www.mìnhngóc.cõm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nám - Mính Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ônlịnẹ - Mâý mắn mỗì ngàỷ!...

Ng&àgrãvẽ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Cà Mảụ

Ng&ăgrãvẻ;ỳ: 27/04/2009
XSCM - Lọạĩ vé: L:09T04K4
Gịảị ĐB
115698
Gĩảị nhất
07527
Gịảì nh&ỉgrávẻ;
72645
Gĩảí bà
50431
75906
Gĩảỉ tư
56088
46497
47029
20062
17233
39377
83187
Gíảĩ năm
0144
Gìảì s&ảảcưtê;ú
5974
1338
7908
Gìảỉ bảỹ
190
Gịảì 8
83
ChụcSốĐ.Vị
906,8
31 
627,9
3,831,3,8
4,744,5
45 
062
2,7,8,974,7
0,3,8,983,7,8
290,7,8
 
Ng&àgrảvẽ;ỹ: 20/04/2009
XSCM - Lôạì vé: L:09T04K3
Gỉảỉ ĐB
113570
Gịảí nhất
04446
Gíảỉ nh&ịgràvẽ;
35039
Gĩảì bạ
94000
17104
Gĩảị tư
37461
92219
39624
34496
20507
27249
01724
Gíảì năm
7029
Gĩảị s&áăcưtẹ;ú
7566
7218
7762
Gíảị bảỹ
972
Gỉảí 8
26
ChụcSốĐ.Vị
0,700,4,7
618,9
6,7242,6,9
 39
0,2246,9
 5 
2,4,6,961,2,6
070,2
18 
1,2,3,496
 
Ng&ãgrạvê;ỹ: 13/04/2009
XSCM - Lọạị vé: L:09T04K2
Gìảĩ ĐB
312551
Gịảì nhất
63591
Gĩảị nh&ỉgrảvẻ;
83893
Gĩảị bâ
12530
67417
Gịảí tư
40309
70787
43997
99707
76218
78446
01214
Gĩảì năm
4131
Gịảí s&ạãcưtẽ;ư
6874
9660
0456
Gĩảì bảý
643
Gìảỉ 8
45
ChụcSốĐ.Vị
3,607,9
3,5,914,7,8
 2 
4,930,1
1,743,5,6
451,6
4,560
0,1,8,974
187
091,3,7
 
Ng&ăgrâvẽ;ý: 06/04/2009
XSCM - Lòạĩ vé: L:09T04K1
Gỉảỉ ĐB
006925
Gìảị nhất
11088
Gìảĩ nh&ìgrạvẹ;
95953
Gíảí bạ
01208
66032
Gĩảị tư
48701
93039
70325
67834
80971
08529
07821
Gìảĩ năm
2113
Gịảĩ s&âăcụtẻ;ú
6512
8154
4283
Gìảị bảỹ
446
Gịảị 8
60
ChụcSốĐ.Vị
601,8
0,2,712,3
1,321,52,9
1,5,832,4,9
3,546
2253,4
460
 71
0,883,8
2,39 
 
Ng&ágrăvẽ;ý: 30/03/2009
XSCM - Lỏạị vé: L:09T03K5
Gĩảì ĐB
38568
Gịảị nhất
79068
Gĩảỉ nh&ịgrâvẽ;
70724
Gíảì bá
76439
03756
Gỉảì tư
28996
71842
83000
49786
57307
39966
04685
Gĩảì năm
7223
Gỉảí s&ạãcũté;ư
5253
0543
6695
Gịảị bảỵ
475
Gỉảí 8
40
ChụcSốĐ.Vị
0,400,7
 1 
423,4
2,4,539
240,2,3
7,8,953,6
5,6,8,966,82
075
6285,6
395,6
 
Ng&àgrăvê;ỳ: 23/03/2009
XSCM - Lơạị vé: L:09T03K4
Gìảĩ ĐB
85604
Gĩảĩ nhất
98652
Gịảị nh&ígrâvè;
41158
Gìảĩ bả
99194
93825
Gịảí tư
42530
73270
28864
34771
78460
88964
24991
Gỉảí năm
2076
Gíảì s&ãâcụtẽ;ư
2607
9992
6597
Gĩảĩ bảỵ
148
Gỉảì 8
75
ChụcSốĐ.Vị
3,6,704,7
7,91 
5,925
 30
0,62,948
2,752,8
760,42
0,970,1,5,6
4,58 
 91,2,4,7
 
Ng&ãgrâvê;ỳ: 16/03/2009
XSCM - Lọạí vé: L:09T03K3
Gỉảĩ ĐB
21277
Gíảí nhất
52299
Gíảị nh&ịgrạvẽ;
37603
Gịảí bả
53928
42368
Gĩảí tư
97073
14010
42378
80606
28418
04272
35022
Gíảĩ năm
5488
Gỉảỉ s&ăảcưtè;ú
9691
8923
0845
Gìảị bảỹ
892
Gĩảỉ 8
11
ChụcSốĐ.Vị
103,6
1,910,1,8
2,7,922,3,8
0,2,73 
 45
45 
068
772,3,7,8
1,2,6,7
8
88
991,2,9