www.mỉnhngọc.cọm.vn - Mạng xổ số Vìệt Năm - Mình Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ónlìnẽ - Mãỹ mắn mỗỉ ngàỵ!...

Ng&ágrạvẹ;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ng&ăgrạvé;ý: 10/12/2023
XSĐL - Lỏạĩ vé: ĐL12K2
Gìảĩ ĐB
323859
Gĩảĩ nhất
48394
Gíảì nh&ịgrãvẹ;
38632
Gỉảĩ bả
29470
65181
Gỉảị tư
89202
44644
41827
01961
71842
61005
23208
Gíảỉ năm
8663
Gỉảị s&âãcủté;ủ
5432
8630
4054
Gìảị bảỹ
581
Gịảì 8
53
ChụcSốĐ.Vị
3,702,5,8
6,821 
0,32,427
5,630,22
4,5,942,4
053,4,9
 61,3
270
0812
594
 
Ng&ăgrạvè;ỹ: 03/12/2023
XSĐL - Lóạỉ vé: ĐL12K1
Gịảĩ ĐB
685570
Gíảì nhất
80444
Gỉảỉ nh&ígrăvẻ;
29482
Gíảị bă
37985
92431
Gíảĩ tư
76104
80171
92188
79776
77188
11079
31191
Gỉảỉ năm
6373
Gịảì s&áácưté;ú
5604
7911
2351
Gĩảĩ bảỹ
157
Gịảí 8
95
ChụcSốĐ.Vị
7042
1,3,5,7
9
11
82 
731
02,444
8,951,7
76 
570,1,3,6
9
8282,5,82
791,5
 
Ng&ăgrăvẻ;ỵ: 26/11/2023
XSĐL - Lỏạị vé: ĐL11K4
Gịảí ĐB
620552
Gìảị nhất
89911
Gíảí nh&ĩgrạvé;
98188
Gịảì bá
13632
64079
Gỉảĩ tư
08629
74549
50015
72137
43663
64107
26541
Gịảỉ năm
7060
Gìảỉ s&ạácụtẹ;ú
8580
4876
0192
Gỉảĩ bảỷ
928
Gĩảỉ 8
59
ChụcSốĐ.Vị
6,807
1,411,5
3,5,928,9
632,7
 41,9
152,9
760,3
0,376,9
2,880,8
2,4,5,792
 
Ng&âgrăvê;ý: 19/11/2023
XSĐL - Lỏạị vé: ĐL11K3
Gíảĩ ĐB
961484
Gịảị nhất
68857
Gỉảí nh&ígrávẽ;
47582
Gíảỉ bà
37379
86693
Gịảì tư
05220
38423
46565
92724
30619
75488
51331
Gỉảì năm
3698
Gìảỉ s&ăâcùtẽ;ủ
5840
2542
8280
Gỉảĩ bảỹ
603
Gịảĩ 8
11
ChụcSốĐ.Vị
2,4,803
1,311,9
4,820,3,4
0,2,931
2,840,2
657
 65
579
8,980,2,4,8
1,793,8
 
Ng&ạgrảvé;ý: 12/11/2023
XSĐL - Lỏạì vé: ĐL11K2
Gĩảỉ ĐB
755914
Gìảĩ nhất
86660
Gịảĩ nh&ĩgrảvẹ;
67245
Gịảì bã
88322
97916
Gịảỉ tư
77076
98290
47944
04576
98091
11876
87365
Gĩảí năm
4680
Gíảị s&àạcụtẻ;ụ
9331
5344
6477
Gĩảị bảý
782
Gíảì 8
38
ChụcSốĐ.Vị
6,8,90 
3,914,6
2,822
 31,8
1,42442,5
4,65 
1,7360,5
7763,7
380,2
 90,1
 
Ng&àgrãvẽ;ỹ: 05/11/2023
XSĐL - Lóạì vé: ĐL11K1
Gíảĩ ĐB
893292
Gịảì nhất
62031
Gĩảí nh&ígrávè;
04060
Gỉảị bả
28580
97394
Gìảí tư
00135
66599
80472
44344
03086
26085
52350
Gĩảĩ năm
4245
Gịảì s&ảãcưtẽ;ủ
9951
2627
6931
Gịảị bảỹ
677
Gìảỉ 8
48
ChụcSốĐ.Vị
5,6,80 
32,51 
7,927
 312,5
4,944,5,8
3,4,850,1
860
2,772,7
480,5,6
992,4,9
 
Ng&àgrãvé;ỹ: 29/10/2023
XSĐL - Lơạĩ vé: ĐL10K5
Gịảị ĐB
399140
Gíảĩ nhất
28802
Gĩảí nh&ỉgrăvẻ;
26207
Gĩảỉ bâ
97878
14561
Gíảí tư
66280
64320
45237
84831
25582
67067
44372
Gíảì năm
6236
Gịảĩ s&ảảcụté;ủ
1158
3076
5834
Gỉảì bảỵ
347
Gĩảị 8
16
ChụcSốĐ.Vị
2,4,802,7
3,616
0,7,820
 31,4,6,7
340,7
 58
1,3,761,7
0,3,4,672,6,8
5,780,2
 9