www.mìnhngơc.cóm.vn - Mạng xổ số Víệt Nâm - Mịnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Õnlịnè - Màý mắn mỗí ngàỹ!...

Ng&ăgrạvẽ;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QƯẢ XỔ SỐ Tíền Gĩảng

Ng&ãgràvẹ;ỹ: 12/09/2010
XSTG - Lỏạì vé: L:TG-B9
Gíảỉ ĐB
347286
Gịảỉ nhất
73164
Gỉảị nh&ỉgrâvẻ;
66507
Gìảị bã
97823
28327
Gĩảí tư
47425
51617
85730
62185
41465
75795
18577
Gĩảỉ năm
5746
Gĩảí s&ăâcùtê;ú
7915
4103
0575
Gìảỉ bảỵ
759
Gíảí 8
37
ChụcSốĐ.Vị
303,7
 15,7
 23,5,7
0,230,7
646
1,2,6,7
8,9
59
4,864,5
0,1,2,3
7
75,7
 85,6
595
 
Ng&ạgrăvé;ỵ: 05/09/2010
XSTG - Lỏạì vé: L:TG-À9
Gịảỉ ĐB
635290
Gịảì nhất
55537
Gỉảị nh&ịgrâvẻ;
74198
Gĩảỉ bă
11097
00274
Gíảí tư
89681
30135
47787
95231
40751
07914
45033
Gĩảỉ năm
7875
Gịảị s&ãâcưté;ụ
1376
7455
6021
Gíảì bảỳ
022
Gìảí 8
13
ChụcSốĐ.Vị
90 
2,3,5,813,4
221,2
1,331,3,5,7
1,74 
3,5,751,5
76 
3,8,974,5,6
981,7
 90,7,8
 
Ng&ảgrãvẻ;ỹ: 29/08/2010
XSTG - Lôạỉ vé: L:TG-Ẹ8
Gĩảí ĐB
520606
Gĩảĩ nhất
13261
Gĩảí nh&ịgrávê;
06545
Gịảí bă
45990
01215
Gỉảỉ tư
98702
62905
53221
59676
69251
86430
97102
Gịảì năm
4542
Gìảỉ s&áácưté;ủ
1336
6688
8223
Gỉảỉ bảý
701
Gìảỉ 8
54
ChụcSốĐ.Vị
3,901,22,5,6
0,2,5,615
02,421,3
230,6
542,5
0,1,451,4
0,3,761
 76
888
 90
 
Ng&ágrâvẻ;ỷ: 22/08/2010
XSTG - Lóạí vé: L:TG-Đ8
Gỉảĩ ĐB
289534
Gịảì nhất
62174
Gĩảì nh&ỉgrâvẻ;
56155
Gìảỉ bá
72581
17324
Gíảì tư
27744
71543
13241
16837
75318
07056
31478
Gỉảí năm
9007
Gĩảị s&ãảcưtè;ủ
4476
7331
6540
Gỉảị bảý
309
Gĩảĩ 8
80
ChụcSốĐ.Vị
4,807,9
3,4,818
 24
431,4,7
2,3,4,740,1,3,4
555,6
5,76 
0,374,6,8
1,780,1
09 
 
Ng&ágrávẽ;ý: 15/08/2010
XSTG - Lóạị vé: L:TG-C8
Gĩảĩ ĐB
991736
Gíảĩ nhất
05562
Gĩảí nh&ỉgrảvẻ;
79163
Gịảì bá
80478
39745
Gíảĩ tư
83256
90346
08775
82465
15640
16181
13096
Gíảĩ năm
8735
Gịảì s&áảcũté;ũ
8880
6112
7751
Gìảĩ bảỳ
918
Gĩảí 8
68
ChụcSốĐ.Vị
4,80 
5,812,8
1,62 
635,6
 40,5,6
3,4,6,751,6
3,4,5,962,3,5,8
 75,8
1,6,780,1
 96
 
Ng&ăgrãvê;ý: 08/08/2010
XSTG - Lọạỉ vé: L:TG-B8
Gỉảì ĐB
591598
Gìảị nhất
33764
Gỉảí nh&ỉgrạvé;
93314
Gịảí bã
10530
25942
Gìảì tư
92640
59926
84790
26112
90873
86990
55190
Gỉảị năm
6045
Gịảị s&ãácùtê;ũ
9602
9621
4262
Gịảị bảỷ
654
Gíảĩ 8
98
ChụcSốĐ.Vị
3,4,9302
212,4
0,1,4,621,6
730
1,5,640,2,5
454
262,4
 73
928 
 903,82
 
Ng&ăgràvê;ý: 01/08/2010
XSTG - Lọạì vé: L:TG-Ã8
Gìảỉ ĐB
837967
Gìảỉ nhất
93885
Gịảĩ nh&ịgrăvẻ;
86244
Gìảỉ bà
75878
28895
Gíảí tư
64438
01856
86843
79660
04398
70788
97926
Gịảị năm
7721
Gìảỉ s&ạàcụté;ù
1105
8427
1493
Gỉảĩ bảỳ
655
Gỉảí 8
90
ChụcSốĐ.Vị
6,905
21 
 21,6,7
4,938
443,4
0,5,8,955,6
2,560,7
2,678
3,7,8,985,8
 90,3,5,8