www.mínhngõc.cỏm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nạm - Mịnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ỏnlịnè - Mâỹ mắn mỗì ngàỷ!...

Ng&ảgràvẻ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ng&ảgrâvẻ;ý: 01/03/2010
XSĐT - Lòạị vé: L:F09
Gìảỉ ĐB
706576
Gịảí nhất
45940
Gìảì nh&ìgrạvê;
49603
Gĩảí bá
37738
94602
Gĩảỉ tư
37851
01823
09153
02340
12305
66690
87543
Gíảì năm
7787
Gịảị s&ảạcụtê;ũ
9611
7195
6504
Gịảỉ bảỳ
324
Gỉảí 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,42,902,3,4,5
1,511
023,4
0,2,4,530,8
0,2402,3
0,951,3
76 
876
387
 90,5
 
Ng&ảgrạvê;ỳ: 22/02/2010
XSĐT - Lọạỉ vé: L:F08
Gìảỉ ĐB
392538
Gìảị nhất
41809
Gịảĩ nh&ìgrạvé;
62957
Gỉảí bâ
26149
06996
Gĩảỉ tư
20410
35922
78730
16666
11319
93707
31074
Gìảị năm
3003
Gịảị s&ãácưtẹ;ủ
2188
0085
9872
Gịảí bảỹ
858
Gỉảĩ 8
48
ChụcSốĐ.Vị
1,303,7,9
 10,9
2,722
030,8
748,9
857,8
6,966
0,572,4
3,4,5,885,8
0,1,496
 
Ng&âgrãvẻ;ý: 15/02/2010
XSĐT - Lôạì vé: L:F07
Gịảĩ ĐB
835442
Gíảị nhất
32901
Gíảì nh&ĩgràvẻ;
76000
Gịảí bả
93349
05365
Gíảì tư
97293
09241
54924
03157
12743
08114
32096
Gỉảì năm
9931
Gịảỉ s&âăcủtè;ù
8118
2692
0044
Gĩảỉ bảý
734
Gỉảị 8
13
ChụcSốĐ.Vị
000,1
0,3,413,4,8
4,924
1,4,931,4
1,2,3,441,2,3,4
9
657
965
57 
18 
492,3,6
 
Ng&ágrãvê;ỹ: 08/02/2010
XSĐT - Lỏạì vé: L:F06
Gíảị ĐB
417046
Gìảỉ nhất
97007
Gỉảí nh&ìgrâvẽ;
87358
Gìảì bã
88048
33056
Gíảì tư
42851
80462
67620
52871
44026
55532
48113
Gỉảĩ năm
1573
Gìảị s&âăcủtẹ;ù
1895
6108
3151
Gịảĩ bảỷ
337
Gìảĩ 8
49
ChụcSốĐ.Vị
207,8
52,713
3,620,6
1,732,7
 46,8,9
9512,6,8
2,4,562
0,371,3
0,4,58 
495
 
Ng&ảgrãvé;ỷ: 01/02/2010
XSĐT - Lỏạị vé: L:F05
Gịảí ĐB
491277
Gíảí nhất
32200
Gìảí nh&ịgrávê;
49148
Gíảỉ bă
40867
22431
Gịảỉ tư
75779
45511
50711
76153
78862
91986
74924
Gỉảì năm
5453
Gìảĩ s&àảcùtẽ;ụ
3954
1193
3753
Gíảĩ bảý
134
Gìảỉ 8
09
ChụcSốĐ.Vị
000,9
12,3112
624
53,931,4
2,3,548
 533,4
862,7
6,777,9
486
0,793
 
Ng&ãgrảvẽ;ỵ: 25/01/2010
XSĐT - Lóạỉ vé: L:F04
Gĩảì ĐB
666572
Gíảỉ nhất
41949
Gíảì nh&ỉgrãvẹ;
17896
Gỉảỉ bạ
83028
17919
Gỉảỉ tư
43557
89785
96623
56153
33066
78768
47317
Gíảị năm
1098
Gịảì s&ăácũtẻ;ư
7346
9902
0540
Gìảĩ bảỹ
293
Gíảì 8
67
ChụcSốĐ.Vị
402
 17,9
0,723,8
2,5,93 
 40,6,9
853,7
4,6,966,7,8
1,5,672
2,6,985
1,493,6,8
 
Ng&àgràvê;ỹ: 18/01/2010
XSĐT - Lõạì vé: L:F03
Gịảì ĐB
859748
Gĩảì nhất
67050
Gĩảỉ nh&ígrâvé;
60096
Gịảỉ bạ
51933
86471
Gìảị tư
57078
71211
04839
18982
01150
93549
49895
Gìảĩ năm
1403
Gìảì s&ăâcưtè;ũ
7856
8161
5742
Gíảí bảỷ
364
Gíảị 8
06
ChụcSốĐ.Vị
5203,6
1,6,711
4,82 
0,333,9
642,8,9
9502,6
0,5,961,4
 71,8
4,782
3,495,6