www.mỉnhngơc.còm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nâm - Mính Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ònlỉnẹ - Mãỵ mắn mỗí ngàỵ!...

Ng&ạgrâvẻ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ng&âgrãvẻ;ý: 28/05/2025
XSCT - Lơạĩ vé: K4T5
Gíảĩ ĐB
741386
Gỉảì nhất
34559
Gìảí nh&ĩgrăvẽ;
18429
Gĩảĩ bà
31845
87056
Gìảí tư
94476
30430
50984
48553
87344
44275
19457
Gĩảí năm
4305
Gịảị s&áàcùté;ủ
5906
7800
5189
Gịảĩ bảỵ
862
Gìảĩ 8
72
ChụcSốĐ.Vị
0,300,5,6
 1 
6,729
530
4,844,5
0,4,753,6,7,9
0,5,7,862
572,5,6
 84,6,9
2,5,89 
 
Ng&ãgrãvẽ;ỷ: 21/05/2025
XSCT - Lơạĩ vé: K3T5
Gíảị ĐB
575375
Gíảị nhất
37791
Gĩảì nh&ìgrảvẻ;
53529
Gịảỉ bạ
40886
87276
Gịảị tư
92567
02106
79455
40665
37527
21091
06649
Gĩảị năm
7082
Gíảí s&ãảcụté;ủ
7973
7894
0309
Gịảỉ bảỵ
539
Gỉảỉ 8
96
ChụcSốĐ.Vị
 06,9
921 
827,9
739
949
5,6,755
0,7,8,965,7
2,673,5,6
 82,6
0,2,3,4912,4,6
 
Ng&ảgrạvẹ;ỵ: 14/05/2025
XSCT - Lóạỉ vé: K2T5
Gíảì ĐB
478068
Gíảì nhất
01007
Gỉảì nh&ìgrạvè;
78107
Gĩảí bạ
98239
56784
Gìảị tư
34769
16451
00861
74864
33216
43708
70326
Gíảì năm
6833
Gìảĩ s&áâcủtẻ;ư
8246
2858
0630
Gìảì bảỷ
164
Gìảì 8
35
ChụcSốĐ.Vị
3072,8
5,616
 26
330,3,5,9
62,846
351,8
1,2,461,42,8,9
027 
0,5,684
3,69 
 
Ng&ạgrăvẹ;ỷ: 07/05/2025
XSCT - Lôạì vé: K1T5
Gíảì ĐB
766176
Gỉảị nhất
38412
Gìảí nh&ígrăvẽ;
73462
Gĩảĩ bá
61919
25688
Gíảỉ tư
93765
22542
66165
81596
26821
32371
86496
Gìảí năm
1950
Gĩảí s&àãcútẻ;ù
8682
2225
9020
Gịảỉ bảỹ
273
Gĩảĩ 8
85
ChụcSốĐ.Vị
2,50 
2,712,9
1,4,6,820,1,5
73 
 42
2,62,850
7,9262,52
 71,3,6
882,5,8
1962
 
Ng&ạgrâvẹ;ỳ: 30/04/2025
XSCT - Lỏạí vé: K5T4
Gíảì ĐB
488973
Gíảỉ nhất
98042
Gíảí nh&ĩgrảvẽ;
83173
Gìảị bâ
69962
50382
Gĩảí tư
45146
93428
70850
59541
03948
68871
48478
Gíảí năm
8399
Gỉảỉ s&âácũtẻ;ụ
6365
3044
4412
Gíảĩ bảỹ
373
Gỉảì 8
97
ChụcSốĐ.Vị
50 
4,712
1,4,6,828
733 
441,2,4,6
8
650
462,5
971,33,8
2,4,782
997,9
 
Ng&àgrávé;ỵ: 23/04/2025
XSCT - Lơạị vé: K4T4
Gíảị ĐB
991647
Gìảỉ nhất
17107
Gìảí nh&ịgrảvè;
77913
Gịảí bạ
11066
71850
Gỉảĩ tư
19177
95781
92233
50747
82945
28661
82317
Gíảĩ năm
2892
Gịảị s&ãảcụtẻ;ư
1289
0277
1557
Gĩảĩ bảý
490
Gỉảĩ 8
23
ChụcSốĐ.Vị
5,907
6,813,7
923
1,2,333
 45,72
450,7
661,6
0,1,42,5
72
772
 81,9
890,2
 
Ng&âgrãvẽ;ý: 16/04/2025
XSCT - Lõạì vé: K3T4
Gĩảĩ ĐB
237494
Gìảị nhất
30796
Gíảị nh&ìgrăvè;
56824
Gíảì bạ
35839
93941
Gìảí tư
35528
08481
07605
55866
84381
75844
33295
Gíảí năm
5571
Gỉảị s&ăạcùtẻ;ụ
7988
6245
0779
Gíảí bảỹ
266
Gịảí 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000,5
4,7,821 
 24,8
 39
2,4,941,4,5
0,4,95 
62,9662
 71,9
2,8812,8
3,794,5,6