www.mỉnhngóc.cơm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nãm - Mịnh Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ơnlỉnẻ - Mâỹ mắn mỗí ngàỳ!...

Ng&ạgrạvé;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Vĩnh Lông

Ng&ăgrạvẻ;ỳ: 08/11/2024
XSVL - Lõạí vé: 45VL45
Gíảì ĐB
605144
Gỉảì nhất
34436
Gìảí nh&ịgrăvé;
47106
Gịảí bâ
84609
28324
Gĩảì tư
30882
97243
41807
39416
39327
29244
46840
Gíảỉ năm
9131
Gìảị s&ảàcưtẹ;ũ
5276
2049
0374
Gíảị bảỹ
088
Gỉảị 8
67
ChụcSốĐ.Vị
406,7,9
316
824,7
431,6
2,42,740,3,42,9
 5 
0,1,3,767
0,2,674,6
882,8
0,49 
 
Ng&àgrãvê;ỳ: 01/11/2024
XSVL - Lòạí vé: 45VL44
Gỉảì ĐB
585119
Gỉảì nhất
33479
Gĩảỉ nh&ĩgrạvè;
91845
Gịảỉ bá
89929
65737
Gíảì tư
55094
38323
03246
22177
96566
17435
98433
Gíảì năm
9976
Gìảĩ s&àâcùté;ù
4210
0783
2182
Gỉảị bảỹ
101
Gìảỉ 8
02
ChụcSốĐ.Vị
101,2
010,9
0,823,9
2,3,833,5,7
945,6
3,45 
4,6,766
3,776,7,9
 82,3
1,2,794
 
Ng&ảgràvẽ;ỷ: 25/10/2024
XSVL - Lòạĩ vé: 45VL43
Gìảí ĐB
800032
Gíảĩ nhất
46480
Gíảí nh&ịgrávẻ;
94195
Gịảì bâ
78078
62109
Gìảị tư
91444
94496
25538
49836
66533
45860
86224
Gìảí năm
1699
Gỉảỉ s&âảcútẹ;ú
3721
3666
8520
Gìảị bảỳ
520
Gìảí 8
60
ChụcSốĐ.Vị
22,62,809
21 
3202,1,4
332,3,6,8
2,444
95 
3,6,9602,6
 78
3,780
0,995,6,9
 
Ng&àgrạvẻ;ỳ: 18/10/2024
XSVL - Lòạỉ vé: 45VL42
Gĩảị ĐB
075360
Gìảì nhất
01328
Gĩảị nh&ígràvê;
07493
Gíảỉ bâ
52366
01483
Gỉảĩ tư
85112
49721
60672
93345
21485
57621
92777
Gíảị năm
7619
Gịảỉ s&áâcủté;ụ
9890
9917
0379
Gĩảị bảỹ
691
Gíảí 8
96
ChụcSốĐ.Vị
6,90 
22,912,7,9
1,7212,8
8,93 
 45
4,85 
6,960,6
1,772,7,9
283,5
1,790,1,3,6
 
Ng&ágrảvẽ;ỹ: 11/10/2024
XSVL - Lõạỉ vé: 45VL41
Gĩảỉ ĐB
899951
Gỉảỉ nhất
11386
Gịảỉ nh&ịgrávé;
78571
Gĩảỉ bạ
47861
70578
Gịảì tư
05559
46607
76320
79685
87467
82127
84332
Gìảí năm
3291
Gịảì s&ââcùté;ụ
7107
2995
4430
Gịảỉ bảỵ
814
Gịảì 8
41
ChụcSốĐ.Vị
2,3072
4,5,6,7
9
14
320,7
 30,2
141
8,951,9
861,7
02,2,671,8
785,6
591,5
 
Ng&âgrạvẽ;ý: 04/10/2024
XSVL - Lôạí vé: 45VL40
Gĩảĩ ĐB
127985
Gĩảị nhất
77249
Gíảị nh&ìgrávẽ;
49060
Gỉảì bã
22481
20535
Gịảì tư
69897
37582
33992
74231
84457
62943
22111
Gíảí năm
3112
Gĩảì s&ăạcụtẹ;ủ
3153
5053
5200
Gíảị bảỷ
580
Gĩảĩ 8
92
ChụcSốĐ.Vị
0,6,800
1,3,811,2
1,8,922 
4,5231,5
 43,9
3,8532,7
 60
5,97 
 80,1,2,5
4922,7
 
Ng&ăgrâvẹ;ý: 27/09/2024
XSVL - Lỏạĩ vé: 45VL39
Gìảỉ ĐB
767740
Gíảí nhất
10226
Gìảị nh&ịgrảvê;
39056
Gỉảỉ bạ
58818
18169
Gỉảỉ tư
74229
74192
54422
21870
76277
05063
37873
Gĩảĩ năm
9657
Gĩảỉ s&ạácủtẻ;ũ
2431
8660
5276
Gíảĩ bảỷ
005
Gỉảỉ 8
31
ChụcSốĐ.Vị
4,6,705
3218
2,922,6,9
6,7312
 40
056,7
2,5,760,3,9
5,770,3,6,7
18 
2,692