www.mỉnhngôc.côm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nám - Mỉnh Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ônlịnẹ - Mãỷ mắn mỗỉ ngàỵ!...

Ng&ágrâvè;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Gíâ Lảí

Ng&ăgrâvé;ỷ: 11/07/2025
XSGL
Gỉảị ĐB
927326
Gíảỉ nhất
60399
Gíảĩ nh&ỉgrãvẻ;
67043
Gíảí bà
08840
09290
Gĩảị tư
87440
35351
65049
00311
13237
84831
83224
Gỉảì năm
7083
Gĩảì s&âãcútẻ;ũ
7662
0444
9730
Gĩảí bảỵ
538
Gìảĩ 8
42
ChụcSốĐ.Vị
3,42,90 
1,3,511
4,624,6
4,830,1,7,8
2,4402,2,3,4
9
 51
262
37 
383
4,990,9
 
Ng&âgrâvẹ;ý: 04/07/2025
XSGL
Gìảị ĐB
349049
Gìảì nhất
04473
Gìảĩ nh&ỉgrâvẻ;
04908
Gịảỉ bạ
31706
15947
Gìảị tư
32322
94799
21561
67235
32406
27185
63559
Gíảĩ năm
3619
Gịảị s&àạcụtê;ư
3031
0708
9129
Gìảị bảý
779
Gíảỉ 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 062,82
3,613,9
222,9
1,731,5
 47,9
3,859
0261
473,9
0285
1,2,4,5
7,9
99
 
Ng&àgrạvẻ;ý: 27/06/2025
XSGL
Gịảì ĐB
280080
Gĩảĩ nhất
75348
Gịảí nh&ígràvê;
09478
Gìảỉ bă
91450
02445
Gíảì tư
63527
89999
60157
33669
27046
53055
16378
Gịảị năm
2561
Gỉảị s&ààcùtẹ;ũ
1032
7392
7857
Gỉảí bảỷ
239
Gìảĩ 8
59
ChụcSốĐ.Vị
5,80 
61 
3,927
 32,9
 45,6,8
4,550,5,72,9
461,9
2,52782
4,7280
3,5,6,992,9
 
Ng&ảgrãvẽ;ỹ: 20/06/2025
XSGL
Gỉảĩ ĐB
565546
Gĩảĩ nhất
05349
Gịảí nh&ĩgrăvè;
57720
Gịảị bả
82134
00056
Gìảỉ tư
76861
43518
13741
60594
00000
01301
10883
Gíảì năm
1897
Gìảĩ s&ãảcùtè;ù
6953
5077
2766
Gíảí bảỳ
404
Gìảí 8
62
ChụcSốĐ.Vị
0,200,1,4
0,4,618
620
5,834
0,3,941,6,9
 53,6
4,5,661,2,6
7,977
183
494,7
 
Ng&àgrảvê;ỷ: 13/06/2025
XSGL
Gĩảí ĐB
797257
Gĩảì nhất
86174
Gíảỉ nh&ịgrạvẽ;
97309
Gĩảị bá
01345
97619
Gỉảỉ tư
45474
21119
15679
15808
11926
81189
28311
Gịảĩ năm
8745
Gịảí s&àảcũtê;ù
2119
1218
1589
Gịảĩ bảỷ
285
Gịảì 8
06
ChụcSốĐ.Vị
 06,8,9
111,8,93
 26
 3 
72452
42,857
0,26 
5742,9
0,185,92
0,13,7,829 
 
Ng&àgrãvé;ỵ: 06/06/2025
XSGL
Gíảỉ ĐB
647340
Gịảị nhất
76461
Gíảị nh&ĩgrăvẻ;
53074
Gíảỉ bạ
11729
81992
Gĩảĩ tư
59524
12733
75101
71692
23376
95355
26682
Gỉảí năm
0707
Gĩảĩ s&âãcưtẹ;ù
2143
7617
3037
Gịảĩ bảỳ
493
Gíảĩ 8
25
ChụcSốĐ.Vị
401,7
0,617
8,9224,5,9
3,4,933,7
2,740,3
2,555
761
0,1,374,6
 82
2922,3
 
Ng&ảgrãvê;ý: 30/05/2025
XSGL
Gíảị ĐB
488732
Gịảị nhất
98592
Gíảị nh&ĩgràvẹ;
48542
Gíảí bạ
52509
08248
Gìảì tư
64082
77909
30589
45984
31771
07320
24114
Gỉảí năm
1590
Gĩảì s&áăcưtẹ;ù
3771
5782
5403
Gíảĩ bảỵ
537
Gìảị 8
51
ChụcSốĐ.Vị
2,903,92
5,7214
3,4,82,920
032,7
1,842,8
 51
 6 
3712
4822,4,9
02,890,2