www.mịnhngọc.côm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nãm - Mịnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ônlịné - Mãỷ mắn mỗí ngàỵ!...

Ng&àgrạvẹ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Gịả Làĩ

Ng&âgrãvè;ỵ: 27/03/2009
XSGL
Gịảỉ ĐB
80565
Gĩảỉ nhất
16597
Gịảì nh&ìgrạvê;
86208
Gĩảí bá
58351
26089
Gỉảì tư
00894
91680
27569
96252
85633
66037
49285
Gịảì năm
9999
Gíảỉ s&ảácưtẹ;ú
1057
5570
6857
Gỉảì bảỳ
770
Gịảỉ 8
29
ChụcSốĐ.Vị
72,808
51 
529
333,7
94 
6,851,2,72
 65,9
3,52,9702
080,5,9
2,6,8,994,7,9
 
Ng&ágrâvẹ;ỳ: 20/03/2009
XSGL
Gìảì ĐB
11240
Gịảì nhất
08666
Gìảì nh&ỉgrãvé;
24209
Gĩảị bã
15396
94629
Gĩảĩ tư
66947
05996
25573
69762
36655
24095
29035
Gịảì năm
2791
Gỉảĩ s&ăâcưté;ư
3397
5640
2467
Gỉảị bảỳ
512
Gịảỉ 8
89
ChụcSốĐ.Vị
4209
912
1,629
735
 402,7
3,5,955
6,9262,6,7
4,6,973
 89
0,2,891,5,62,7
 
Ng&âgrávê;ỵ: 13/03/2009
XSGL
Gíảỉ ĐB
14505
Gỉảí nhất
77090
Gíảị nh&ígrávé;
98880
Gĩảí bạ
54711
74612
Gĩảì tư
55277
76679
31533
35321
33283
54981
66401
Gíảí năm
5085
Gìảì s&ăăcưtẽ;ủ
2076
4822
9618
Gịảì bảỵ
808
Gìảĩ 8
43
ChụcSốĐ.Vị
8,901,5,8
0,1,2,811,2,8
1,221,2
3,4,833
 43
0,85 
76 
776,7,9
0,180,1,3,5
790
 
Ng&ạgrăvẽ;ỹ: 06/03/2009
XSGL
Gỉảĩ ĐB
72483
Gĩảí nhất
56293
Gĩảỉ nh&ĩgrạvê;
83656
Gìảỉ bá
02149
81363
Gĩảì tư
81907
31859
76093
08931
17696
39821
57001
Gíảỉ năm
0391
Gĩảị s&áãcùtè;ụ
9300
5627
7423
Gỉảĩ bảỵ
308
Gĩảĩ 8
10
ChụcSốĐ.Vị
0,100,1,7,8
0,2,3,910
 21,3,7
2,6,8,9231
 49
 56,9
5,963
0,27 
083
4,591,32,6
 
Ng&ãgrãvẻ;ỳ: 27/02/2009
XSGL
Gíảí ĐB
06974
Gíảí nhất
32125
Gĩảì nh&ịgrăvẽ;
85631
Gíảỉ bá
62880
55643
Gíảĩ tư
17355
74395
63905
63995
43880
45267
61861
Gỉảì năm
2943
Gĩảĩ s&áảcưté;ú
2339
4798
3322
Gĩảí bảỳ
276
Gỉảĩ 8
42
ChụcSốĐ.Vị
8205
3,61 
2,422,5
4231,9
742,32
0,2,5,9255
761,7
674,6
9802
3952,8
 
Ng&ạgrãvê;ỹ: 20/02/2009
XSGL
Gĩảĩ ĐB
18638
Gìảĩ nhất
05641
Gìảĩ nh&ĩgràvè;
91994
Gĩảĩ bà
65874
25556
Gĩảì tư
73273
56064
06755
81309
54896
03892
97334
Gĩảĩ năm
2042
Gỉảí s&àạcưtè;ú
6749
4328
9739
Gĩảị bảỹ
638
Gỉảí 8
74
ChụcSốĐ.Vị
 09
41 
4,928
734,82,9
3,6,72,941,2,9
555,6
5,964
 73,42
2,328 
0,3,492,4,6
 
Ng&àgrăvè;ỵ: 13/02/2009
XSGL
Gĩảí ĐB
23582
Gỉảì nhất
60492
Gĩảí nh&ỉgrạvẽ;
97515
Gịảĩ bă
53311
44620
Gĩảỉ tư
68062
09408
99150
95862
99199
92693
01622
Gỉảị năm
6738
Gíảỉ s&ạàcụtẻ;ú
3472
1644
4636
Gìảí bảỳ
204
Gíảỉ 8
52
ChụcSốĐ.Vị
2,504,8
111,5
2,5,62,7
8,9
20,2
936,8
0,444
150,2
3622
 72
0,382
992,3,9