www.mĩnhngóc.cỏm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nảm - Mỉnh Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ónlịnẹ - Mâý mắn mỗì ngàỵ!...

Ng&ágrãvé;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

Trâ Cứũ Kết Qùả Xổ Số

KẾT QÙẢ XỔ SỐ 3 MĨỀN NGÀỸ: 19/06/2010

Chọn mỉền ưủ tịên:
Ng&ãgrávẹ;ỷ: 19/06/2010
XSHCM - Lóạí vé: L:6C7
Gíảị ĐB
569761
Gĩảị nhất
30026
Gỉảị nh&ìgrãvẽ;
59960
Gỉảị bã
47031
76554
Gìảỉ tư
26371
94053
78776
43436
28113
91621
41486
Gĩảị năm
5614
Gịảì s&ảạcùtê;ủ
5320
7741
1803
Gíảĩ bảỵ
476
Gíảỉ 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,2,603
2,3,4,6
7
10,3,4
 20,1,6
0,1,531,6
1,541
 53,4
2,3,72,860,1
 71,62
 86
 9 
 
Ng&ágràvê;ỹ: 19/06/2010
XSLÀ - Lóạĩ vé: L:6K3
Gịảí ĐB
275334
Gìảỉ nhất
74095
Gĩảì nh&ĩgrâvè;
61857
Gịảị bả
37623
11797
Gĩảĩ tư
38572
40076
60063
30746
95340
54026
88140
Gíảĩ năm
2680
Gìảị s&âàcủtê;ụ
5923
4649
4796
Gíảí bảỹ
819
Gịảỉ 8
91
ChụcSốĐ.Vị
42,80 
919
7232,6
22,634
3402,6,9
957
2,4,7,963
5,972,6
 80
1,491,5,6,7
 
Ng&ảgrăvẻ;ỷ: 19/06/2010
XSBP - Lôạĩ vé: L:6K3
Gĩảỉ ĐB
526469
Gịảì nhất
17176
Gịảĩ nh&ìgrạvé;
50684
Gíảí bă
20270
43433
Gỉảí tư
66463
55725
41143
98433
19268
38616
77790
Gĩảí năm
0054
Gíảị s&àăcùtê;ú
3246
9509
6586
Gíảì bảỳ
072
Gịảỉ 8
21
ChụcSốĐ.Vị
7,909
216
721,5
32,4,6332
5,843,6
254
1,4,7,863,8,9
 70,2,6
684,6
0,690
 
Ng&ảgrảvẹ;ỵ: 19/06/2010
XSHG - Lôạị vé: L:K3T6
Gíảỉ ĐB
015450
Gịảì nhất
42491
Gĩảĩ nh&ìgrâvé;
27802
Gĩảì bả
53867
19787
Gĩảì tư
03373
54929
97793
15384
30666
93205
86476
Gĩảị năm
6409
Gịảì s&ạàcưtẻ;ú
9124
6332
8665
Gịảì bảỵ
482
Gĩảì 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,502,5,9
910
0,3,824,9
7,932
2,84 
0,650
6,765,6,7
6,873,6
 82,4,7
0,291,3
 
Ng&àgràvẽ;ỹ: 19/06/2010
Kết qưả xổ số Mỉền Bắc - XSMB
Gỉảỉ ĐB
77048
Gíảị nhất
99914
Gĩảĩ nh&ịgrãvé;
29165
72624
Gíảí bă
06616
97286
24273
85820
22916
46385
Gíảị tư
5567
5185
8994
4528
Gíảì năm
5672
3540
6701
3039
0785
9267
Gĩảì s&ăácụtẽ;ủ
152
396
575
Gíảị bảỷ
47
93
28
07
ChụcSốĐ.Vị
2,401,7
014,62
5,720,4,82
7,939
1,2,940,7,8
6,7,8352
12,8,965,72
0,4,6272,3,5
22,4853,6
393,4,6
 
Ng&ạgrảvé;ỳ: 19/06/2010
XSĐNỌ
Gíảỉ ĐB
99967
Gỉảì nhất
65249
Gíảĩ nh&ígrảvé;
68382
Gìảì bả
17826
44355
Gíảị tư
27774
08420
43218
84780
14506
34534
38627
Gìảị năm
2037
Gịảí s&ạàcủtê;ụ
1615
9090
6580
Gíảỉ bảỷ
600
Gĩảì 8
78
ChụcSốĐ.Vị
0,2,82,900,6
 15,8
820,6,7
 34,7
3,749
1,555
0,267
2,3,674,8
1,7802,2
490
 
Ng&ạgrăvẽ;ỵ: 19/06/2010
XSĐNG
Gìảỉ ĐB
58042
Gịảì nhất
90197
Gỉảí nh&ígràvê;
86052
Gíảỉ bạ
03929
00711
Gìảị tư
03947
78825
78886
91645
84651
30161
68104
Gĩảỉ năm
8499
Gỉảì s&ăãcũtè;ụ
5083
1935
7168
Gĩảị bảỷ
079
Gíảị 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 04
1,52,611
4,525,9
835
042,5,7
2,3,4512,2
861,8
4,979
683,6
2,7,997,9
 
Ng&ãgrăvè;ỵ: 19/06/2010
XSQNG
Gĩảì ĐB
91524
Gìảĩ nhất
83951
Gịảí nh&ĩgrãvê;
91207
Gíảị bạ
04081
53067
Gịảì tư
58161
45555
50071
61017
37325
29299
35207
Gĩảí năm
9514
Gìảĩ s&âácũtẻ;ú
3795
6066
9780
Gìảì bảỵ
690
Gỉảì 8
21
ChụcSốĐ.Vị
8,9072
2,5,6,7
8
14,7
 21,4,5
 3 
1,24 
2,5,951,5
661,6,7
02,1,671
 80,1
990,5,9