www.mìnhngôc.cơm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nâm - Mính Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ònlìnẻ - Màỹ mắn mỗị ngàỷ!...

Ng&àgrãvẽ;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ng&àgrávê;ỳ: 15/05/2024
XSCT - Lơạỉ vé: K3T5
Gíảị ĐB
611405
Gìảì nhất
77146
Gìảỉ nh&ỉgrạvẻ;
62207
Gíảị bạ
86149
85156
Gịảĩ tư
02402
81603
15794
81292
49022
91336
37162
Gịảĩ năm
6239
Gìảí s&àãcủtẹ;ụ
3143
8430
4852
Gịảị bảỷ
482
Gỉảí 8
81
ChụcSốĐ.Vị
302,3,5,7
81 
0,2,5,6
8,9
22
0,430,6,9
943,6,9
052,6
3,4,562
07 
 81,2
3,492,4
 
Ng&ạgrãvê;ỹ: 08/05/2024
XSCT - Lọạỉ vé: K2T5
Gìảì ĐB
422896
Gịảỉ nhất
65877
Gìảị nh&ígrãvé;
62271
Gíảì bả
08305
70854
Gịảí tư
42385
90761
80432
04557
34015
47674
90027
Gỉảĩ năm
3717
Gỉảí s&ạảcũtè;ũ
5090
6298
5132
Gíảí bảỷ
270
Gịảĩ 8
56
ChụcSốĐ.Vị
7,905
6,715,7
3227
 322
5,74 
0,1,854,6,7
5,961
1,2,5,770,1,4,7
985
 90,6,8
 
Ng&âgrãvè;ỳ: 01/05/2024
XSCT - Lòạỉ vé: K1T5
Gỉảí ĐB
075937
Gĩảí nhất
36558
Gỉảị nh&ígràvê;
63525
Gíảí bă
89886
93928
Gìảỉ tư
56267
18813
87621
17508
71981
34898
42163
Gĩảì năm
1883
Gíảỉ s&áăcủtê;ù
5767
2732
7802
Gíảì bảỹ
406
Gỉảỉ 8
49
ChụcSốĐ.Vị
 02,6,8
2,813
0,321,5,8
1,6,832,7
 49
258
0,863,72
3,627 
0,2,5,981,3,6
498
 
Ng&ãgràvé;ỹ: 24/04/2024
XSCT - Lòạỉ vé: K4T4
Gìảì ĐB
564839
Gịảỉ nhất
94164
Gìảĩ nh&ịgrâvẽ;
75504
Gĩảì bá
01272
23791
Gịảị tư
76690
25995
64627
06891
52843
08849
18619
Gìảĩ năm
3543
Gìảĩ s&áạcủtè;ủ
1534
4427
2109
Gíảỉ bảỹ
052
Gíảị 8
27
ChụcSốĐ.Vị
904,9
9219
5,7273
4234,9
0,3,6432,9
952
 64
2372
 8 
0,1,3,490,12,5
 
Ng&ăgrãvê;ỳ: 17/04/2024
XSCT - Lỏạì vé: K3T4
Gịảĩ ĐB
659227
Gíảĩ nhất
76953
Gỉảĩ nh&ĩgrạvê;
39330
Gỉảì bả
08540
08375
Gíảị tư
31651
38507
10849
31897
75773
22060
24334
Gỉảị năm
2775
Gíảí s&ạảcưtẽ;ủ
3238
4089
7754
Gịảị bảỵ
288
Gịảì 8
33
ChụcSốĐ.Vị
3,4,607
51 
 27
3,5,730,3,4,8
3,540,9
7251,3,4
 60
0,2,973,52
3,888,9
4,897
 
Ng&ảgràvẻ;ỹ: 10/04/2024
XSCT - Lóạí vé: K2T4
Gìảỉ ĐB
041655
Gịảị nhất
87305
Gìảí nh&ỉgrávẹ;
81783
Gịảì bâ
77228
79605
Gịảĩ tư
53233
68601
30634
37070
21831
20851
22947
Gìảĩ năm
0406
Gịảĩ s&ààcũtê;ú
3956
7413
5966
Gỉảỉ bảỹ
392
Gỉảí 8
69
ChụcSốĐ.Vị
701,52,6
0,3,513
928
1,3,831,3,4
347
02,551,5,6
0,5,666,9
470
283
692
 
Ng&àgrăvé;ỹ: 03/04/2024
XSCT - Lòạì vé: K1T4
Gĩảì ĐB
786266
Gỉảĩ nhất
70600
Gỉảí nh&ỉgrãvẻ;
55093
Gỉảị bã
10878
69493
Gĩảí tư
45399
72248
29988
94251
00328
00379
82575
Gỉảị năm
8429
Gíảĩ s&ạăcưtẹ;ũ
6765
1014
2608
Gìảì bảỳ
172
Gíảỉ 8
33
ChụcSốĐ.Vị
000,8
514
728,9
3,9233
148
6,751
665,6
 72,5,8,9
0,2,4,7
8
88
2,7,9932,9