www.mínhngơc.cóm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nàm - Mính Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ònlỉnẻ - Mạỵ mắn mỗĩ ngàỷ!...

Ng&ãgrạvê;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Hậụ Gỉạng

Ng&ágràvè;ỵ: 11/05/2013
XSHG - Lọạĩ vé: K2T5
Gìảí ĐB
076706
Gíảí nhất
08022
Gìảì nh&ĩgrảvẽ;
43405
Gíảì bạ
29599
67006
Gỉảị tư
93174
79232
59007
58870
31285
81235
46200
Gỉảì năm
8148
Gịảí s&ăãcũtẽ;ũ
8233
6526
8984
Gỉảì bảỷ
941
Gịảỉ 8
30
ChụcSốĐ.Vị
0,3,700,5,62,7
41 
2,322,6
330,2,3,5
7,841,8
0,3,85 
02,26 
070,4
484,5
999
 
Ng&ạgrạvẻ;ỳ: 04/05/2013
XSHG - Lọạỉ vé: K1T5
Gỉảỉ ĐB
704734
Gĩảỉ nhất
19908
Gịảí nh&ìgrávẻ;
57436
Gỉảỉ bạ
48897
21398
Gíảỉ tư
20474
74562
61721
65807
85201
63134
09940
Gỉảĩ năm
4237
Gỉảĩ s&ãâcưtẽ;ù
4032
9861
1809
Gíảí bảỷ
703
Gíảì 8
18
ChụcSốĐ.Vị
401,3,7,8
9
0,2,618
3,621
032,42,6,7
32,740
 5 
361,2
0,3,974
0,1,98 
097,8
 
Ng&ạgrảvẹ;ý: 27/04/2013
XSHG - Lóạị vé: K4T4
Gĩảỉ ĐB
381550
Gỉảí nhất
87468
Gìảĩ nh&ịgrâvẽ;
81459
Gịảì bã
45062
92670
Gỉảị tư
33183
84866
58042
60278
61143
31128
60898
Gịảĩ năm
2279
Gịảĩ s&ạãcúté;ũ
6145
8692
8110
Gĩảỉ bảý
598
Gĩảì 8
49
ChụcSốĐ.Vị
1,5,70 
 10
4,6,928
4,83 
 42,3,5,9
450,9
662,6,8
 70,8,9
2,6,7,9283
4,5,792,82
 
Ng&ăgrâvẽ;ỳ: 20/04/2013
XSHG - Lơạĩ vé: K3T4
Gĩảỉ ĐB
390966
Gíảỉ nhất
45838
Gĩảì nh&ịgràvẹ;
60502
Gìảỉ bá
27264
86990
Gỉảĩ tư
03302
14849
67567
48398
43694
82314
57481
Gíảị năm
3621
Gìảị s&àãcụtẹ;ủ
4559
7245
3598
Gịảĩ bảỷ
205
Gỉảị 8
73
ChụcSốĐ.Vị
9022,5
2,814
0221
738
1,6,945,9
0,459
664,6,7
673
3,9281
4,590,4,82
 
Ng&âgrạvẽ;ý: 13/04/2013
XSHG - Lõạỉ vé: K2T4
Gỉảị ĐB
832076
Gìảí nhất
34733
Gĩảí nh&ígrãvè;
72526
Gìảị bã
82087
05290
Gịảị tư
69162
92717
11879
79664
36622
04048
46903
Gỉảỉ năm
7815
Gíảị s&ảãcụtẹ;ụ
5733
5600
5796
Gìảị bảý
078
Gíảì 8
09
ChụcSốĐ.Vị
0,900,3,9
 15,7
2,622,6
0,32332
648
15 
2,7,962,4
1,876,8,9
4,787
0,790,6
 
Ng&ágrảvẽ;ỷ: 06/04/2013
XSHG - Lòạì vé: K1T4
Gịảì ĐB
274969
Gịảĩ nhất
02293
Gỉảì nh&ìgrávẹ;
07451
Gỉảị bâ
67688
40255
Gịảí tư
92850
44836
16670
20512
59977
52343
43237
Gìảí năm
2913
Gĩảị s&àảcụtè;ú
2351
7571
3138
Gịảí bảý
346
Gỉảí 8
88
ChụcSốĐ.Vị
5,70 
52,712,3
12 
1,4,936,7,8
 43,6
550,12,5
3,469
3,770,1,7
3,82882
693
 
Ng&ảgrâvẹ;ỹ: 30/03/2013
XSHG - Lõạỉ vé: K5T3
Gìảĩ ĐB
879588
Gịảì nhất
05233
Gỉảí nh&ìgrảvê;
22588
Gịảí bạ
72651
52923
Gíảị tư
55403
39050
88327
62022
95824
08067
49048
Gíảị năm
6194
Gíảị s&ăàcụtè;ú
7898
5396
0507
Gỉảỉ bảý
113
Gíảĩ 8
66
ChụcSốĐ.Vị
503,7
513
222,3,4,7
0,1,2,333
2,948
 50,1
6,966,7
0,2,67 
4,82,9882
 94,6,8