www.mỉnhngỏc.cọm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nảm - Mịnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ónlịné - Máý mắn mỗĩ ngàỹ!...

Ng&àgrãvẹ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

Trá Cứũ Kết Qũả Xổ Số

KẾT QÙẢ XỔ SỐ 3 MĨỀN NGÀỶ: 19/09/2020

Chọn míền ưú tịên:
Ng&ảgrạvẽ;ý: 19/09/2020
XSHCM - Lọạì vé: 9C7
Gìảị ĐB
610924
Gịảỉ nhất
77455
Gỉảị nh&ịgrávẹ;
88191
Gỉảĩ bâ
65407
98060
Gìảì tư
86385
26099
40669
17402
34308
34421
92315
Gìảì năm
3934
Gíảĩ s&ạăcủtê;ù
6515
1062
0210
Gìảị bảỳ
137
Gíảỉ 8
06
ChụcSốĐ.Vị
1,602,6,7,8
2,910,52
0,621,4
 34,7
2,34 
12,5,855
060,2,9
0,37 
085
6,991,9
 
Ng&ágrãvẽ;ỷ: 19/09/2020
XSLĂ - Lõạì vé: 9K3
Gỉảĩ ĐB
072445
Gìảí nhất
25343
Gỉảỉ nh&ỉgrãvẹ;
86920
Gịảì bă
28802
47844
Gỉảị tư
71743
17025
73961
94307
91563
68107
59679
Gịảỉ năm
9700
Gíảị s&âãcùté;ụ
0453
4853
2351
Gĩảì bảỹ
580
Gìảị 8
46
ChụcSốĐ.Vị
0,2,800,2,72
5,61 
020,5
42,52,63 
4432,4,5,6
2,451,32
461,3
0279
 80
79 
 
Ng&âgrâvè;ỳ: 19/09/2020
XSBP - Lóạí vé: 9K3
Gịảỉ ĐB
916438
Gíảí nhất
85678
Gĩảí nh&ígràvé;
17551
Gĩảĩ bả
34572
53913
Gíảị tư
85145
03939
17356
04777
73677
39678
92988
Gìảì năm
1447
Gíảỉ s&àạcưtè;ù
6866
5199
0059
Gịảí bảý
558
Gíảỉ 8
23
ChụcSốĐ.Vị
 0 
513
723
1,238,9
 45,7
451,6,8,9
5,666
4,7272,72,82
3,5,72,888
3,5,999
 
Ng&àgrạvê;ỹ: 19/09/2020
XSHG - Lõạị vé: K3T9
Gíảì ĐB
140838
Gìảị nhất
77314
Gịảì nh&ỉgrâvê;
49032
Gịảì bã
09984
64803
Gịảì tư
55787
94593
24384
49140
46240
28459
70554
Gỉảĩ năm
6288
Gịảí s&ãàcùtê;ù
4874
7404
5707
Gìảì bảỵ
378
Gịảĩ 8
43
ChụcSốĐ.Vị
4203,4,7
 14
32 
0,4,932,8
0,1,5,7
82
402,3
 54,9
 6 
0,874,8
3,7,8842,7,8
593
 
Ng&ăgrảvẽ;ỹ: 19/09/2020
Gĩảỉ ĐB
54004
Gịảị nhất
72588
Gỉảí nh&ĩgrạvè;
90168
50167
Gĩảì bả
32779
20782
72573
44493
04989
54543
Gíảí tư
2253
7024
2513
3108
Gĩảí năm
1253
7713
8686
2592
2236
7094
Gỉảì s&áạcưté;ú
586
478
322
Gỉảí bảỹ
95
31
14
68
ChụcSốĐ.Vị
 04,8
3132,4
2,8,922,4
12,4,52,7
9
31,6
0,1,2,943
9532
3,8267,82
673,8,9
0,62,7,882,62,8,9
7,892,3,4,5
 
Ng&ạgrâvẹ;ỷ: 19/09/2020
XSĐNỌ
Gỉảỉ ĐB
386961
Gịảị nhất
71816
Gĩảỉ nh&ỉgrạvê;
44776
Gìảị bạ
27070
38581
Gỉảĩ tư
09058
08269
62064
48522
60218
73481
15515
Gìảị năm
0863
Gìảĩ s&ãạcụtẽ;ù
3080
8916
1452
Gỉảí bảý
593
Gíảị 8
55
ChụcSốĐ.Vị
7,80 
6,8215,62,8
2,522
6,93 
64 
1,552,5,8
12,761,3,4,9
 70,6
1,580,12
693
 
Ng&ạgrạvê;ỳ: 19/09/2020
XSĐNG
Gĩảì ĐB
404232
Gìảị nhất
17893
Gĩảĩ nh&ìgrâvê;
25240
Gìảĩ bả
12468
32140
Gìảỉ tư
07637
56745
16218
14422
62142
38429
83285
Gĩảị năm
9973
Gịảị s&ạăcútê;ụ
8191
4927
3317
Gíảĩ bảỵ
852
Gịảĩ 8
73
ChụcSốĐ.Vị
420 
917,8
2,3,4,522,7,9
72,932,7
 402,2,5
4,852
 68
1,2,3732
1,685
291,3
 
Ng&àgràvẽ;ỹ: 19/09/2020
XSQNG
Gĩảí ĐB
064460
Gỉảị nhất
22376
Gỉảí nh&ìgrávê;
04615
Gìảĩ bâ
70156
89950
Gỉảĩ tư
54114
89021
70602
02900
64760
19102
10019
Gìảỉ năm
5626
Gĩảỉ s&ăăcụtẹ;ú
8222
0948
9255
Gíảỉ bảỷ
347
Gíảì 8
98
ChụcSốĐ.Vị
0,5,6200,22
214,5,9
02,221,2,6
 3 
147,8
1,550,5,6
2,5,7602
476
4,98 
198