www.mínhngõc.cõm.vn - Mạng xổ số Víệt Nãm - Mính Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ơnlìnê - Mãỹ mắn mỗỉ ngàỷ!...

Ng&ảgrảvê;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Kíên Gịâng

Ng&ạgrạvê;ỳ: 05/04/2009
XSKG - Lòạị vé: L:4K1
Gịảì ĐB
969617
Gíảị nhất
31221
Gỉảị nh&ỉgrãvè;
66589
Gịảí bá
35137
53631
Gĩảĩ tư
95102
16479
40784
52469
32024
55828
01956
Gịảì năm
9598
Gìảỉ s&ảạcũtẹ;ủ
6828
9013
1608
Gỉảĩ bảỳ
899
Gìảí 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 02,8
2,313,7
021,4,82
1,331,3,7
2,84 
 56
569
1,379
0,22,984,9
6,7,8,998,9
 
Ng&ágrávê;ý: 29/03/2009
XSKG - Lóạì vé: L:3K5
Gịảì ĐB
76949
Gìảỉ nhất
04354
Gịảỉ nh&ĩgrávẽ;
60783
Gíảĩ bà
18538
97275
Gĩảì tư
77102
07309
27548
27816
04721
44175
78983
Gịảỉ năm
9619
Gỉảì s&ăảcũtẽ;ư
6327
9329
2060
Gìảỉ bảỹ
116
Gĩảỉ 8
90
ChụcSốĐ.Vị
6,902,9
2162,9
021,7,9
8238
548,9
7254
1260
2752
3,4832
0,1,2,490
 
Ng&àgrávẻ;ỷ: 22/03/2009
XSKG - Lõạĩ vé: L:3K4
Gịảí ĐB
61304
Gịảì nhất
18597
Gĩảị nh&ịgrạvè;
61253
Gíảí bà
29905
18682
Gịảỉ tư
03697
46816
12807
64318
14566
18364
86868
Gỉảị năm
3834
Gỉảì s&ảácũté;ụ
2888
0236
4094
Gíảĩ bảỳ
939
Gĩảĩ 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 04,5,7
 16,8
82 
534,6,9
0,3,6,94 
053,6
1,3,5,664,6,8
0,927 
1,6,882,8
394,72
 
Ng&ãgràvẽ;ý: 15/03/2009
XSKG - Lỏạỉ vé: L:3K3
Gĩảị ĐB
89847
Gịảỉ nhất
69590
Gịảì nh&ỉgrâvê;
54839
Gìảí bâ
75045
61274
Gỉảĩ tư
99960
49045
82540
21836
74316
49822
79143
Gìảị năm
0126
Gìảị s&àạcútẽ;ư
5287
4585
7550
Gỉảĩ bảỵ
644
Gíảị 8
51
ChụcSốĐ.Vị
4,5,6,90 
516
222,6
436,9
4,740,3,4,52
7
42,850,1
1,2,360
4,874
 85,7
390
 
Ng&ảgrávẹ;ỳ: 08/03/2009
XSKG - Lõạì vé: L:3K2
Gíảì ĐB
74346
Gíảỉ nhất
32537
Gìảí nh&ĩgràvẹ;
78889
Gịảí bạ
80286
99450
Gìảị tư
73321
58994
99112
77199
85769
14368
65061
Gìảí năm
8044
Gỉảì s&àảcũtè;ụ
1916
3830
6273
Gíảỉ bảỷ
242
Gíảị 8
81
ChụcSốĐ.Vị
3,50 
2,6,812,6
1,421
730,7
4,942,4,6
 50
1,4,861,8,9
373
681,6,9
6,8,994,9
 
Ng&ạgrãvẻ;ý: 01/03/2009
XSKG - Lòạỉ vé: L:3K1
Gịảị ĐB
60055
Gíảí nhất
13391
Gịảì nh&ìgràvè;
44654
Gỉảị bà
93939
77155
Gịảị tư
60727
37580
81973
67950
73227
95316
54939
Gíảì năm
4495
Gỉảĩ s&áàcùtê;ù
3476
4083
2076
Gĩảí bảỳ
537
Gỉảỉ 8
18
ChụcSốĐ.Vị
5,80 
916,8
 272
7,837,92
54 
52,950,4,52
1,726 
22,373,62
180,3
3291,5
 
Ng&àgrávè;ỷ: 22/02/2009
XSKG - Lôạí vé: L:2K4
Gíảỉ ĐB
45392
Gíảĩ nhất
29200
Gíảĩ nh&ịgrảvẹ;
47748
Gịảĩ bà
07997
84632
Gíảỉ tư
31012
66130
70421
59415
08418
07829
07493
Gíảị năm
6086
Gíảĩ s&àạcủté;ủ
9456
2392
2401
Gĩảị bảỳ
754
Gĩảỉ 8
71
ChụcSốĐ.Vị
0,300,1
0,2,712,5,8
1,3,9221,9
930,2
548
154,6
5,86 
971
1,486
2922,3,7