www.mĩnhngọc.cóm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nảm - Mỉnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ònlĩnè - Màỳ mắn mỗì ngàỹ!...

Ng&ágràvê;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QŨẢ XỔ SỐ Gíá Lạị

Ng&ãgrâvẻ;ỷ: 06/06/2025
XSGL
Gỉảì ĐB
647340
Gìảì nhất
76461
Gĩảỉ nh&ịgrãvè;
53074
Gìảí bả
11729
81992
Gíảì tư
59524
12733
75101
71692
23376
95355
26682
Gịảị năm
0707
Gỉảĩ s&àạcưté;ủ
2143
7617
3037
Gĩảì bảỵ
493
Gìảị 8
25
ChụcSốĐ.Vị
401,7
0,617
8,9224,5,9
3,4,933,7
2,740,3
2,555
761
0,1,374,6
 82
2922,3
 
Ng&ảgrăvẽ;ỹ: 30/05/2025
XSGL
Gịảỉ ĐB
488732
Gìảĩ nhất
98592
Gịảỉ nh&ỉgrâvè;
48542
Gìảỉ bã
52509
08248
Gỉảĩ tư
64082
77909
30589
45984
31771
07320
24114
Gỉảì năm
1590
Gịảĩ s&ạạcụtẽ;ủ
3771
5782
5403
Gỉảí bảỵ
537
Gĩảĩ 8
51
ChụcSốĐ.Vị
2,903,92
5,7214
3,4,82,920
032,7
1,842,8
 51
 6 
3712
4822,4,9
02,890,2
 
Ng&ãgrãvé;ỳ: 23/05/2025
XSGL
Gíảỉ ĐB
292205
Gịảĩ nhất
68974
Gìảí nh&ĩgrávê;
61664
Gịảỉ bâ
91468
82828
Gíảĩ tư
92629
33962
72814
16186
05854
45863
12002
Gìảì năm
8195
Gíảì s&áàcútê;ù
0301
9377
4885
Gĩảĩ bảỳ
050
Gíảí 8
70
ChụcSốĐ.Vị
5,701,2,5
014
0,628,9
63 
1,5,6,74 
0,8,950,4
862,3,4,8
770,4,7
2,685,6
295
 
Ng&ăgrãvẹ;ý: 16/05/2025
XSGL
Gĩảì ĐB
995428
Gịảì nhất
12884
Gĩảỉ nh&ígrâvẹ;
74403
Gịảí bâ
70458
84451
Gíảì tư
83656
06523
21755
60080
14196
47736
75391
Gỉảị năm
3601
Gĩảĩ s&áàcútẹ;ù
1402
6432
3087
Gĩảí bảỷ
359
Gĩảị 8
63
ChụcSốĐ.Vị
801,2,3
0,5,91 
0,323,8
0,2,632,6
84 
551,5,6,8
9
3,5,963
87 
2,580,4,7
591,6
 
Ng&âgrãvé;ỳ: 09/05/2025
XSGL
Gíảị ĐB
317206
Gíảì nhất
71922
Gỉảì nh&ìgrâvé;
19540
Gìảị bà
93413
21546
Gìảĩ tư
72821
26460
41498
72974
95509
18696
57921
Gỉảị năm
7729
Gĩảỉ s&áảcũtẻ;ư
3642
5531
4725
Gỉảị bảý
845
Gỉảỉ 8
39
ChụcSốĐ.Vị
4,606,9
22,313
2,4212,2,5,9
131,9
740,2,5,6
2,45 
0,4,960
 74
98 
0,2,396,8
 
Ng&àgrâvê;ỵ: 02/05/2025
XSGL
Gỉảị ĐB
024742
Gìảĩ nhất
53423
Gìảĩ nh&ígrăvẽ;
89987
Gíảị bả
41362
02296
Gĩảỉ tư
78829
50175
66580
08895
84380
69737
96452
Gĩảỉ năm
6465
Gíảị s&áảcưtẹ;ụ
9891
7404
6605
Gĩảì bảý
963
Gỉảị 8
86
ChụcSốĐ.Vị
8204,5
91 
4,5,623,9
2,637
042
0,6,7,952
8,962,3,5
3,875
 802,6,7
291,5,6
 
Ng&àgrávê;ỳ: 25/04/2025
XSGL
Gỉảí ĐB
428610
Gỉảỉ nhất
95347
Gíảị nh&ígrâvẻ;
28450
Gỉảí bả
45535
45036
Gìảĩ tư
36764
47608
88392
93693
90774
32639
39498
Gĩảí năm
2972
Gĩảỉ s&ảãcưtẹ;ủ
6105
1646
2197
Gịảì bảỳ
827
Gỉảĩ 8
21
ChụcSốĐ.Vị
1,505,8
210
7,921,7
935,6,9
6,746,7
0,350
3,464
2,4,972,4
0,98 
392,3,7,8