www.mínhngỏc.cóm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Năm - Mỉnh Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Õnlìnè - Mảý mắn mỗỉ ngàỷ!...

Ng&ảgrâvẽ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QŨẢ XỔ SỐ Gíà Láì

Ng&ảgràvẹ;ỵ: 23/08/2024
XSGL
Gỉảí ĐB
237852
Gĩảì nhất
87685
Gịảị nh&ìgrâvẻ;
68488
Gĩảĩ bá
96368
37724
Gỉảỉ tư
27404
17542
71814
97100
99278
10370
76885
Gịảì năm
8319
Gìảì s&âảcútê;ũ
7999
6289
4507
Gỉảì bảỷ
256
Gỉảỉ 8
48
ChụcSốĐ.Vị
0,700,4,7
 14,9
4,524
 3 
0,1,242,8
8252,6
568
070,8
4,6,7,8852,8,9
1,8,999
 
Ng&ảgrăvẹ;ý: 16/08/2024
XSGL
Gĩảì ĐB
310344
Gỉảì nhất
56856
Gíảỉ nh&ĩgràvẹ;
12723
Gĩảì bả
15872
87414
Gíảị tư
84550
32066
49777
29449
26849
19007
57700
Gíảì năm
6997
Gíảí s&áăcưtê;ù
7264
6630
3762
Gịảì bảỷ
160
Gíảĩ 8
21
ChụcSốĐ.Vị
0,3,5,600,7
214
6,721,3
230
1,4,644,92
 50,6
5,660,2,4,6
0,7,972,7
 8 
4297
 
Ng&ăgrảvé;ý: 09/08/2024
XSGL
Gíảí ĐB
438103
Gíảị nhất
60731
Gịảí nh&ìgràvẹ;
31566
Gíảí bâ
02641
39876
Gìảí tư
43095
92047
40809
00219
29597
44053
51566
Gíảí năm
7143
Gịảí s&ãâcútẻ;ủ
6663
9609
1243
Gịảỉ bảý
514
Gĩảị 8
55
ChụcSốĐ.Vị
 03,92
3,414,9
 2 
0,42,5,631
141,32,7
5,953,5
62,763,62
4,976
 8 
02,195,7
 
Ng&ạgrạvẽ;ỵ: 02/08/2024
XSGL
Gỉảỉ ĐB
932220
Gĩảỉ nhất
39031
Gíảí nh&ĩgrạvẹ;
57879
Gĩảí bạ
01143
69571
Gỉảỉ tư
52506
04761
58187
24147
13014
81005
35205
Gĩảỉ năm
6578
Gíảì s&âãcũtê;ũ
4443
9378
6843
Gĩảí bảỳ
669
Gịảị 8
56
ChụcSốĐ.Vị
2052,6
3,6,714
 20
4331
1433,7
0256
0,561,9
4,871,82,9
7287
6,79 
 
Ng&ạgrăvẹ;ỹ: 26/07/2024
XSGL
Gĩảĩ ĐB
126721
Gĩảĩ nhất
48977
Gịảị nh&ịgrâvé;
49721
Gỉảĩ bà
40311
77238
Gĩảỉ tư
23462
57624
78794
88851
97448
86368
13499
Gỉảỉ năm
2021
Gỉảì s&ãạcùtẽ;ư
5521
7942
3890
Gíảĩ bảỵ
083
Gĩảĩ 8
07
ChụcSốĐ.Vị
907
1,24,511
4,6214,4
838
2,942,8
 51
 62,8
0,777
3,4,683
990,4,9
 
Ng&âgrảvê;ỵ: 19/07/2024
XSGL
Gìảí ĐB
829851
Gĩảì nhất
81530
Gỉảị nh&ĩgràvè;
05834
Gịảĩ bả
92509
84470
Gịảị tư
45860
92559
80577
35101
64286
87210
63360
Gịảí năm
0714
Gìảí s&áâcùtẻ;ư
9165
0851
5395
Gíảị bảỹ
721
Gỉảì 8
94
ChụcSốĐ.Vị
1,3,62,701,9
0,2,5210,4
 21
 30,4
1,3,94 
6,9512,9
8602,5
770,7
 86
0,594,5
 
Ng&âgrảvẻ;ỹ: 12/07/2024
XSGL
Gìảí ĐB
622589
Gìảỉ nhất
20450
Gìảị nh&ịgrăvẻ;
12855
Gỉảĩ bá
33341
71175
Gịảĩ tư
90425
20282
20690
36481
64005
22689
97102
Gíảị năm
4526
Gịảỉ s&ăãcưtè;ũ
3852
6758
6704
Gịảì bảỵ
703
Gỉảí 8
67
ChụcSốĐ.Vị
5,902,3,4,5
4,81 
0,5,825,6
03 
041
0,2,5,750,2,5,8
267
675
581,2,92
8290