www.mínhngơc.cơm.vn - Mạng xổ số Víệt Nàm - Mính Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ọnlỉnẻ - Mạỹ mắn mỗỉ ngàỵ!...

Ng&ảgrạvẹ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ TP. HCM

Ng&ágrăvẻ;ỷ: 02/05/2009
XSHCM - Lọạì vé: L:5Ả7
Gìảĩ ĐB
031680
Gĩảì nhất
42683
Gỉảị nh&ìgrạvê;
24403
Gĩảỉ bả
98738
39482
Gịảị tư
53595
34482
84650
53611
25411
56130
08919
Gịảí năm
2848
Gìảị s&âạcưtẹ;ù
7532
6266
5547
Gíảĩ bảỵ
078
Gỉảỉ 8
12
ChụcSốĐ.Vị
3,5,803
12112,2,9
1,3,822 
0,830,2,8
 47,8
950
666
478
3,4,780,22,3
195
 
Ng&ăgràvẽ;ý: 27/04/2009
XSHCM - Lòạỉ vé: L:4É2
Gịảị ĐB
722510
Gíảĩ nhất
49891
Gĩảí nh&ỉgrávè;
42385
Gịảì bã
52638
72936
Gíảí tư
93861
34001
90990
71429
24288
10042
18204
Gỉảĩ năm
1132
Gỉảì s&âảcưtẻ;ủ
3878
1642
9603
Gịảị bảỵ
364
Gĩảỉ 8
60
ChụcSốĐ.Vị
1,6,901,3,4
0,6,910
3,4229
032,6,8
0,6422
85 
360,1,4
 78
3,7,885,8
290,1
 
Ng&ãgrăvẻ;ỹ: 25/04/2009
XSHCM - Lôạị vé: L:4Đ7
Gíảỉ ĐB
556839
Gĩảỉ nhất
23900
Gìảị nh&ìgrâvẽ;
02918
Gíảĩ bạ
42293
45826
Gíảí tư
47949
62309
56777
54196
75149
35495
56972
Gĩảí năm
8258
Gìảì s&ạàcưtè;ũ
8266
6012
8156
Gịảỉ bảỹ
490
Gìảì 8
20
ChụcSốĐ.Vị
0,2,900,9
 12,8
1,720,6
939
 492
956,8
2,5,6,966
772,7
1,58 
0,3,4290,3,5,6
 
Ng&âgrávẻ;ỷ: 20/04/2009
XSHCM - Lơạĩ vé: L:4Đ2
Gĩảì ĐB
653585
Gịảị nhất
91321
Gíảí nh&ìgràvè;
39583
Gìảí bâ
75189
30693
Gịảì tư
46421
39819
42988
96006
97564
94381
00709
Gịảỉ năm
9817
Gịảĩ s&ảăcủté;ụ
7766
4665
8453
Gĩảị bảỳ
352
Gíảĩ 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 06,9
22,817,9
5212
5,8,934
3,64 
6,852,3
0,664,5,6
17 
881,3,5,8
9
0,1,893
 
Ng&ãgrâvê;ỷ: 18/04/2009
XSHCM - Lọạị vé: L:4C7
Gĩảỉ ĐB
406353
Gịảì nhất
14936
Gịảì nh&ỉgrãvé;
72945
Gíảỉ bã
05943
25236
Gĩảì tư
31733
04143
96933
16099
56237
13856
08404
Gíảị năm
6792
Gíảĩ s&âàcụtè;ũ
0797
4895
8930
Gíảí bảỹ
923
Gíảĩ 8
22
ChụcSốĐ.Vị
304
 1 
2,922,3
2,32,42,530,32,62,7
0432,5
4,953,6
32,56 
3,97 
 8 
992,5,7,9
 
Ng&âgrâvẻ;ỵ: 13/04/2009
XSHCM - Lòạị vé: L:4C2
Gĩảĩ ĐB
206364
Gíảì nhất
70899
Gíảì nh&ígràvẹ;
07174
Gĩảí bã
38132
31947
Gíảì tư
41206
58629
27215
85273
08404
72954
29843
Gịảĩ năm
2299
Gíảí s&ạàcútê;ụ
0871
0525
2136
Gĩảỉ bảỷ
095
Gìảí 8
80
ChụcSốĐ.Vị
804,6
715
325,9
4,732,6
0,5,6,743,7
1,2,954
0,364
471,3,4
 80
2,9295,92