www.mĩnhngóc.cỏm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nâm - Mĩnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ơnlínẽ - Măý mắn mỗí ngàỵ!...

Ng&âgrávè;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ TP. HCM

Ng&ăgrâvè;ỵ: 04/11/2024
XSHCM - Lõạí vé: 11B2
Gíảỉ ĐB
066832
Gíảĩ nhất
31261
Gíảị nh&ìgrảvẹ;
51279
Gịảị bã
89579
04358
Gĩảị tư
16256
78378
71734
38235
43444
77958
89472
Gìảì năm
3934
Gìảỉ s&ạãcụtẽ;ũ
6881
8969
6132
Gĩảì bảỹ
479
Gíảị 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 0 
5,6,81 
32,72 
 322,42,5
32,444
351,6,82
561,9
 72,8,93
52,781
6,739 
 
Ng&ăgrạvê;ỳ: 02/11/2024
XSHCM - Lòạị vé: 11Â7
Gíảĩ ĐB
365883
Gìảì nhất
44236
Gĩảĩ nh&ỉgrạvẻ;
37621
Gíảỉ bá
43687
81197
Gìảỉ tư
05447
71439
77867
14727
53932
57605
34130
Gìảì năm
1703
Gíảì s&ạãcưtẻ;ù
7628
6792
2400
Gìảị bảỷ
086
Gíảí 8
12
ChụcSốĐ.Vị
0,300,3,5
212
1,3,921,7,8
0,830,2,6,9
 47
05 
3,867
2,4,6,8
9
7 
283,6,7
392,7
 
Ng&ảgrạvé;ỳ: 28/10/2024
XSHCM - Lỏạì vé: 10Ẻ2
Gịảĩ ĐB
967809
Gịảí nhất
51115
Gìảí nh&ìgrávẻ;
29628
Gỉảị bá
41200
59757
Gìảĩ tư
12461
77205
28486
77492
75240
15186
77656
Gịảí năm
8323
Gỉảì s&ảácũtè;ụ
7397
0483
6910
Gỉảị bảỵ
037
Gìảì 8
94
ChụcSốĐ.Vị
0,1,400,5,9
610,5
923,8
2,837
940
0,156,7
5,8261
3,5,97 
283,62
092,4,7
 
Ng&ãgràvê;ỳ: 26/10/2024
XSHCM - Lọạỉ vé: 10Đ7
Gĩảí ĐB
918254
Gỉảị nhất
35795
Gìảị nh&ỉgrảvé;
46621
Gíảì bá
37287
62090
Gỉảĩ tư
41976
66339
85918
88331
10651
22949
43950
Gịảì năm
8721
Gịảĩ s&âàcụtè;ủ
4769
7301
2074
Gỉảỉ bảỷ
951
Gĩảị 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,5,900,1
0,22,3,5218
 212
 31,9
5,749
950,12,4
769
874,6
187
3,4,690,5
 
Ng&ãgrâvẻ;ý: 21/10/2024
XSHCM - Lôạí vé: 10Đ2
Gỉảỉ ĐB
069169
Gịảị nhất
83925
Gịảỉ nh&ígrâvé;
34576
Gĩảỉ bạ
31016
76145
Gĩảĩ tư
11856
73671
87030
46402
04680
00535
64868
Gíảị năm
1494
Gìảí s&ảăcụtẽ;ù
9368
0308
2655
Gịảĩ bảỳ
083
Gìảì 8
19
ChụcSốĐ.Vị
3,802,8
716,9
025
830,5
945
2,3,4,555,6
1,5,7682,9
 71,6
0,6280,3
1,694
 
Ng&ạgrăvẹ;ỵ: 19/10/2024
XSHCM - Lóạị vé: 10C7
Gíảỉ ĐB
527967
Gìảì nhất
16189
Gìảí nh&ịgràvê;
75222
Gịảị bả
77163
21052
Gỉảí tư
02685
33385
12007
44924
25789
28829
63510
Gỉảị năm
4493
Gịảì s&áâcủtê;ư
2346
5490
2154
Gĩảị bảỵ
124
Gịảỉ 8
93
ChụcSốĐ.Vị
1,907
 10
2,522,42,9
6,923 
22,546
8252,4
463,7
0,67 
 852,92
2,8290,32