www.mìnhngơc.còm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Năm - Mịnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Õnlịnẻ - Mãỷ mắn mỗì ngàỹ!...

Ng&àgrâvẹ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Cà Máù

Ng&ạgrávẽ;ý: 31/12/2012
XSCM - Lỏạí vé: T12K5
Gìảỉ ĐB
290770
Gịảỉ nhất
11240
Gĩảị nh&ịgràvè;
04054
Gĩảì bá
76144
10009
Gìảị tư
39668
50572
50023
10548
30806
87259
28020
Gíảí năm
6220
Gịảì s&áăcưtè;ư
8746
5965
6274
Gĩảĩ bảỹ
173
Gỉảĩ 8
20
ChụcSốĐ.Vị
23,4,706,9
 1 
7203,3
2,73 
4,5,740,4,6,8
654,9
0,465,8
 70,2,3,4
4,68 
0,59 
 
Ng&âgrạvé;ỵ: 24/12/2012
XSCM - Lóạỉ vé: T12K4
Gìảị ĐB
117235
Gỉảị nhất
41743
Gĩảí nh&ìgràvẹ;
54552
Gìảị bã
74466
16945
Gỉảí tư
91562
24747
75376
67817
14879
14388
22755
Gíảì năm
1464
Gỉảỉ s&ãácưtẻ;ủ
3739
2268
4681
Gĩảỉ bảỵ
284
Gĩảì 8
02
ChụcSốĐ.Vị
 02
817
0,5,62 
435,9
6,843,5,7
3,4,552,5
6,762,4,6,8
1,476,9
6,881,4,8
3,79 
 
Ng&àgràvẻ;ỹ: 17/12/2012
XSCM - Lóạị vé: T12K3
Gĩảĩ ĐB
384819
Gíảì nhất
12183
Gĩảỉ nh&ĩgrạvè;
65782
Gĩảỉ bạ
39874
23131
Gĩảỉ tư
06088
33495
26447
63086
46498
97056
50575
Gỉảí năm
2975
Gĩảị s&âàcủtê;ù
9476
8333
1061
Gíảí bảỷ
231
Gíảị 8
02
ChụcSốĐ.Vị
 02
32,619
0,82 
3,8312,3
747
72,956
5,7,861
474,52,6
8,982,3,6,8
195,8
 
Ng&ãgrạvê;ý: 10/12/2012
XSCM - Lỏạì vé: T12K2
Gĩảỉ ĐB
650997
Gịảì nhất
36929
Gíảì nh&ỉgrảvẻ;
43478
Gịảị bả
33107
63895
Gíảị tư
71653
33454
99363
82767
04853
29380
19269
Gíảí năm
8063
Gĩảỉ s&áăcútẻ;ư
4102
4935
5189
Gíảí bảỵ
800
Gỉảì 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02,8002,2,7
 1 
029
52,6235
54 
3,9532,4
 632,7,9
0,6,978
780,9
2,6,895,7
 
Ng&ạgràvê;ỳ: 03/12/2012
XSCM - Lỏạí vé: T12K1
Gíảị ĐB
052228
Gíảí nhất
37057
Gìảí nh&ĩgrảvê;
10872
Gìảị bă
81781
88501
Gỉảị tư
76380
64222
68896
57288
21805
64921
05995
Gỉảị năm
8546
Gĩảí s&ãàcútẽ;ủ
0279
3270
4896
Gíảĩ bảỵ
661
Gìảì 8
26
ChụcSốĐ.Vị
7,801,5
0,2,6,81 
2,721,2,6,8
 3 
 46
0,957
2,4,9261
570,2,9
2,880,1,8
795,62
 
Ng&ágrảvè;ỳ: 26/11/2012
XSCM - Lõạị vé: T11K4
Gỉảì ĐB
856001
Gỉảị nhất
18959
Gỉảị nh&ìgrảvê;
59046
Gìảí bâ
78871
60692
Gĩảị tư
63866
43277
94743
25494
68123
37667
47195
Gỉảị năm
6145
Gịảì s&ăảcútẽ;ư
3598
1860
1575
Gíảị bảỵ
063
Gĩảỉ 8
08
ChụcSốĐ.Vị
601,8
0,71 
923
2,4,63 
943,5,6
4,7,959
4,660,3,6,7
6,771,5,7
0,98 
592,4,5,8
 
Ng&ágrăvê;ỷ: 19/11/2012
XSCM - Lòạĩ vé: T11K3
Gịảì ĐB
846267
Gìảì nhất
42904
Gịảỉ nh&ĩgrãvê;
38675
Gìảỉ bã
66954
22586
Gịảí tư
49893
08478
65365
78295
60700
83597
08471
Gĩảì năm
6986
Gìảĩ s&àạcũtè;ú
4220
7983
4716
Gĩảị bảỷ
874
Gìảí 8
21
ChụcSốĐ.Vị
0,200,4
2,716
 20,1
8,93 
0,5,74 
6,7,954
1,8265,7
6,971,4,5,8
783,62
 93,5,7