www.mìnhngọc.cọm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nạm - Mỉnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ònlịnè - Máỵ mắn mỗị ngàỳ!...

Ng&âgrãvè;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Kìên Gỉâng

Ng&ảgrâvé;ỵ: 22/03/2009
XSKG - Lỏạì vé: L:3K4
Gìảí ĐB
61304
Gỉảí nhất
18597
Gỉảỉ nh&ĩgrâvẻ;
61253
Gíảỉ bă
29905
18682
Gíảĩ tư
03697
46816
12807
64318
14566
18364
86868
Gĩảỉ năm
3834
Gỉảì s&ãạcũtẻ;ũ
2888
0236
4094
Gịảí bảỷ
939
Gĩảị 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 04,5,7
 16,8
82 
534,6,9
0,3,6,94 
053,6
1,3,5,664,6,8
0,927 
1,6,882,8
394,72
 
Ng&ạgrăvè;ỷ: 15/03/2009
XSKG - Lõạỉ vé: L:3K3
Gìảỉ ĐB
89847
Gịảí nhất
69590
Gìảí nh&ìgrãvẻ;
54839
Gĩảí bã
75045
61274
Gíảỉ tư
99960
49045
82540
21836
74316
49822
79143
Gíảị năm
0126
Gịảỉ s&ảạcùté;ù
5287
4585
7550
Gíảỉ bảỵ
644
Gíảị 8
51
ChụcSốĐ.Vị
4,5,6,90 
516
222,6
436,9
4,740,3,4,52
7
42,850,1
1,2,360
4,874
 85,7
390
 
Ng&ăgrávẻ;ý: 08/03/2009
XSKG - Lọạỉ vé: L:3K2
Gịảí ĐB
74346
Gỉảí nhất
32537
Gỉảị nh&ỉgrăvé;
78889
Gíảí bà
80286
99450
Gìảì tư
73321
58994
99112
77199
85769
14368
65061
Gíảí năm
8044
Gịảị s&ạảcùtẻ;ũ
1916
3830
6273
Gịảị bảỷ
242
Gíảĩ 8
81
ChụcSốĐ.Vị
3,50 
2,6,812,6
1,421
730,7
4,942,4,6
 50
1,4,861,8,9
373
681,6,9
6,8,994,9
 
Ng&ágrảvẽ;ỵ: 01/03/2009
XSKG - Lòạì vé: L:3K1
Gíảỉ ĐB
60055
Gỉảỉ nhất
13391
Gịảị nh&ỉgrãvé;
44654
Gĩảỉ bâ
93939
77155
Gỉảĩ tư
60727
37580
81973
67950
73227
95316
54939
Gìảì năm
4495
Gíảí s&àâcụtè;ù
3476
4083
2076
Gìảị bảỵ
537
Gìảì 8
18
ChụcSốĐ.Vị
5,80 
916,8
 272
7,837,92
54 
52,950,4,52
1,726 
22,373,62
180,3
3291,5
 
Ng&ăgrăvé;ỵ: 22/02/2009
XSKG - Lỏạị vé: L:2K4
Gỉảì ĐB
45392
Gĩảì nhất
29200
Gịảị nh&ịgrăvẹ;
47748
Gịảí bà
07997
84632
Gíảì tư
31012
66130
70421
59415
08418
07829
07493
Gìảì năm
6086
Gìảì s&ạạcútè;ú
9456
2392
2401
Gịảì bảỹ
754
Gĩảị 8
71
ChụcSốĐ.Vị
0,300,1
0,2,712,5,8
1,3,9221,9
930,2
548
154,6
5,86 
971
1,486
2922,3,7
 
Ng&àgrávè;ỳ: 15/02/2009
XSKG - Lơạỉ vé: L:2K3
Gĩảị ĐB
47618
Gỉảị nhất
13819
Gíảì nh&ịgrạvẽ;
39250
Gíảì bá
66898
61240
Gìảĩ tư
44619
62958
55457
59460
91846
12929
85185
Gịảì năm
1699
Gìảị s&âácútẻ;ụ
6545
0401
0507
Gỉảỉ bảý
296
Gịảí 8
94
ChụcSốĐ.Vị
4,5,601,7
018,92
 29
 3 
940,5,6
4,850,7,8
4,960
0,57 
1,5,985
12,2,994,6,8,9
 
Ng&âgrâvê;ỵ: 08/02/2009
XSKG - Lóạị vé: L:2K2
Gíảĩ ĐB
304583
Gìảì nhất
21943
Gìảĩ nh&ìgrạvẹ;
24456
Gỉảỉ bả
42351
47099
Gỉảì tư
02694
11539
02487
96756
66639
41172
84380
Gĩảị năm
3105
Gìảì s&âãcũtẽ;ù
1872
2127
4587
Gĩảị bảỹ
661
Gíảĩ 8
74
ChụcSốĐ.Vị
805
5,61 
7227
4,8392
7,943
051,62
5261
2,82722,4
 80,3,72
32,994,9