www.mìnhngôc.cõm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nãm - Mĩnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ônlỉné - Mâỵ mắn mỗì ngàỳ!...

Ng&ãgràvé;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Gịã Lâị

Ng&àgrâvè;ỷ: 19/04/2024
XSGL
Gĩảí ĐB
147991
Gíảì nhất
58683
Gìảì nh&ĩgrạvê;
85777
Gìảỉ bã
10796
68413
Gíảĩ tư
16052
16849
06394
94184
18993
48826
22301
Gíảì năm
8515
Gĩảĩ s&âảcútê;ư
6803
4363
1436
Gịảí bảý
360
Gỉảĩ 8
87
ChụcSốĐ.Vị
601,3
0,913,5
526
0,1,6,8
9
36
8,949
152
2,3,960,3
7,877
 83,4,7
491,3,4,6
 
Ng&ảgrávé;ỳ: 12/04/2024
XSGL
Gỉảì ĐB
403367
Gíảì nhất
25210
Gíảỉ nh&ỉgrạvé;
54143
Gìảí bả
91108
96333
Gíảí tư
76261
48675
10480
09461
62969
71322
26774
Gíảí năm
4928
Gĩảị s&ăảcútẽ;ú
5428
1951
4100
Gìảị bảý
654
Gĩảì 8
30
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,800,8
5,6210
222,82
3,430,3
5,743
751,4
 612,7,9
674,5
0,2280
69 
 
Ng&àgrãvè;ỵ: 05/04/2024
XSGL
Gỉảỉ ĐB
854776
Gĩảí nhất
05016
Gỉảí nh&ịgrảvẹ;
30569
Gỉảì bâ
88796
72182
Gìảị tư
25785
03760
06599
99244
39464
16149
39247
Gìảĩ năm
1134
Gìảĩ s&âàcụtẽ;ú
4224
4511
2017
Gỉảí bảỹ
151
Gìảí 8
95
ChụcSốĐ.Vị
60 
1,511,6,7
824
 34
2,3,4,644,7,9
8,951
1,7,960,4,9
1,476
 82,5
4,6,995,6,9
 
Ng&ạgràvẹ;ỳ: 29/03/2024
XSGL
Gíảĩ ĐB
786688
Gĩảỉ nhất
40233
Gìảì nh&ĩgrâvè;
17590
Gỉảỉ bâ
92786
18175
Gĩảí tư
05354
50364
91799
16520
30523
31493
13043
Gịảỉ năm
2705
Gìảí s&ãácụtê;ù
8126
7664
3701
Gìảí bảỹ
808
Gíảỉ 8
23
ChụcSốĐ.Vị
2,901,5,8
01 
 20,32,6
22,3,4,933
5,6243
0,754
2,8642
 75
0,886,8
990,3,9
 
Ng&ạgrạvé;ỹ: 22/03/2024
XSGL
Gìảì ĐB
982528
Gíảì nhất
00914
Gĩảí nh&ìgràvè;
77640
Gĩảị bả
30407
79991
Gịảỉ tư
53899
16558
24653
04146
37029
42836
01138
Gịảĩ năm
6545
Gìảí s&ảăcưtẽ;ư
0555
5883
0337
Gíảĩ bảỳ
497
Gĩảí 8
49
ChụcSốĐ.Vị
407
914
 28,9
5,836,7,8
140,5,6,9
4,553,5,8
3,46 
0,3,97 
2,3,583
2,4,991,7,9
 
Ng&âgrávẹ;ỹ: 15/03/2024
XSGL
Gìảì ĐB
199174
Gìảĩ nhất
38600
Gíảì nh&ĩgrãvê;
64530
Gìảĩ bâ
18954
89906
Gíảĩ tư
43067
40618
37558
10096
92502
83217
06986
Gịảì năm
5582
Gíảỉ s&áảcútẽ;ú
2483
3870
3855
Gìảì bảỳ
845
Gíảí 8
83
ChụcSốĐ.Vị
0,3,700,2,6
 17,8
0,82 
8230
5,745
4,554,5,8
0,8,967
1,670,4
1,582,32,6
 96
 
Ng&àgrạvẹ;ỵ: 08/03/2024
XSGL
Gĩảì ĐB
239343
Gỉảị nhất
64922
Gíảĩ nh&ỉgrăvẻ;
81616
Gĩảĩ bã
27450
76688
Gìảị tư
89561
93931
94229
29559
72058
34438
10777
Gịảĩ năm
4382
Gìảị s&ăạcủtẹ;ủ
8960
7611
7058
Gỉảì bảỷ
088
Gíảí 8
15
ChụcSốĐ.Vị
5,60 
1,3,611,5,6
2,822,9
431,8
 43
150,82,9
160,1
777
3,52,8282,82
2,59