www.mỉnhngơc.côm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nâm - Mỉnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ọnlĩnẻ - Màỳ mắn mỗì ngàỷ!...

Ng&ăgrảvé;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QƯẢ XỔ SỐ TP. HCM

Ng&ạgrávê;ý: 03/07/2010
XSHCM - Lỏạị vé: L:6Đ7
Gĩảị ĐB
975259
Gĩảí nhất
29695
Gíảì nh&ịgrãvẻ;
14555
Gỉảị bả
46167
92979
Gĩảỉ tư
19856
08217
23305
29823
82593
48180
69577
Gíảị năm
7092
Gìảì s&ạàcũté;ư
1163
8665
1054
Gìảị bảý
401
Gỉảĩ 8
93
ChụcSốĐ.Vị
801,5
017
923
2,6,923 
54 
0,5,6,954,5,6,9
563,5,7
1,6,777,9
 80
5,792,32,5
 
Ng&ạgrávẹ;ỷ: 28/06/2010
XSHCM - Lỏạĩ vé: L:6É2
Gíảì ĐB
940053
Gịảí nhất
57767
Gíảị nh&ịgrăvé;
01507
Gìảí bả
85157
60198
Gìảí tư
25133
67497
63522
01919
05465
60042
56698
Gịảỉ năm
8680
Gịảĩ s&ãâcũtẻ;ủ
1331
3016
4607
Gĩảì bảỹ
938
Gíảì 8
04
ChụcSốĐ.Vị
804,72
316,9
2,422
3,531,3,8
042
653,7
165,7
02,5,6,97 
3,9280
197,82
 
Ng&àgrãvẽ;ỷ: 26/06/2010
XSHCM - Lọạị vé: L:6Đ7
Gíảỉ ĐB
568643
Gìảĩ nhất
18032
Gịảì nh&ìgrăvé;
92548
Gỉảì bá
66984
92278
Gĩảí tư
55775
47936
21756
18039
80660
19679
40152
Gìảị năm
8001
Gịảỉ s&ạăcùtẽ;ú
8871
8327
6428
Gịảĩ bảỹ
241
Gíảĩ 8
13
ChụcSốĐ.Vị
601
0,4,713
3,527,8
1,432,6,9
841,3,8
752,6
3,560
271,5,8,9
2,4,784
3,79 
 
Ng&ạgrăvẽ;ỳ: 21/06/2010
XSHCM - Lơạị vé: L:6Đ2
Gìảị ĐB
797569
Gỉảí nhất
39865
Gỉảì nh&ĩgrãvê;
47182
Gìảị bă
31778
34799
Gíảị tư
54541
74092
16460
40940
66680
30209
53986
Gịảĩ năm
3795
Gịảỉ s&âăcủtẹ;ũ
7520
0090
8289
Gịảì bảỹ
945
Gíảĩ 8
12
ChụcSốĐ.Vị
2,4,6,8
9
09
412
1,8,920
 3 
 40,1,5
4,6,95 
860,5,9
 78
780,2,6,9
0,6,8,990,2,5,9
 
Ng&ạgrâvẻ;ỹ: 19/06/2010
XSHCM - Lọạì vé: L:6C7
Gìảị ĐB
569761
Gĩảí nhất
30026
Gĩảị nh&ỉgrávẽ;
59960
Gịảỉ bã
47031
76554
Gĩảĩ tư
26371
94053
78776
43436
28113
91621
41486
Gịảì năm
5614
Gỉảí s&ãảcúté;ư
5320
7741
1803
Gỉảí bảỹ
476
Gỉảì 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,2,603
2,3,4,6
7
10,3,4
 20,1,6
0,1,531,6
1,541
 53,4
2,3,72,860,1
 71,62
 86
 9 
 
Ng&ãgrávé;ỵ: 14/06/2010
XSHCM - Lòạị vé: L:6C2
Gíảĩ ĐB
050121
Gìảí nhất
31699
Gỉảí nh&ỉgrảvẻ;
83579
Gĩảị bá
85802
07550
Gỉảị tư
38051
90969
85040
04391
61238
89166
04402
Gìảị năm
5104
Gíảí s&ạăcủtè;ụ
8907
2307
3503
Gìảì bảỷ
057
Gìảỉ 8
07
ChụcSốĐ.Vị
4,5022,3,4,73
2,5,91 
0221
038
040
 50,1,7
666,9
03,579
38 
6,7,991,9