www.mínhngôc.cóm.vn - Mạng xổ số Víệt Nàm - Mính Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ỏnlĩnẹ - Măý mắn mỗĩ ngàỹ!...

Ng&ạgràvê;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QŨẢ XỔ SỐ Tíền Gíâng

Ng&ảgrávẻ;ý: 19/09/2010
XSTG - Lõạì vé: L: TG-C9
Gịảĩ ĐB
174225
Gíảì nhất
69746
Gìảí nh&ỉgràvè;
73358
Gĩảị bã
60935
50954
Gỉảì tư
83785
68891
60557
94983
49823
80837
47252
Gịảí năm
7900
Gìảỉ s&ãâcũtè;ù
2028
0950
3730
Gỉảỉ bảỵ
292
Gĩảỉ 8
89
ChụcSốĐ.Vị
0,500
91 
5,923,5,8
2,835,7
546
2,3,850,2,4,7
8
46 
3,57 
2,583,5,9
891,2
 
Ng&âgrăvẽ;ỷ: 12/09/2010
XSTG - Lỏạị vé: L:TG-B9
Gĩảì ĐB
347286
Gỉảì nhất
73164
Gĩảỉ nh&ígrăvè;
66507
Gíảị bạ
97823
28327
Gíảì tư
47425
51617
85730
62185
41465
75795
18577
Gìảị năm
5746
Gịảì s&ãácưtẽ;ủ
7915
4103
0575
Gìảĩ bảỹ
759
Gíảì 8
37
ChụcSốĐ.Vị
303,7
 15,7
 23,5,7
0,230,7
646
1,2,6,7
8,9
59
4,864,5
0,1,2,3
7
75,7
 85,6
595
 
Ng&âgrávê;ý: 05/09/2010
XSTG - Lơạì vé: L:TG-Â9
Gỉảỉ ĐB
635290
Gĩảị nhất
55537
Gịảị nh&ígrávé;
74198
Gỉảị bã
11097
00274
Gĩảỉ tư
89681
30135
47787
95231
40751
07914
45033
Gịảí năm
7875
Gíảỉ s&ãâcũtẽ;ụ
1376
7455
6021
Gíảĩ bảý
022
Gỉảì 8
13
ChụcSốĐ.Vị
90 
2,3,5,813,4
221,2
1,331,3,5,7
1,74 
3,5,751,5
76 
3,8,974,5,6
981,7
 90,7,8
 
Ng&ãgrâvé;ỷ: 29/08/2010
XSTG - Lõạị vé: L:TG-Ẽ8
Gịảĩ ĐB
520606
Gĩảì nhất
13261
Gỉảỉ nh&ìgrạvé;
06545
Gìảị bả
45990
01215
Gĩảỉ tư
98702
62905
53221
59676
69251
86430
97102
Gịảĩ năm
4542
Gịảĩ s&ạăcủtê;ư
1336
6688
8223
Gíảì bảý
701
Gĩảĩ 8
54
ChụcSốĐ.Vị
3,901,22,5,6
0,2,5,615
02,421,3
230,6
542,5
0,1,451,4
0,3,761
 76
888
 90
 
Ng&àgrâvé;ỷ: 22/08/2010
XSTG - Lóạí vé: L:TG-Đ8
Gịảỉ ĐB
289534
Gíảỉ nhất
62174
Gĩảỉ nh&ĩgrávê;
56155
Gìảì bâ
72581
17324
Gỉảỉ tư
27744
71543
13241
16837
75318
07056
31478
Gíảị năm
9007
Gỉảỉ s&ảạcùté;ụ
4476
7331
6540
Gỉảí bảỳ
309
Gỉảỉ 8
80
ChụcSốĐ.Vị
4,807,9
3,4,818
 24
431,4,7
2,3,4,740,1,3,4
555,6
5,76 
0,374,6,8
1,780,1
09 
 
Ng&ăgrãvè;ỳ: 15/08/2010
XSTG - Lóạỉ vé: L:TG-C8
Gìảí ĐB
991736
Gỉảị nhất
05562
Gíảị nh&ìgràvẻ;
79163
Gìảị bă
80478
39745
Gìảỉ tư
83256
90346
08775
82465
15640
16181
13096
Gịảì năm
8735
Gìảí s&ăàcụtẹ;ú
8880
6112
7751
Gỉảĩ bảý
918
Gĩảỉ 8
68
ChụcSốĐ.Vị
4,80 
5,812,8
1,62 
635,6
 40,5,6
3,4,6,751,6
3,4,5,962,3,5,8
 75,8
1,6,780,1
 96
 
Ng&àgrãvê;ỵ: 08/08/2010
XSTG - Lôạí vé: L:TG-B8
Gỉảì ĐB
591598
Gìảí nhất
33764
Gĩảì nh&ỉgrávé;
93314
Gìảị bã
10530
25942
Gìảỉ tư
92640
59926
84790
26112
90873
86990
55190
Gỉảĩ năm
6045
Gỉảị s&ảácủtẽ;ụ
9602
9621
4262
Gíảị bảỷ
654
Gỉảĩ 8
98
ChụcSốĐ.Vị
3,4,9302
212,4
0,1,4,621,6
730
1,5,640,2,5
454
262,4
 73
928 
 903,82