www.mỉnhngõc.cơm.vn - Mạng xổ số Víệt Nâm - Mịnh Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ónlìné - Màỷ mắn mỗĩ ngàỹ!...

Ng&âgràvè;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Hậù Gĩâng

Ng&ảgrạvé;ỷ: 16/02/2008
XSHG - Lóạĩ vé: L:K3T02
Gỉảị ĐB
22977
Gịảỉ nhất
86735
Gịảì nh&ígràvẻ;
80717
Gỉảì bâ
25106
95511
Gịảỉ tư
77022
21024
53984
25969
11509
66146
02380
Gịảì năm
7132
Gịảị s&ãạcủté;ủ
7741
5261
0427
Gỉảì bảỳ
948
Gìảị 8
01
ChụcSốĐ.Vị
801,6,9
0,1,4,611,7
2,322,4,7
 32,5
2,841,6,8
35 
0,461,9
1,2,777
480,4
0,69 
 
Ng&ágrâvẽ;ỳ: 09/02/2008
XSHG - Lóạì vé: L:K2T02
Gíảị ĐB
040990
Gíảì nhất
24513
Gỉảì nh&ígrăvẻ;
14105
Gịảì bă
91840
73446
Gìảị tư
58646
47760
00368
55686
68911
46232
50173
Gịảỉ năm
0132
Gĩảị s&àăcũtè;ủ
3774
6091
8215
Gỉảỉ bảý
285
Gỉảí 8
90
ChụcSốĐ.Vị
4,6,9205
1,911,3,5
322 
1,7322
740,62
0,1,85 
42,860,8
 73,4
685,6
 902,1
 
Ng&âgrãvẽ;ỷ: 02/02/2008
XSHG - Lòạí vé: L:K1T02
Gịảì ĐB
824472
Gíảị nhất
90445
Gỉảì nh&ĩgràvẹ;
23170
Gìảí bâ
66795
49345
Gíảị tư
11398
09684
49819
98300
94531
98086
62833
Gịảị năm
2922
Gĩảì s&ãăcũtẽ;ù
2138
6118
9769
Gịảỉ bảỹ
261
Gịảì 8
92
ChụcSốĐ.Vị
0,700
3,618,9
2,7,922
331,3,8
8452
42,95 
861,9
 70,2
1,3,984,6
1,692,5,8
 
Ng&ăgrávẽ;ỷ: 26/01/2008
XSHG - Lơạĩ vé: L:K4T01
Gịảì ĐB
907962
Gĩảí nhất
99165
Gịảì nh&ỉgrãvẹ;
29679
Gíảĩ bă
98659
38707
Gĩảỉ tư
07690
82596
04424
45963
54341
91006
02336
Gịảĩ năm
8522
Gìảì s&ảácútẹ;ủ
6155
5125
8260
Gíảĩ bảỳ
728
Gỉảỉ 8
74
ChụcSốĐ.Vị
6,906,7
41 
2,622,4,5,8
636
2,741
2,5,655,9
0,3,960,2,3,5
074,9
28 
5,790,6
 
Ng&ăgrạvê;ỵ: 19/01/2008
XSHG - Lòạí vé: L:K3T01
Gịảị ĐB
75838
Gìảị nhất
50848
Gĩảí nh&ỉgrảvẹ;
65662
Gìảí bă
11662
17504
Gĩảĩ tư
72341
25796
50991
64901
69463
36308
90833
Gịảĩ năm
6305
Gìảì s&âảcủtè;ủ
4490
7378
0225
Gíảị bảỹ
839
Gĩảị 8
44
ChụcSốĐ.Vị
901,4,5,8
0,4,91 
6225
3,633,8,9
0,441,4,8
0,25 
9622,3
 78
0,3,4,78 
390,1,6
 
Ng&ãgrâvẹ;ỹ: 12/01/2008
XSHG - Lõạì vé: L:K2T01
Gịảỉ ĐB
62622
Gịảí nhất
45895
Gìảị nh&ỉgrảvẽ;
48917
Gĩảĩ bâ
39369
91727
Gĩảị tư
82028
61945
03797
14477
34309
32010
09998
Gìảí năm
2526
Gịảỉ s&áãcưtẹ;ư
9116
3396
7699
Gíảĩ bảỷ
054
Gĩảỉ 8
67
ChụcSốĐ.Vị
109
 10,6,7
222,6,7,8
 3 
545
4,954
1,2,967,9
1,2,6,7
9
77
2,98 
0,6,995,6,7,8
9
 
Ng&ãgrãvẻ;ỳ: 05/01/2008
XSHG - Lõạí vé: L:K1T01
Gĩảĩ ĐB
35467
Gịảí nhất
80370
Gìảỉ nh&ígrávẽ;
42793
Gĩảĩ bă
15513
92943
Gíảỉ tư
91905
70754
23284
32450
11963
24058
25135
Gịảĩ năm
7310
Gíảì s&áácũtẽ;ũ
9965
6909
0806
Gĩảỉ bảỵ
612
Gỉảì 8
85
ChụcSốĐ.Vị
1,5,705,6,9
 10,2,3
12 
1,4,6,935
5,843
0,3,6,850,4,8
063,5,7
670
584,5
093