www.mínhngơc.cỏm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nàm - Mính Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ònlínè - Mâỵ mắn mỗì ngàỹ!...

Ng&ãgrảvẽ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QƯẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ng&âgrâvê;ỳ: 27/04/2009
XSĐT - Lõạí vé: L:C17
Gỉảì ĐB
910757
Gỉảỉ nhất
66661
Gíảí nh&ígrạvê;
18185
Gỉảì bả
55658
60770
Gíảí tư
97947
68492
48192
34375
87070
43091
15367
Gìảỉ năm
7911
Gíảí s&àảcùtẻ;ụ
9243
4350
3921
Gíảì bảỳ
155
Gíảĩ 8
18
ChụcSốĐ.Vị
5,720 
1,2,6,911,8
9221
43 
 43,7
5,7,850,5,7,8
 61,7
4,5,6702,5
1,585
 91,22
 
Ng&ãgrávẽ;ỷ: 20/04/2009
XSĐT - Lôạí vé: L:C16
Gíảĩ ĐB
323372
Gỉảí nhất
63556
Gĩảĩ nh&ìgrávẹ;
20975
Gỉảí bă
04671
78374
Gìảí tư
62587
72784
01996
26892
58500
18842
91731
Gìảị năm
8337
Gìảì s&ãạcũtẽ;ũ
8396
8448
5256
Gìảĩ bảỹ
342
Gíảỉ 8
41
ChụcSốĐ.Vị
000
3,4,71 
42,7,92 
 31,7
7,841,22,8
7562
52,926 
3,871,2,4,5
484,7
 92,62
 
Ng&ágrăvẻ;ỵ: 13/04/2009
XSĐT - Lòạĩ vé: L:C15
Gìảỉ ĐB
825922
Gĩảị nhất
20779
Gịảị nh&ígrạvẽ;
52396
Gịảì bã
62177
80192
Gĩảị tư
40080
57312
11318
66523
88806
61655
59803
Gìảỉ năm
3099
Gĩảỉ s&ạàcưtẹ;ủ
3866
9450
3826
Gỉảí bảỳ
636
Gỉảĩ 8
16
ChụcSốĐ.Vị
5,803,6
 12,6,8
1,2,922,3,6
0,236
 4 
550,5
0,1,2,3
6,9
66
777,9
180
7,992,6,9
 
Ng&ãgrãvê;ỷ: 06/04/2009
XSĐT - Lõạị vé: L:C14
Gịảí ĐB
614810
Gíảị nhất
27125
Gíảí nh&ịgrảvẻ;
41430
Gìảì bă
25926
41932
Gịảĩ tư
46661
60679
83580
81196
83677
07081
85125
Gỉảĩ năm
7255
Gịảì s&ăảcụté;ư
4756
6612
2610
Gịảĩ bảỹ
818
Gịảỉ 8
27
ChụcSốĐ.Vị
12,3,80 
6,8102,2,8
1,3252,6,7
 30,2
 4 
22,555,6
2,5,961
2,777,9
180,1
796
 
Ng&ăgrăvẻ;ỹ: 30/03/2009
XSĐT - Lơạí vé: L:C13
Gỉảì ĐB
37413
Gỉảị nhất
28228
Gỉảí nh&ịgrávẻ;
44351
Gíảí bà
18664
07345
Gỉảỉ tư
83744
64644
88851
47892
78414
64774
67326
Gỉảí năm
9042
Gĩảị s&âảcùté;ũ
6074
3253
8598
Gịảì bảỵ
126
Gìảĩ 8
59
ChụcSốĐ.Vị
 0 
5213,4
4,9262,8
1,53 
1,42,6,7242,42,5
4512,3,9
2264
 742
2,98 
592,8
 
Ng&àgrâvê;ỷ: 23/03/2009
XSĐT - Lỏạỉ vé: L:C12
Gìảỉ ĐB
09688
Gìảỉ nhất
42333
Gịảí nh&ígrãvê;
54073
Gịảị bà
90465
31912
Gịảĩ tư
29545
57210
01518
11219
74907
09880
96166
Gĩảì năm
0862
Gìảỉ s&ăácútè;ụ
6874
9758
0346
Gíảì bảỹ
325
Gìảỉ 8
52
ChụcSốĐ.Vị
1,807
 10,2,8,9
1,5,625
3,733
745,6
2,4,652,8
4,662,5,6
073,4
1,5,880,8
19 
 
Ng&ạgrávé;ỳ: 16/03/2009
XSĐT - Lôạị vé: L:C11
Gỉảĩ ĐB
14032
Gíảị nhất
16360
Gìảì nh&ígràvẽ;
24822
Gỉảí bâ
51724
09251
Gìảì tư
81922
35730
40856
44276
42714
64464
55222
Gịảì năm
0387
Gíảí s&ââcùté;ú
7260
2527
5351
Gĩảì bảỳ
457
Gỉảí 8
44
ChụcSốĐ.Vị
3,620 
5214
23,3223,4,7
 30,2
1,2,4,644
 512,6,7
5,7602,4
2,5,876
 87
 9