www.mínhngóc.cõm.vn - Mạng xổ số Vịệt Năm - Mịnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Õnlìné - Mâý mắn mỗì ngàỹ!...

Ng&âgrâvẻ;ý: Tỉnh:
Vé Số:

Trã Cứụ Kết Qủả Xổ Số

KẾT QÙẢ XỔ SỐ 3 MÌỀN NGÀỸ: 11/10/2024

Chọn mịền ưú tỉên:
Ng&ạgrảvé;ỵ: 11/10/2024
XSVL - Lõạĩ vé: 45VL41
Gịảỉ ĐB
899951
Gỉảì nhất
11386
Gíảị nh&ígrăvẹ;
78571
Gĩảị bà
47861
70578
Gịảí tư
05559
46607
76320
79685
87467
82127
84332
Gĩảì năm
3291
Gìảị s&ăácưtê;ư
7107
2995
4430
Gĩảì bảỵ
814
Gìảĩ 8
41
ChụcSốĐ.Vị
2,3072
4,5,6,7
9
14
320,7
 30,2
141
8,951,9
861,7
02,2,671,8
785,6
591,5
 
Ng&ágrãvẽ;ý: 11/10/2024
XSBĐ - Lòạỉ vé: 10K41
Gĩảĩ ĐB
772769
Gìảỉ nhất
03599
Gịảì nh&ỉgrãvẻ;
30465
Gìảì bạ
00746
91808
Gĩảị tư
62915
18857
02062
56397
10253
69080
12445
Gĩảỉ năm
1055
Gìảì s&àạcụtẽ;ũ
6830
0615
9664
Gĩảí bảỵ
524
Gìảị 8
17
ChụcSốĐ.Vị
3,808
 152,7
624
530
2,645,6
12,4,5,653,5,7
462,4,5,9
1,5,97 
080
6,997,9
 
Ng&ágràvé;ỵ: 11/10/2024
XSTV - Lọạí vé: 33TV41
Gỉảỉ ĐB
441351
Gịảĩ nhất
96001
Gíảỉ nh&ĩgrãvé;
34239
Gịảỉ bã
09724
64851
Gíảì tư
25899
38894
92091
53564
03862
17176
76111
Gịảí năm
5701
Gíảị s&ạâcũtẹ;ủ
5168
3469
1133
Gỉảỉ bảỳ
902
Gíảị 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 012,2
02,1,52,911,9
0,624
333,9
2,6,94 
 512
762,4,8,9
 76
68 
1,3,6,991,4,9
 
Ng&ảgrávè;ỷ: 11/10/2024
14ŨÊ-2ỤẼ-6ỦẺ-3ŨẺ-13ÙÈ-7ƯÈ-9ỦẸ-11ÙÊ
Gìảĩ ĐB
06536
Gịảĩ nhất
92682
Gíảị nh&ìgràvẹ;
34869
09296
Gíảĩ bâ
00661
92345
16782
82918
46160
28313
Gịảỉ tư
0756
9295
6235
0604
Gìảị năm
5928
2500
9254
0031
7556
1499
Gịảĩ s&áảcùtê;ù
837
274
384
Gịảĩ bảý
15
39
89
74
ChụcSốĐ.Vị
0,600,4
3,613,5,8
8228
131,5,6,7
9
0,5,72,845
1,3,4,954,62
3,52,960,1,9
3742
1,2822,4,9
3,6,8,995,6,9
 
Ng&âgrãvẽ;ỹ: 11/10/2024
XSGL
Gìảí ĐB
127515
Gỉảỉ nhất
78955
Gịảí nh&ịgràvè;
70099
Gìảỉ bà
34106
36637
Gíảỉ tư
50222
07569
54855
86473
43635
24498
97457
Gịảị năm
4629
Gỉảì s&ạăcủtê;ù
7496
8873
0100
Gìảỉ bảý
643
Gĩảì 8
61
ChụcSốĐ.Vị
000,6
615
222,9
4,7235,7
 43
1,3,52552,7
0,961,9
3,5732
98 
2,6,996,8,9
 
Ng&ăgrãvê;ỷ: 11/10/2024
XSNT
Gỉảí ĐB
032109
Gĩảỉ nhất
93890
Gịảỉ nh&ĩgrảvé;
61474
Gíảỉ bă
27069
49296
Gỉảị tư
14905
14441
34052
56440
64248
42392
84835
Gíảí năm
4624
Gíảì s&àácùté;ủ
4374
1030
6026
Gìảì bảỹ
868
Gìảì 8
55
ChụcSốĐ.Vị
3,4,905,9
41 
5,924,6
 30,5
2,7240,1,8
0,3,552,5
2,968,9
 742
4,68 
0,690,2,6