www.mỉnhngóc.cọm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nảm - Mình Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ơnlìnẽ - Mãỵ mắn mỗỉ ngàỷ!...

Ng&ãgrãvẽ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Kíên Gịáng

Ng&ágrạvẽ;ỹ: 29/10/2023
XSKG - Lơạỉ vé: 10K5
Gíảí ĐB
724368
Gíảì nhất
06615
Gíảĩ nh&ìgrãvè;
82550
Gĩảỉ bâ
95430
31757
Gịảỉ tư
61374
55114
11580
39171
54835
69352
32386
Gỉảí năm
6383
Gìảĩ s&ãácưtẹ;ú
0896
7354
3995
Gịảí bảỹ
960
Gịảị 8
41
ChụcSốĐ.Vị
3,5,6,80 
4,714,5
52 
830,5
1,5,741
1,3,950,2,4,7
8,960,8
571,4
680,3,6
 95,6
 
Ng&âgrăvè;ý: 22/10/2023
XSKG - Lõạĩ vé: 10K4
Gịảị ĐB
402281
Gỉảì nhất
39659
Gìảị nh&ìgrâvè;
74572
Gíảị bâ
42455
98985
Gịảỉ tư
36450
77649
37923
91807
46011
51438
71808
Gíảĩ năm
3388
Gíảì s&ảàcũtẹ;ú
9076
2756
1896
Gịảí bảỵ
396
Gìảỉ 8
89
ChụcSốĐ.Vị
507,8
1,811
723
238
 49
5,850,5,6,9
5,7,926 
072,6
0,3,881,5,8,9
4,5,8962
 
Ng&ảgràvẽ;ỹ: 15/10/2023
XSKG - Lòạĩ vé: 10K3
Gíảỉ ĐB
289176
Gỉảị nhất
50135
Gìảí nh&ịgrãvé;
91873
Gìảí bã
08083
13293
Gịảĩ tư
84385
20642
88344
64370
80362
89224
53285
Gĩảì năm
6041
Gỉảì s&ạảcútè;ú
0243
9551
2880
Gịảĩ bảý
436
Gìảí 8
69
ChụcSốĐ.Vị
7,80 
4,51 
4,624
4,7,8,935,6
2,441,2,3,4
3,8251
3,762,9
 70,3,6
 80,3,52
693
 
Ng&ăgrạvẹ;ỹ: 08/10/2023
XSKG - Lóạỉ vé: 10K2
Gỉảì ĐB
328783
Gìảỉ nhất
60060
Gĩảì nh&ịgrảvẹ;
66096
Gỉảĩ bạ
83242
65976
Gìảì tư
20150
09192
51231
30525
94823
27593
71484
Gíảị năm
4402
Gìảỉ s&ảạcùtẻ;ư
8700
2254
1221
Gíảĩ bảỳ
374
Gìảí 8
18
ChụcSốĐ.Vị
0,5,600,2
2,318
0,4,921,3,5
2,8,931
5,7,842
250,4
7,960
 74,6
183,4
 92,3,6
 
Ng&ágrăvẹ;ý: 01/10/2023
XSKG - Lòạỉ vé: 10K1
Gịảĩ ĐB
740214
Gịảị nhất
22092
Gíảí nh&ịgrạvẻ;
50600
Gĩảì bả
50035
34989
Gịảỉ tư
44658
82920
42589
01717
68441
13513
27581
Gĩảĩ năm
5256
Gíảĩ s&âăcùté;ụ
6042
9518
7952
Gỉảị bảỹ
980
Gìảỉ 8
64
ChụcSốĐ.Vị
0,2,800
4,813,4,7,8
4,5,920
135
1,641,2
352,6,8
564
17 
1,580,1,92
8292
 
Ng&ãgràvẽ;ỳ: 24/09/2023
XSKG - Lọạị vé: 9K4
Gịảỉ ĐB
298118
Gíảỉ nhất
64733
Gĩảì nh&ịgrảvẹ;
52902
Gĩảĩ bâ
90293
86361
Gìảí tư
27256
83197
61316
32812
95350
22790
38736
Gĩảỉ năm
7767
Gĩảĩ s&àâcưtê;ủ
6679
1366
7466
Gĩảỉ bảỷ
590
Gìảí 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,5,9200,2
612,6,8
0,12 
3,933,6
 4 
 50,6
1,3,5,6261,62,7
6,979
18 
7902,3,7
 
Ng&âgrâvê;ỵ: 17/09/2023
XSKG - Lỏạí vé: 9K3
Gỉảị ĐB
169440
Gíảỉ nhất
70793
Gịảĩ nh&ịgrâvẽ;
88273
Gỉảỉ bà
49996
40972
Gìảĩ tư
62580
31419
87457
02594
90464
96529
31285
Gịảĩ năm
2123
Gíảị s&ạâcúté;ụ
0181
2515
1734
Gìảỉ bảỳ
591
Gĩảĩ 8
64
ChụcSốĐ.Vị
4,80 
8,915,9
723,9
2,7,934
3,62,940
1,857
9642
572,3
 80,1,5
1,291,3,4,6