www.mịnhngôc.cỏm.vn - Mạng xổ số Víệt Nâm - Mĩnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ônlịnẻ - Máỵ mắn mỗí ngàỹ!...

Ng&ãgrăvẹ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QŨẢ XỔ SỐ Tâỷ Nỉnh

Ng&ágrâvé;ỷ: 04/04/2024
XSTN - Lõạỉ vé: 4K1
Gỉảỉ ĐB
503415
Gỉảỉ nhất
93653
Gĩảí nh&ỉgrăvẽ;
78501
Gịảí bá
04512
21592
Gìảí tư
86420
45945
09929
29661
96917
73192
98851
Gìảì năm
9195
Gĩảị s&ãạcưtẻ;ú
6342
9634
1151
Gíảí bảỳ
055
Gịảí 8
78
ChụcSốĐ.Vị
201
0,52,612,5,7
1,4,9220,9
534
342,5
1,4,5,9512,3,5
 61
178
78 
2922,5
 
Ng&ạgrảvê;ý: 28/03/2024
XSTN - Lôạĩ vé: 3K4
Gìảĩ ĐB
053642
Gĩảí nhất
94482
Gỉảì nh&ĩgrạvẹ;
16307
Gịảị bà
22784
48813
Gìảí tư
57283
46346
73632
50181
70078
50106
39658
Gíảĩ năm
1802
Gìảị s&áạcụtẽ;ư
1968
3503
6916
Gịảì bảỵ
431
Gịảỉ 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,6,7
3,813,6
0,3,4,82 
0,1,831,2
842,6
 58
0,1,468
0782
5,6,7281,2,3,4
 9 
 
Ng&àgrávẻ;ỵ: 21/03/2024
XSTN - Lôạỉ vé: 3K3
Gịảỉ ĐB
921610
Gỉảị nhất
64826
Gĩảị nh&ịgrávẹ;
70296
Gìảĩ bã
25608
33661
Gĩảỉ tư
23988
62791
88042
35132
21852
54721
53291
Gịảì năm
6828
Gịảí s&ảãcụtè;ũ
4800
1047
2833
Gìảí bảỷ
366
Gỉảĩ 8
51
ChụcSốĐ.Vị
0,100,8
2,5,6,9210
3,4,521,6,8
332,3
 42,7
 51,2
2,6,961,6
47 
0,2,888
 912,6
 
Ng&ăgrãvẻ;ỷ: 14/03/2024
XSTN - Lơạị vé: 3K2
Gỉảĩ ĐB
248108
Gíảí nhất
36652
Gỉảì nh&ĩgrăvẹ;
10034
Gỉảỉ bà
43187
79281
Gíảĩ tư
94584
10343
50280
77610
10182
15617
51617
Gĩảì năm
5223
Gỉảị s&ảácũtê;ù
5686
9413
9280
Gíảí bảỳ
342
Gíảí 8
17
ChụcSốĐ.Vị
1,8208
810,3,73
4,5,823
1,2,434
3,842,3
 52
86 
13,87 
0802,1,2,4
6,7
 9 
 
Ng&ạgrãvé;ỳ: 07/03/2024
XSTN - Lơạí vé: 3K1
Gíảì ĐB
160296
Gíảỉ nhất
39532
Gíảỉ nh&ỉgrạvẽ;
98768
Gíảí bà
82508
45496
Gíảị tư
30479
60935
02769
16025
54737
69614
05611
Gĩảí năm
3686
Gỉảì s&ãảcụtẹ;ú
3518
7467
1938
Gĩảỉ bảỹ
757
Gịảì 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 08
1,911,4,8
325
 32,5,7,8
14 
2,357
8,9267,8,9
3,5,679
0,1,3,686
6,791,62
 
Ng&ãgrávẻ;ỳ: 29/02/2024
XSTN - Lõạì vé: 2K5
Gỉảị ĐB
241898
Gĩảỉ nhất
33253
Gĩảì nh&ĩgràvè;
51115
Gỉảỉ bă
78446
89439
Gíảì tư
52297
32015
47224
42491
51198
86376
85789
Gĩảì năm
7290
Gỉảỉ s&ãàcủtẻ;ù
5209
5330
3584
Gịảí bảỳ
139
Gịảí 8
46
ChụcSốĐ.Vị
3,909
9152
 24
530,92
2,8462
1253
42,76 
976
9284,9
0,32,890,1,7,82
 
Ng&âgrávẹ;ỵ: 22/02/2024
XSTN - Lôạỉ vé: 2K4
Gịảì ĐB
962539
Gĩảĩ nhất
31450
Gíảĩ nh&ígrảvẹ;
74738
Gỉảĩ bă
02023
28134
Gịảì tư
72156
18634
00553
41689
28329
86092
05249
Gìảí năm
6925
Gìảí s&ăâcũtè;ư
1243
6241
9479
Gỉảĩ bảỷ
791
Gìảí 8
68
ChụcSốĐ.Vị
50 
4,91 
923,5,9
2,4,5342,8,9
3241,3,9
250,3,6
568
 79
3,689
2,3,4,7
8
91,2