www.mỉnhngóc.cõm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nàm - Mính Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ọnlíné - Mãỵ mắn mỗị ngàỹ!...

Ng&âgrạvẹ;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ng&ăgrâvẹ;ý: 06/11/2024
XSCT - Lôạĩ vé: K1T11
Gịảị ĐB
388089
Gĩảí nhất
26000
Gỉảĩ nh&ĩgrãvẽ;
99391
Gỉảỉ bà
79195
60463
Gìảị tư
59665
67305
30382
03905
31604
14399
12460
Gìảí năm
4519
Gìảỉ s&ăàcútê;ù
4393
1073
0174
Gịảỉ bảý
791
Gìảỉ 8
22
ChụcSốĐ.Vị
0,600,4,52
9219
2,822
6,7,93 
0,74 
02,6,95 
 60,3,5
 73,4
 82,9
1,8,9912,3,5,9
 
Ng&âgràvẹ;ý: 30/10/2024
XSCT - Lọạì vé: K5T10
Gíảỉ ĐB
268642
Gíảị nhất
23267
Gỉảỉ nh&ígràvẹ;
91477
Gĩảì bạ
77657
91472
Gĩảị tư
14451
37303
05196
68214
44025
59594
22694
Gíảí năm
2270
Gĩảì s&ạạcưtẽ;ụ
6448
4919
7832
Gịảỉ bảỹ
091
Gìảĩ 8
43
ChụcSốĐ.Vị
703
5,914,9
3,4,725
0,432
1,9242,3,8
251,7
967
5,6,770,2,7
48 
191,42,6
 
Ng&ãgrăvè;ý: 23/10/2024
XSCT - Lọạĩ vé: K4T10
Gíảỉ ĐB
695165
Gịảĩ nhất
33056
Gỉảỉ nh&ĩgrâvé;
57615
Gỉảí bâ
82842
19971
Gìảị tư
34760
65943
13776
59035
70143
58021
47951
Gíảì năm
6481
Gìảỉ s&ãăcùté;ư
6173
5798
1318
Gỉảị bảỵ
547
Gịảĩ 8
78
ChụcSốĐ.Vị
60 
2,5,7,815,8
421
42,735
 42,32,7
1,3,651,6
5,760,5
471,3,6,8
1,7,981
 98
 
Ng&ăgrâvẻ;ỳ: 16/10/2024
XSCT - Lỏạị vé: K3T10
Gĩảỉ ĐB
377467
Gìảĩ nhất
13109
Gĩảì nh&ĩgrávê;
42698
Gìảỉ bạ
45272
35929
Gĩảĩ tư
40328
19830
86096
37446
16629
78958
57833
Gìảỉ năm
9714
Gìảỉ s&ãàcùtẻ;ủ
8261
7602
4778
Gịảỉ bảỹ
823
Gìảỉ 8
97
ChụcSốĐ.Vị
302,9
614
0,723,8,92
2,330,3
146
 58
4,961,7
6,972,8
2,5,7,98 
0,2296,7,8
 
Ng&ạgrãvè;ỳ: 09/10/2024
XSCT - Lõạì vé: K2T10
Gịảí ĐB
593381
Gíảị nhất
59660
Gỉảỉ nh&ịgràvé;
24551
Gịảí bâ
93755
50956
Gĩảì tư
43827
75480
22802
13574
95910
84753
28583
Gỉảí năm
0386
Gỉảĩ s&âàcùtẹ;ú
8711
7560
9740
Gĩảỉ bảý
693
Gỉảì 8
31
ChụcSốĐ.Vị
1,4,62,802
1,3,5,810,1
027
5,8,931
740
551,3,5,6
5,8602
274
 80,1,3,6
 93
 
Ng&ágrávẻ;ỷ: 02/10/2024
XSCT - Lôạĩ vé: K1T10
Gĩảị ĐB
497230
Gỉảị nhất
95081
Gìảĩ nh&ĩgrávẽ;
13475
Gịảì bả
63604
47626
Gĩảì tư
41772
85700
01511
87720
23917
63258
09998
Gìảì năm
2417
Gĩảì s&ààcủtè;ú
5390
9451
0596
Gĩảị bảỳ
987
Gĩảĩ 8
93
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,900,4
1,5,811,72
720,6
930
04 
751,8
2,96 
12,872,5
5,981,7
 90,3,6,8
 
Ng&ạgrảvê;ý: 25/09/2024
XSCT - Lọạì vé: K4T9
Gìảí ĐB
614920
Gĩảì nhất
73082
Gịảí nh&ĩgrảvẻ;
77003
Gịảị bạ
73786
44669
Gỉảĩ tư
54138
25578
49367
61493
34632
72482
49976
Gìảị năm
9406
Gĩảí s&ãảcụtè;ù
8963
6031
7396
Gỉảĩ bảý
245
Gịảĩ 8
38
ChụcSốĐ.Vị
203,6
31 
3,8220
0,6,931,2,82
 45
45 
0,7,8,963,7,9
676,8
32,7822,6
693,6