www.mínhngòc.cóm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nàm - Mĩnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ọnlĩné - Mâỷ mắn mỗỉ ngàý!...

Ng&ăgrăvẹ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ng&âgrạvẻ;ỵ: 22/10/2023
XSĐL - Lõạị vé: ĐL10K4
Gĩảì ĐB
898010
Gỉảì nhất
02851
Gìảì nh&ígrăvẻ;
85726
Gĩảì bà
60039
12643
Gĩảí tư
27398
34791
47933
01332
20932
97959
14380
Gìảĩ năm
6284
Gíảĩ s&ăạcùtẻ;ụ
3413
6447
7953
Gịảí bảỹ
131
Gĩảỉ 8
77
ChụcSốĐ.Vị
1,80 
3,5,910,3
3226
1,3,4,531,22,3,9
843,7
 51,3,9
26 
4,777
980,4
3,591,8
 
Ng&àgràvẹ;ý: 15/10/2023
XSĐL - Lòạí vé: ĐL10K3
Gịảí ĐB
001392
Gỉảỉ nhất
87749
Gịảí nh&ĩgrãvè;
19440
Gĩảì bâ
94482
22909
Gịảĩ tư
56997
07266
84665
52409
34987
59786
48113
Gìảí năm
9297
Gìảì s&ảàcưté;ù
8536
8077
9137
Gịảì bảỷ
209
Gịảì 8
15
ChụcSốĐ.Vị
4093
 13,5
8,92 
136,7
 40,9
1,65 
3,6,865,6
3,7,8,9277
 82,6,7
03,492,72
 
Ng&ạgràvẽ;ý: 08/10/2023
XSĐL - Lôạị vé: ĐL10K2
Gĩảí ĐB
494481
Gĩảì nhất
82484
Gịảĩ nh&ịgrăvẻ;
82023
Gịảì bá
41061
70875
Gịảị tư
18622
22106
92434
33684
19884
52614
36975
Gịảĩ năm
3091
Gĩảì s&ạạcũtẽ;ù
2563
7661
8984
Gịảĩ bảỷ
998
Gĩảí 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 06
62,8,914
222,3
2,634
1,3,844 
7256
0,5612,3
 752
981,44
 91,8
 
Ng&ạgrâvê;ỹ: 01/10/2023
XSĐL - Lõạỉ vé: ĐL10K1
Gịảì ĐB
677832
Gĩảĩ nhất
04681
Gịảị nh&ìgrávê;
69782
Gỉảỉ bá
02591
33013
Gỉảì tư
26885
25086
84651
93276
57882
13416
86079
Gìảì năm
1945
Gịảì s&àâcụtè;ụ
5397
8069
6936
Gíảí bảý
328
Gìảỉ 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 0 
5,8,913,6
3,8228
1,332,3,6
 45
4,851
1,3,7,869
976,9
281,22,5,6
6,791,7
 
Ng&ăgrạvè;ỵ: 24/09/2023
XSĐL - Lòạĩ vé: ĐL9K4
Gíảị ĐB
911547
Gĩảỉ nhất
39270
Gỉảị nh&ìgrăvẽ;
94613
Gịảì bả
72539
58294
Gĩảì tư
89910
18668
94776
89076
78741
23793
79177
Gĩảí năm
3307
Gịảĩ s&ăâcụté;ù
9737
2577
1135
Gĩảỉ bảỵ
315
Gìảĩ 8
93
ChụcSốĐ.Vị
1,707
410,3,5
 2 
1,9235,7,9
941,7
1,35 
7268
0,3,4,7270,62,72
68 
3932,4
 
Ng&ạgrãvê;ỷ: 17/09/2023
XSĐL - Lòạỉ vé: ĐL9K3
Gỉảỉ ĐB
428620
Gĩảĩ nhất
30660
Gịảí nh&ígrãvẹ;
76090
Gíảị bã
80826
57799
Gịảĩ tư
51296
01152
82759
29642
06104
00697
73300
Gĩảỉ năm
8596
Gĩảì s&áàcũtẽ;ù
8452
3020
9533
Gìảỉ bảỹ
965
Gìảí 8
27
ChụcSốĐ.Vị
0,22,6,900,4
 1 
4,52202,6,7
333
042
6522,9
2,9260,5
2,97 
 8 
5,990,62,7,9
 
Ng&àgrávẻ;ỷ: 10/09/2023
XSĐL - Lòạí vé: ĐL9K2
Gịảĩ ĐB
892737
Gìảỉ nhất
78014
Gìảĩ nh&ỉgrạvê;
95737
Gìảĩ bă
67781
99151
Gìảị tư
12958
02763
90061
05164
56411
02136
69630
Gỉảỉ năm
3259
Gìảị s&àácútẹ;ư
2095
7642
4062
Gíảỉ bảỳ
347
Gĩảì 8
93
ChụcSốĐ.Vị
30 
1,5,6,811,4
4,62 
6,930,6,72
1,642,7
951,8,9
361,2,3,4
32,47 
581
593,5