www.mínhngọc.cõm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Năm - Mình Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ônlịnè - Máỵ mắn mỗì ngàỵ!...

Ng&âgrâvẻ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Kỉên Gĩảng

Ng&ảgrăvê;ỷ: 24/12/2023
XSKG - Lỏạỉ vé: 12K4
Gìảì ĐB
821412
Gỉảỉ nhất
50115
Gĩảị nh&ỉgrávé;
85602
Gìảì bả
25288
52989
Gỉảị tư
02657
01606
19674
73045
28976
97883
42855
Gìảị năm
8514
Gịảị s&àăcútẹ;ụ
5820
3639
3132
Gíảì bảỳ
514
Gíảỉ 8
15
ChụcSốĐ.Vị
202,6
 12,42,52
0,1,320
832,9
12,745
12,4,555,7
0,76 
574,6
883,8,9
3,89 
 
Ng&ăgrăvẻ;ỷ: 17/12/2023
XSKG - Lơạĩ vé: 12K3
Gĩảí ĐB
638942
Gịảĩ nhất
73148
Gíảỉ nh&ịgrạvẽ;
56974
Gĩảí bạ
59796
04543
Gìảĩ tư
55218
30703
15933
44374
02142
08404
45845
Gỉảì năm
2009
Gìảí s&ăảcũté;ủ
7494
8719
7461
Gỉảí bảỵ
171
Gíảĩ 8
43
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,9
6,718,9
422 
0,3,4233
0,72,9422,32,5,8
45 
961
 71,42
1,48 
0,194,6
 
Ng&ăgrăvẹ;ỷ: 10/12/2023
XSKG - Lơạị vé: 12K2
Gĩảỉ ĐB
793321
Gĩảỉ nhất
41148
Gíảỉ nh&ịgrảvẹ;
14380
Gíảĩ bâ
19298
71270
Gỉảì tư
27856
11839
53318
88116
76436
39500
29375
Gịảí năm
6125
Gĩảí s&ãăcútẻ;ư
8027
7419
9306
Gìảí bảỳ
606
Gíảị 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,7,800,62
216,8,9
 21,5,7
 36,9
 48
2,7,956
02,1,3,56 
270,5
1,4,980
1,395,8
 
Ng&ăgrávè;ý: 03/12/2023
XSKG - Lõạĩ vé: 12K1
Gìảì ĐB
285556
Gịảị nhất
24009
Gìảì nh&ìgrăvê;
19631
Gỉảị bá
52767
49813
Gíảí tư
88814
80915
21814
77233
09300
71238
32630
Gíảị năm
5938
Gíảì s&ảâcútẽ;ủ
9870
8106
5410
Gíảị bảỳ
620
Gíảĩ 8
30
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,32
7
00,6,9
310,3,42,5
 20
1,3302,1,3,82
124 
156
0,567
670
328 
09 
 
Ng&ạgrăvẹ;ỵ: 26/11/2023
XSKG - Lòạị vé: 11K4
Gỉảí ĐB
350037
Gỉảĩ nhất
69552
Gỉảí nh&ỉgràvè;
07395
Gỉảì bã
51675
56374
Gỉảỉ tư
23918
01480
92794
15486
93827
92996
05458
Gìảí năm
3214
Gíảĩ s&ăạcútẻ;ủ
2151
2474
0406
Gíảí bảỹ
030
Gịảĩ 8
47
ChụcSốĐ.Vị
3,806
514,8
527
 30,7
1,72,947
7,951,2,8
0,8,96 
2,3,4742,5
1,580,6
 94,5,6
 
Ng&ágrávẻ;ỹ: 19/11/2023
XSKG - Lơạì vé: 11K3
Gịảí ĐB
615960
Gìảì nhất
80405
Gíảí nh&ìgrãvẽ;
00571
Gịảỉ bã
21006
14489
Gĩảĩ tư
72368
55127
99792
00876
93735
24077
14711
Gíảì năm
7300
Gìảị s&áâcủté;ủ
0719
8185
6123
Gìảị bảý
497
Gỉảì 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,6200,5,6
1,711,9
923,7
235
 4 
0,3,85 
0,7602,8
2,7,971,6,7
685,9
1,892,7
 
Ng&àgrávẽ;ý: 12/11/2023
XSKG - Lơạì vé: 11K2
Gíảí ĐB
879516
Gĩảì nhất
95023
Gỉảì nh&ígrãvé;
73986
Gíảí bà
60960
46299
Gíảĩ tư
66381
45357
88599
84505
73278
07196
10976
Gìảỉ năm
6643
Gĩảì s&àãcưtẽ;ũ
2833
5158
6712
Gìảĩ bảý
448
Gíảị 8
61
ChụcSốĐ.Vị
605
6,812,6
123
2,3,433
 43,8
057,8
1,7,8,960,1
576,8
4,5,781,6
9296,92