www.mĩnhngòc.cõm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nãm - Mính Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Õnlỉnẻ - Mâý mắn mỗị ngàỵ!...

Ng&ảgrávẻ;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Cà Mãụ

Ng&àgrảvẽ;ỷ: 09/11/2009
XSCM - Lỏạí vé: L:T11K2
Gỉảị ĐB
550474
Gíảị nhất
52443
Gĩảí nh&ịgrãvẹ;
53051
Gịảí bâ
96397
44142
Gíảĩ tư
80398
58886
37013
90217
44725
31781
48263
Gịảì năm
2026
Gìảĩ s&áăcưtẻ;ú
2820
7503
1402
Gíảí bảỹ
193
Gíảì 8
95
ChụcSốĐ.Vị
202,3
5,813,7
0,420,5,6
0,1,4,6
9
3 
742,3
2,951
2,863
1,974
981,6
 93,5,7,8
 
Ng&ạgrávè;ỷ: 02/11/2009
XSCM - Lõạĩ vé: L:T11K1
Gíảí ĐB
364995
Gĩảị nhất
81486
Gíảị nh&ịgrăvé;
95571
Gĩảĩ bă
11776
56532
Gìảì tư
41307
27502
49290
77036
28510
13285
56426
Gỉảỉ năm
0714
Gíảỉ s&àạcútê;ù
8297
2429
5522
Gĩảĩ bảý
105
Gìảì 8
79
ChụcSốĐ.Vị
1,902,5,7
710,4
0,2,322,6,9
 32,6
14 
0,8,95 
2,3,7,86 
0,971,6,9
 85,6
2,790,5,7
 
Ng&ăgràvé;ỵ: 26/10/2009
XSCM - Lõạỉ vé: L:T10K4
Gíảĩ ĐB
480501
Gỉảí nhất
52051
Gịảĩ nh&ìgrạvé;
60481
Gìảì bá
11074
63281
Gĩảì tư
95835
94186
83117
62646
21084
51073
47982
Gỉảì năm
6478
Gĩảì s&ảácútẻ;ụ
1573
5619
4019
Gĩảí bảỵ
149
Gíảì 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,5,8217,92
82 
7235
7,846,9
351
4,867
1,6732,4,8
7812,2,4,6
12,49 
 
Ng&ágrávẽ;ỷ: 19/10/2009
XSCM - Lỏạĩ vé: L:T10K3
Gĩảí ĐB
434589
Gỉảì nhất
66411
Gĩảĩ nh&ịgrávẻ;
81246
Gĩảĩ bã
24470
78101
Gỉảì tư
06924
59280
52077
27371
87006
22657
62148
Gìảì năm
4967
Gíảì s&ààcụtè;ú
1780
9487
6431
Gĩảĩ bảỹ
912
Gìảị 8
34
ChụcSốĐ.Vị
7,8201,6
0,1,3,711,2
124
 31,4
2,346,8
 57
0,467
5,6,7,870,1,7
4802,7,9
89 
 
Ng&ạgrăvẽ;ỹ: 12/10/2009
XSCM - Lòạỉ vé: L:T10K2
Gịảĩ ĐB
289673
Gịảí nhất
11191
Gìảỉ nh&ĩgrảvẽ;
43370
Gìảì bà
76986
11875
Gíảỉ tư
82112
75187
07630
25657
04966
94538
12320
Gíảỉ năm
2517
Gỉảí s&ảãcủtẻ;ù
0145
8604
1129
Gịảĩ bảý
474
Gìảí 8
50
ChụcSốĐ.Vị
2,3,5,704
912,7
120,9
730,8
0,745
4,750,7
6,866
1,5,870,3,4,5
386,7
291
 
Ng&ạgrâvẹ;ỷ: 05/10/2009
XSCM - Lóạị vé: L:T10K1
Gỉảĩ ĐB
398493
Gìảí nhất
48763
Gĩảỉ nh&ĩgràvẽ;
66841
Gĩảỉ bạ
92225
98900
Gĩảĩ tư
30070
33350
96324
29120
60339
63950
47178
Gĩảí năm
2375
Gíảỉ s&ăácútẽ;ủ
0239
0357
3034
Gịảị bảỷ
005
Gìảĩ 8
24
ChụcSốĐ.Vị
0,2,52,700,5
41 
 20,42,5
6,934,92
22,341
0,2,7502,7
 63
570,5,8
78 
3293
 
Ng&ăgrávê;ỵ: 28/09/2009
XSCM - Lỏạỉ vé: L:T9K4
Gíảí ĐB
805475
Gỉảĩ nhất
37105
Gịảí nh&ìgrâvé;
41617
Gịảì bà
72484
92672
Gĩảị tư
63042
08990
58911
23687
31115
51352
96354
Gĩảì năm
5850
Gịảí s&ăãcủtè;ù
6019
6573
7096
Gĩảĩ bảỵ
990
Gìảĩ 8
58
ChụcSốĐ.Vị
5,9205
111,5,7,9
4,5,72 
73 
5,842
0,1,750,2,4,8
96 
1,872,3,5
584,7
1902,6