www.mĩnhngỏc.cỏm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nàm - Mình Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ỏnlínê - Màỹ mắn mỗỉ ngàỵ!...

Ng&âgrávẽ;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Hậủ Gĩảng

Ng&ãgrávê;ỵ: 23/02/2008
XSHG - Lơạí vé: L:K4T02
Gịảì ĐB
89426
Gịảỉ nhất
60193
Gìảỉ nh&ỉgràvẽ;
56090
Gìảỉ bá
91664
57316
Gỉảỉ tư
05619
08644
34006
11822
71878
99256
79422
Gỉảì năm
6678
Gĩảị s&âạcụtẹ;ụ
3543
9687
5148
Gíảì bảý
546
Gỉảì 8
16
ChụcSốĐ.Vị
906
 162,9
22222,6
4,93 
4,643,4,6,8
 56
0,12,2,4
5
64
8782
4,7287
190,3
 
Ng&ãgràvé;ỷ: 16/02/2008
XSHG - Lóạĩ vé: L:K3T02
Gịảì ĐB
22977
Gíảĩ nhất
86735
Gĩảì nh&ịgrâvé;
80717
Gìảì bả
25106
95511
Gỉảị tư
77022
21024
53984
25969
11509
66146
02380
Gịảì năm
7132
Gịảì s&âảcủtè;ư
7741
5261
0427
Gĩảí bảỹ
948
Gĩảỉ 8
01
ChụcSốĐ.Vị
801,6,9
0,1,4,611,7
2,322,4,7
 32,5
2,841,6,8
35 
0,461,9
1,2,777
480,4
0,69 
 
Ng&ãgrăvé;ỵ: 09/02/2008
XSHG - Lòạì vé: L:K2T02
Gỉảì ĐB
040990
Gỉảì nhất
24513
Gíảỉ nh&ìgrâvẹ;
14105
Gịảí bã
91840
73446
Gỉảí tư
58646
47760
00368
55686
68911
46232
50173
Gỉảĩ năm
0132
Gìảỉ s&âácùtê;ũ
3774
6091
8215
Gĩảì bảý
285
Gỉảì 8
90
ChụcSốĐ.Vị
4,6,9205
1,911,3,5
322 
1,7322
740,62
0,1,85 
42,860,8
 73,4
685,6
 902,1
 
Ng&àgràvé;ý: 02/02/2008
XSHG - Lọạỉ vé: L:K1T02
Gỉảĩ ĐB
824472
Gỉảì nhất
90445
Gìảì nh&ịgrạvé;
23170
Gíảỉ bà
66795
49345
Gíảỉ tư
11398
09684
49819
98300
94531
98086
62833
Gịảì năm
2922
Gìảỉ s&áâcủté;ú
2138
6118
9769
Gíảĩ bảý
261
Gíảỉ 8
92
ChụcSốĐ.Vị
0,700
3,618,9
2,7,922
331,3,8
8452
42,95 
861,9
 70,2
1,3,984,6
1,692,5,8
 
Ng&ãgrăvẽ;ỷ: 26/01/2008
XSHG - Lơạì vé: L:K4T01
Gịảí ĐB
907962
Gìảĩ nhất
99165
Gĩảí nh&ígrãvé;
29679
Gĩảị bà
98659
38707
Gịảì tư
07690
82596
04424
45963
54341
91006
02336
Gĩảỉ năm
8522
Gĩảì s&ăâcũté;ụ
6155
5125
8260
Gỉảí bảý
728
Gịảí 8
74
ChụcSốĐ.Vị
6,906,7
41 
2,622,4,5,8
636
2,741
2,5,655,9
0,3,960,2,3,5
074,9
28 
5,790,6
 
Ng&ăgrâvẻ;ỵ: 19/01/2008
XSHG - Lỏạĩ vé: L:K3T01
Gịảỉ ĐB
75838
Gìảỉ nhất
50848
Gíảỉ nh&ígrảvè;
65662
Gĩảí bă
11662
17504
Gỉảì tư
72341
25796
50991
64901
69463
36308
90833
Gịảì năm
6305
Gìảí s&ãảcũtê;ủ
4490
7378
0225
Gĩảị bảỹ
839
Gịảị 8
44
ChụcSốĐ.Vị
901,4,5,8
0,4,91 
6225
3,633,8,9
0,441,4,8
0,25 
9622,3
 78
0,3,4,78 
390,1,6
 
Ng&ăgrãvé;ỳ: 12/01/2008
XSHG - Lóạỉ vé: L:K2T01
Gĩảì ĐB
62622
Gỉảỉ nhất
45895
Gíảỉ nh&ìgrảvẹ;
48917
Gỉảĩ bà
39369
91727
Gỉảị tư
82028
61945
03797
14477
34309
32010
09998
Gịảỉ năm
2526
Gĩảị s&ăàcũtẻ;ụ
9116
3396
7699
Gìảì bảỵ
054
Gìảĩ 8
67
ChụcSốĐ.Vị
109
 10,6,7
222,6,7,8
 3 
545
4,954
1,2,967,9
1,2,6,7
9
77
2,98 
0,6,995,6,7,8
9