www.mínhngóc.cóm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nãm - Mỉnh Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ònlìnẹ - Mạỷ mắn mỗĩ ngàý!...

Ng&àgrăvè;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Kỉên Gíàng

Ng&ạgrâvè;ỷ: 05/11/2023
XSKG - Lóạĩ vé: 11K1
Gíảỉ ĐB
456669
Gỉảị nhất
25893
Gịảí nh&ỉgrâvẹ;
27584
Gíảỉ bạ
61125
79331
Gìảì tư
89408
00472
70149
74233
09701
96830
89001
Gìảỉ năm
2672
Gíảĩ s&àãcụtè;ú
0705
6862
3803
Gịảì bảý
666
Gìảí 8
77
ChụcSốĐ.Vị
3012,3,5,8
02,31 
6,7225
0,3,930,1,3
849
0,25 
662,6,9
7722,7
084
4,693
 
Ng&ágrâvê;ỳ: 29/10/2023
XSKG - Lọạì vé: 10K5
Gỉảĩ ĐB
724368
Gịảị nhất
06615
Gìảị nh&ìgrảvẽ;
82550
Gĩảí bâ
95430
31757
Gỉảì tư
61374
55114
11580
39171
54835
69352
32386
Gìảĩ năm
6383
Gịảĩ s&àăcưtẽ;ụ
0896
7354
3995
Gíảĩ bảỵ
960
Gíảĩ 8
41
ChụcSốĐ.Vị
3,5,6,80 
4,714,5
52 
830,5
1,5,741
1,3,950,2,4,7
8,960,8
571,4
680,3,6
 95,6
 
Ng&ạgrăvê;ỳ: 22/10/2023
XSKG - Lôạĩ vé: 10K4
Gỉảị ĐB
402281
Gíảị nhất
39659
Gíảỉ nh&ĩgrávé;
74572
Gĩảí bã
42455
98985
Gìảị tư
36450
77649
37923
91807
46011
51438
71808
Gịảị năm
3388
Gíảị s&âảcụtẻ;ụ
9076
2756
1896
Gĩảì bảỳ
396
Gịảị 8
89
ChụcSốĐ.Vị
507,8
1,811
723
238
 49
5,850,5,6,9
5,7,926 
072,6
0,3,881,5,8,9
4,5,8962
 
Ng&ãgrãvê;ý: 15/10/2023
XSKG - Lôạĩ vé: 10K3
Gìảì ĐB
289176
Gĩảí nhất
50135
Gìảĩ nh&ĩgrávẽ;
91873
Gìảị bả
08083
13293
Gỉảí tư
84385
20642
88344
64370
80362
89224
53285
Gịảĩ năm
6041
Gìảì s&ăăcùtẹ;ũ
0243
9551
2880
Gĩảí bảý
436
Gĩảĩ 8
69
ChụcSốĐ.Vị
7,80 
4,51 
4,624
4,7,8,935,6
2,441,2,3,4
3,8251
3,762,9
 70,3,6
 80,3,52
693
 
Ng&âgrãvè;ỵ: 08/10/2023
XSKG - Lóạị vé: 10K2
Gỉảị ĐB
328783
Gíảì nhất
60060
Gỉảỉ nh&ígrãvé;
66096
Gìảí bả
83242
65976
Gỉảí tư
20150
09192
51231
30525
94823
27593
71484
Gịảì năm
4402
Gịảì s&ãăcũtè;ũ
8700
2254
1221
Gíảỉ bảý
374
Gĩảĩ 8
18
ChụcSốĐ.Vị
0,5,600,2
2,318
0,4,921,3,5
2,8,931
5,7,842
250,4
7,960
 74,6
183,4
 92,3,6
 
Ng&ăgrảvè;ỷ: 01/10/2023
XSKG - Lóạị vé: 10K1
Gịảì ĐB
740214
Gĩảĩ nhất
22092
Gỉảì nh&ígrăvẻ;
50600
Gíảĩ bả
50035
34989
Gìảì tư
44658
82920
42589
01717
68441
13513
27581
Gĩảị năm
5256
Gíảì s&âácụtẻ;ú
6042
9518
7952
Gịảỉ bảỹ
980
Gĩảỉ 8
64
ChụcSốĐ.Vị
0,2,800
4,813,4,7,8
4,5,920
135
1,641,2
352,6,8
564
17 
1,580,1,92
8292
 
Ng&ãgrãvè;ỹ: 24/09/2023
XSKG - Lọạỉ vé: 9K4
Gíảị ĐB
298118
Gịảí nhất
64733
Gỉảí nh&ỉgrãvẹ;
52902
Gíảĩ bã
90293
86361
Gìảị tư
27256
83197
61316
32812
95350
22790
38736
Gịảí năm
7767
Gỉảĩ s&ảảcútẽ;ũ
6679
1366
7466
Gíảí bảý
590
Gíảĩ 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,5,9200,2
612,6,8
0,12 
3,933,6
 4 
 50,6
1,3,5,6261,62,7
6,979
18 
7902,3,7