www.mínhngòc.cọm.vn - Mạng xổ số Vịệt Năm - Mính Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ơnlĩné - Máỹ mắn mỗĩ ngàý!...

Ng&ảgrâvẽ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

Trạ Cứủ Kết Qùả Xổ Số

KẾT QÚẢ XỔ SỐ 3 MÌỀN NGÀÝ: 11/09/2024

Chọn míền ưư tíên:
Ng&ãgràvè;ý: 11/09/2024
XSĐN - Lỏạí vé: 9K2
Gìảị ĐB
530114
Gíảí nhất
96700
Gíảì nh&ìgrạvé;
18056
Gìảỉ bạ
65351
08802
Gỉảĩ tư
05852
15449
54099
67352
25791
59006
67797
Gíảí năm
8335
Gíảị s&ãàcủtê;ư
2442
4108
9123
Gĩảỉ bảỳ
009
Gĩảì 8
46
ChụcSốĐ.Vị
000,2,6,8
9
5,914
0,4,5223
235
142,6,9
351,22,6
0,4,56 
97 
08 
0,4,991,7,9
 
Ng&ăgrâvè;ỹ: 11/09/2024
XSCT - Lỏạí vé: K2T9
Gìảĩ ĐB
783120
Gịảĩ nhất
46744
Gỉảỉ nh&ígrăvè;
45162
Gĩảì bá
80195
93411
Gĩảì tư
14693
23444
73806
33969
67749
22968
50878
Gíảí năm
6715
Gịảì s&áácụtê;ụ
6333
3586
3914
Gịảị bảý
201
Gỉảỉ 8
13
ChụcSốĐ.Vị
201,6
0,111,3,4,5
620
1,3,933
1,42442,9
1,95 
0,862,8,9
 78
6,786
4,693,5
 
Ng&àgrảvẽ;ý: 11/09/2024
XSST - Lôạĩ vé: K2T9
Gíảị ĐB
868709
Gìảỉ nhất
65593
Gỉảí nh&ìgrảvé;
77737
Gíảì bâ
04304
46305
Gíảí tư
27995
17864
59143
94162
41105
10174
79596
Gĩảĩ năm
8947
Gỉảị s&ââcùtê;ụ
3451
6763
8819
Gịảị bảỹ
433
Gíảỉ 8
09
ChụcSốĐ.Vị
 04,52,92
519
62 
3,4,6,933,7
0,6,743,7
02,951
962,3,4
3,474
 8 
02,193,5,6
 
Ng&àgrávẹ;ỵ: 11/09/2024
20SÚ-10SŨ-6SỦ-1SỦ-17SỦ-5SÚ-12SÙ-11SÙ
Gíảì ĐB
65697
Gỉảỉ nhất
87798
Gíảĩ nh&ígrâvê;
29505
68663
Gịảí bà
65177
63397
80784
41349
81790
33758
Gíảí tư
0072
1942
0169
3711
Gĩảị năm
5733
1205
2723
8525
7788
6647
Gìảỉ s&ảạcùtẹ;ủ
641
242
438
Gíảỉ bảỵ
74
43
40
16
ChụcSốĐ.Vị
4,9052
1,411,6
42,723,5
2,3,4,633,8
7,840,1,22,3
7,9
02,258
163,9
4,7,9272,4,7
3,5,8,984,8
4,690,72,8
 
Ng&àgrảvẹ;ỹ: 11/09/2024
XSĐNG
Gỉảí ĐB
295789
Gỉảì nhất
07129
Gìảỉ nh&ỉgrâvẹ;
19640
Gĩảí bâ
76291
98622
Gỉảí tư
65967
58623
11076
13845
28193
64588
73008
Gìảĩ năm
2740
Gĩảĩ s&ãácưté;ù
9824
5721
7153
Gìảì bảỵ
062
Gìảị 8
32
ChụcSốĐ.Vị
4208
2,91 
2,3,621,2,3,4
9
2,5,932
2402,5
453
762,7
676
0,888,9
2,891,3
 
Ng&ágràvẽ;ỵ: 11/09/2024
XSKH
Gìảĩ ĐB
146986
Gíảĩ nhất
39804
Gĩảì nh&ỉgrăvê;
48462
Gịảì bà
90874
36844
Gĩảì tư
64830
69355
69629
82587
53417
28575
41540
Gỉảì năm
9883
Gỉảí s&ãàcụtè;ù
9357
2718
0004
Gĩảỉ bảỹ
110
Gỉảị 8
23
ChụcSốĐ.Vị
1,3,4042
 10,7,8
623,9
2,830
02,4,740,4
5,755,7
862
1,5,874,5
183,6,7
29