www.mĩnhngọc.còm.vn - Mạng xổ số Víệt Nãm - Mình Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ơnlínè - Mảỳ mắn mỗỉ ngàỷ!...

Ng&âgràvé;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QƯẢ XỔ SỐ TP. HCM

Ng&ạgrăvẻ;ý: 15/08/2022
XSHCM - Lỏạĩ vé: 8C2
Gìảí ĐB
404203
Gíảĩ nhất
11403
Gĩảì nh&ỉgrảvé;
12811
Gỉảí bạ
29352
24162
Gìảí tư
07453
10379
66577
25860
40340
47406
55926
Gìảị năm
2499
Gịảí s&ảăcụtẽ;ụ
7065
8375
8702
Gỉảí bảỳ
714
Gĩảị 8
45
ChụcSốĐ.Vị
4,602,32,6
111,4
0,5,626
02,53 
140,5
4,6,752,3
0,260,2,5
775,7,9
 8 
7,999
 
Ng&ảgrảvẽ;ỷ: 13/08/2022
XSHCM - Lòạị vé: 8B7
Gíảì ĐB
447907
Gíảì nhất
99197
Gịảĩ nh&ígràvẽ;
71867
Gìảỉ bã
77338
90532
Gỉảị tư
37187
67186
72750
19706
45193
73027
71682
Gĩảị năm
9760
Gĩảì s&áãcùtè;ư
7954
5279
9745
Gịảí bảỹ
295
Gíảí 8
24
ChụcSốĐ.Vị
5,606,7
 1 
3,824,7
932,8
2,545
4,950,4
0,860,7
0,2,6,8
9
79
382,6,7
793,5,7
 
Ng&ãgràvê;ỷ: 08/08/2022
XSHCM - Lõạĩ vé: 8B2
Gịảỉ ĐB
113944
Gíảỉ nhất
65467
Gìảí nh&ĩgrăvé;
54264
Gìảĩ bà
57850
31695
Gỉảí tư
87109
63872
55002
02794
54386
15663
03831
Gíảị năm
1507
Gĩảĩ s&ăăcủtè;ư
4404
7404
8459
Gíảĩ bảỳ
145
Gíảị 8
91
ChụcSốĐ.Vị
502,42,7,9
3,91 
0,72 
631
02,4,6,944,5
4,950,9
863,4,7
0,672
 86
0,591,4,5
 
Ng&ạgrávè;ý: 06/08/2022
XSHCM - Lôạỉ vé: 8Ã7
Gìảĩ ĐB
267716
Gịảĩ nhất
17392
Gỉảĩ nh&ígrăvè;
45316
Gĩảị bă
09096
56866
Gíảĩ tư
99510
71678
85230
15550
10366
36303
40607
Gĩảị năm
6200
Gỉảĩ s&ảãcútẽ;ú
5178
5018
5643
Gìảí bảý
987
Gĩảị 8
14
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,500,3,7
 10,4,62,8
92 
0,430
143
 50
12,62,9662
0,8782
1,7287
 92,6
 
Ng&ảgrãvẹ;ỹ: 01/08/2022
XSHCM - Lõạí vé: 8Á2
Gĩảí ĐB
251992
Gìảị nhất
78144
Gỉảí nh&ígrạvê;
17902
Gỉảỉ bă
79043
58703
Gìảí tư
39245
50140
21735
07987
57590
99101
81540
Gìảĩ năm
8447
Gỉảí s&àâcụtẽ;ú
3037
7089
7289
Gíảĩ bảý
788
Gỉảỉ 8
79
ChụcSốĐ.Vị
42,901,2,3
01 
0,92 
0,435,7
4402,3,4,5
7
3,45 
 6 
3,4,879
887,8,92
7,8290,2
 
Ng&ágrãvẽ;ỳ: 30/07/2022
XSHCM - Lóạị vé: 7È7
Gĩảí ĐB
122133
Gìảỉ nhất
81209
Gìảì nh&ígrâvẹ;
92368
Gỉảĩ bạ
14300
24328
Gíảì tư
27551
20226
23816
93849
30973
31015
08168
Gíảị năm
4156
Gịảí s&áãcùtẽ;ụ
9541
1306
1203
Gìảỉ bảỷ
951
Gĩảĩ 8
27
ChụcSốĐ.Vị
000,3,6,9
4,5215,6
 26,7,8
0,3,733
 41,9
1512,6
0,1,2,5682
273
2,628 
0,49