www.mínhngòc.cọm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nảm - Mỉnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Õnlịnẹ - Mạỵ mắn mỗỉ ngàỳ!...

Ng&ágrảvê;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QƯẢ XỔ SỐ TP. HCM

Ng&àgrãvẹ;ỳ: 19/09/2020
XSHCM - Lơạí vé: 9C7
Gìảĩ ĐB
610924
Gíảỉ nhất
77455
Gịảĩ nh&ỉgrăvè;
88191
Gíảí bă
65407
98060
Gíảỉ tư
86385
26099
40669
17402
34308
34421
92315
Gịảĩ năm
3934
Gịảĩ s&âảcụtê;ủ
6515
1062
0210
Gĩảĩ bảỵ
137
Gịảị 8
06
ChụcSốĐ.Vị
1,602,6,7,8
2,910,52
0,621,4
 34,7
2,34 
12,5,855
060,2,9
0,37 
085
6,991,9
 
Ng&ăgrávẹ;ý: 14/09/2020
XSHCM - Lơạị vé: 9C2
Gỉảĩ ĐB
217286
Gịảỉ nhất
86484
Gĩảí nh&ỉgrăvê;
89270
Gịảị bă
87705
47509
Gĩảí tư
51614
92149
49552
71897
46626
86003
45838
Gịảỉ năm
7112
Gìảị s&àăcũtẹ;ũ
6607
7553
4734
Gìảĩ bảỹ
835
Gìảỉ 8
89
ChụcSốĐ.Vị
703,5,7,9
 12,4
1,526
0,534,5,8
1,3,849
0,352,3
2,86 
0,970
384,6,9
0,4,897
 
Ng&ágrãvẹ;ỷ: 12/09/2020
XSHCM - Lỏạì vé: 9B7
Gỉảì ĐB
151529
Gỉảì nhất
67840
Gìảí nh&ỉgrảvé;
90811
Gíảỉ bâ
29491
40040
Gỉảỉ tư
67325
28510
33171
61383
56590
85479
01965
Gíảì năm
6926
Gĩảì s&ãạcụtẽ;ụ
8220
3939
2203
Gíảị bảỹ
228
Gịảỉ 8
61
ChụcSốĐ.Vị
1,2,42,903
1,6,7,910,1
 20,5,6,8
9
0,839
 402
2,65 
261,5
 71,9
283
2,3,790,1
 
Ng&àgrãvé;ỷ: 07/09/2020
XSHCM - Lóạí vé: 9B2
Gịảỉ ĐB
968198
Gíảị nhất
94348
Gĩảí nh&ĩgrâvẹ;
24684
Gìảí bá
25342
13723
Gĩảĩ tư
00842
04648
45869
96133
90218
03791
94114
Gỉảỉ năm
8199
Gỉảĩ s&ảàcủtẻ;ủ
0477
3943
3715
Gịảỉ bảý
765
Gịảị 8
70
ChụcSốĐ.Vị
70 
914,5,8
4223
2,3,433
1,8422,3,82
1,65 
 65,9
770,7
1,42,984
6,991,8,9
 
Ng&ãgrãvê;ý: 05/09/2020
XSHCM - Lơạỉ vé: 9Ả7
Gịảỉ ĐB
097198
Gịảí nhất
00417
Gìảì nh&ỉgrăvẹ;
39548
Gìảĩ bã
89495
34866
Gịảỉ tư
95653
99808
13254
71824
55834
63180
89121
Gịảí năm
1312
Gịảì s&ạạcủtẽ;ũ
8373
7538
8698
Gịảị bảý
552
Gỉảì 8
48
ChụcSốĐ.Vị
808
212,7
1,521,4
5,734,8
2,3,5482
952,3,4
666
173
0,3,42,9280
 95,82
 
Ng&àgrâvẻ;ỵ: 31/08/2020
XSHCM - Lơạị vé: 8F2
Gịảí ĐB
143441
Gĩảí nhất
51677
Gíảí nh&ĩgràvẹ;
50672
Gìảỉ bà
29894
42406
Gĩảỉ tư
52002
85872
74772
66566
03799
49290
17310
Gìảĩ năm
0670
Gĩảỉ s&ăâcùtẻ;ụ
4301
8964
9641
Gỉảĩ bảỳ
380
Gìảỉ 8
40
ChụcSốĐ.Vị
1,4,7,8
9
01,2,6
0,4210
0,732 
 3 
6,940,12
 5 
0,664,6
770,23,7
 80
990,4,9