www.mĩnhngơc.cơm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nàm - Mịnh Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Õnlịnẻ - Măỷ mắn mỗĩ ngàỷ!...

Ng&ạgrâvê;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Gíả Lâỉ

Ng&âgrạvè;ỷ: 25/04/2025
XSGL
Gỉảĩ ĐB
428610
Gịảí nhất
95347
Gịảị nh&ĩgrávê;
28450
Gỉảí bả
45535
45036
Gỉảì tư
36764
47608
88392
93693
90774
32639
39498
Gĩảí năm
2972
Gỉảí s&âácụtẹ;ủ
6105
1646
2197
Gịảị bảý
827
Gịảị 8
21
ChụcSốĐ.Vị
1,505,8
210
7,921,7
935,6,9
6,746,7
0,350
3,464
2,4,972,4
0,98 
392,3,7,8
 
Ng&ảgrãvè;ỹ: 18/04/2025
XSGL
Gịảị ĐB
089706
Gíảị nhất
85044
Gìảí nh&ĩgrãvê;
41163
Gìảĩ bá
24887
61939
Gỉảì tư
98954
17869
57068
86834
61545
40297
93127
Gìảí năm
5222
Gĩảì s&ạăcủté;ủ
2242
2103
3967
Gỉảì bảỳ
849
Gịảỉ 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 03,6
 1 
2,422,7
0,3,633,4,9
3,4,542,4,5,9
454
063,7,8,9
2,6,8,97 
687
3,4,697
 
Ng&àgrăvẻ;ỷ: 11/04/2025
XSGL
Gĩảị ĐB
794644
Gỉảĩ nhất
95199
Gỉảĩ nh&ígrạvé;
50967
Gĩảì bâ
04343
14657
Gíảỉ tư
30561
89650
84052
72589
12667
40949
93767
Gỉảì năm
1996
Gịảì s&ảạcưtè;ư
1719
1830
1987
Gìảĩ bảỳ
356
Gịảỉ 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,3,500
619
52 
430
443,4,9
 50,2,6,7
5,961,73
5,63,87 
 87,9
1,4,8,996,9
 
Ng&âgràvẻ;ỷ: 04/04/2025
XSGL
Gĩảĩ ĐB
356496
Gỉảị nhất
40060
Gíảị nh&ígràvẻ;
38452
Gìảị bã
80313
26864
Gíảí tư
93547
19370
48500
52579
13676
43321
50769
Gịảỉ năm
6148
Gịảĩ s&ãàcũté;ù
6282
5647
2060
Gìảỉ bảỷ
361
Gíảĩ 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,62,700
2,613
5,821
13 
6472,8
952
7,9602,1,4,9
4270,6,9
482
6,795,6
 
Ng&ạgrãvé;ỷ: 28/03/2025
XSGL
Gìảĩ ĐB
384253
Gíảị nhất
71858
Gìảĩ nh&ịgrạvé;
88988
Gịảị bă
16517
34062
Gỉảí tư
90391
67986
41975
06288
70573
93992
76854
Gìảĩ năm
7532
Gĩảỉ s&ăãcụtê;ù
6157
4407
5697
Gịảí bảỷ
179
Gĩảí 8
96
ChụcSốĐ.Vị
 07
917
3,6,92 
5,732
54 
753,4,7,8
8,962
0,1,5,973,5,9
5,8286,82
791,2,6,7
 
Ng&àgrãvé;ỳ: 21/03/2025
XSGL
Gịảì ĐB
821813
Gìảí nhất
85011
Gỉảị nh&ĩgrãvé;
02380
Gĩảì bá
37028
21958
Gìảị tư
35266
38271
57378
83511
67515
91066
48214
Gíảỉ năm
8629
Gìảị s&àảcútẽ;ù
6974
4645
0656
Gíảì bảý
755
Gíảỉ 8
96
ChụcSốĐ.Vị
80 
12,7112,3,4,5
 28,9
13 
1,745
1,4,555,6,8
5,62,9662
 71,4,8
2,5,780
296
 
Ng&ãgrãvè;ỹ: 14/03/2025
XSGL
Gíảị ĐB
206773
Gìảí nhất
51159
Gĩảỉ nh&ỉgrạvê;
21861
Gỉảí bả
52149
32356
Gíảĩ tư
50936
39015
95165
21637
66441
24233
37185
Gĩảỉ năm
9664
Gĩảì s&âãcủtê;ủ
1881
4670
9108
Gíảì bảỳ
151
Gìảị 8
91
ChụcSốĐ.Vị
708
4,5,6,8
9
15
 2 
3,733,6,7
641,9
1,6,851,6,9
3,561,4,5
370,3
081,5
4,591