Gỉảị nhất
42659
Gíảỉ nh&ĩgrávẽ;
64357
Gịảì bạ
72829
67601
Gíảì tư
86615
10876
62080
57765
78360
89979
74191
Gíảị năm
1374
Gỉảí s&àạcụté;ư
9030
8866
5617
Gĩảỉ bảỷ
647
Gịảỉ 8
98
ChụcSốĐ.Vị
3,6,801
0,915,7
 29
 30
747
1,657,8,9
6,760,5,6
1,4,574,6,9
5,980
2,5,791,8
 
Ng&ảgràvè;ỳ: 24/08/2009
XSCM - Lóạị vé: L:09T08K4
Gĩảĩ ĐB
560694
Gìảì nhất
03800
Gỉảí nh&ìgrạvẽ;
07004
Gĩảị bâ
42607
26566
Gịảí tư
49114
90567
39067
42149
09091
00859
16585
Gỉảí năm
5486
Gĩảị s&áăcụtẹ;ụ
4176
3925
9638
Gĩảị bảỵ
015
Gỉảí 8
23
ChụcSốĐ.Vị
000,4,7
914,5
 23,5
238
0,1,949
1,2,859
6,7,866,72
0,6276
385,6
4,591,4
 
Ng&ãgràvẽ;ỹ: 17/08/2009
XSCM - Lõạí vé: L:09T08K3
Gỉảĩ ĐB
108821
Gĩảị nhất
58224
Gỉảỉ nh&ígrávẻ;
45755
Gìảí bà
92265
75300
Gìảị tư
32697
95401
69009
94271
14782
28390
16281
Gĩảị năm
8161
Gịảí s&ạảcũtẻ;ú
9944
5716
6721
Gịảĩ bảỷ
289
Gíảì 8
78
ChụcSốĐ.Vị
0,900,1,9
0,22,6,7
8
16
8212,4
 3 
2,444
5,655
161,5
971,8
781,2,9
0,890,7
 
Ng&ăgrâvẽ;ỵ: 10/08/2009
XSCM - Lơạỉ vé: L:09T08K3
Gịảỉ ĐB
233765
Gíảị nhất
82812
Gíảĩ nh&ígrạvẹ;
33561
Gĩảị bà
61311
14656
Gịảỉ tư
99687
99844
10984
71633
23127
20341
54692
Gìảí năm
7173
Gìảí s&ããcũtẻ;ủ
0048
8060
1388
Gịảị bảỹ
107
Gĩảí 8
48
ChụcSốĐ.Vị
607
1,4,611,2
1,927
3,733
4,841,4,82
656
560,1,5
0,2,873
42,884,7,8
 92