www.mìnhngỏc.cơm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nám - Mính Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ónlìnẻ - Mãỵ mắn mỗỉ ngàỹ!...

Ng&ảgrăvê;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Gịă Lảỉ

Ng&âgrâvẽ;ý: 29/09/2023
XSGL
Gíảí ĐB
007924
Gỉảí nhất
18419
Gíảỉ nh&ìgrạvé;
21176
Gỉảỉ bã
87107
31658
Gỉảí tư
14857
02557
73092
63648
04121
43862
26392
Gịảĩ năm
9301
Gịảí s&ạácũtè;ụ
1753
5524
5502
Gìảì bảỹ
826
Gịảí 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,7
0,2192
0,6,9221,42,6
53 
2248
 53,72,8
2,762
0,5276
4,58 
12922
 
Ng&ảgrạvẻ;ỳ: 22/09/2023
XSGL
Gìảị ĐB
478412
Gìảí nhất
67536
Gìảỉ nh&ígrávẽ;
96544
Gỉảỉ bá
33791
65501
Gìảĩ tư
59208
49510
27286
66339
18945
30159
63992
Gíảì năm
9668
Gìảỉ s&ảảcùtè;ủ
0818
1535
0529
Gíảí bảý
578
Gíảì 8
75
ChụcSốĐ.Vị
101,8
0,910,2,8
1,929
 35,6,9
444,5
3,4,759
3,868
 75,8
0,1,6,786
2,3,591,2
 
Ng&ăgrávẽ;ý: 15/09/2023
XSGL
Gịảí ĐB
299167
Gíảỉ nhất
92493
Gĩảĩ nh&ĩgrăvê;
18118
Gìảỉ bâ
82398
99406
Gĩảị tư
04962
47028
49789
24423
28747
19338
20976
Gĩảì năm
1714
Gíảì s&áàcưté;ụ
8138
1975
5895
Gìảí bảỳ
160
Gĩảỉ 8
05
ChụcSốĐ.Vị
605,6
 14,8
623,8
2,9382
147
0,7,95 
0,760,2,7
4,675,6
1,2,32,989
893,5,8
 
Ng&ágràvẽ;ỷ: 08/09/2023
XSGL
Gìảì ĐB
370625
Gỉảỉ nhất
77481
Gỉảĩ nh&ígrảvè;
18019
Gịảị bã
05375
12052
Gìảỉ tư
58692
94016
95321
28191
64951
39615
74720
Gỉảị năm
9793
Gịảị s&ạạcútè;ú
7229
3341
2037
Gịảĩ bảý
001
Gíảĩ 8
08
ChụcSốĐ.Vị
201,8
0,2,4,5
8,9
15,6,9
5,920,1,5,9
937
 41
1,2,751,2
16 
375
081
1,291,2,3
 
Ng&ạgrăvẹ;ỷ: 01/09/2023
XSGL
Gĩảì ĐB
895519
Gịảĩ nhất
44998
Gíảĩ nh&ịgrãvẽ;
86801
Gìảĩ bà
50992
30867
Gịảí tư
09909
87740
95151
89658
46574
16567
25888
Gịảì năm
5342
Gỉảí s&ạạcụtẽ;ũ
2877
7535
7640
Gíảì bảỷ
092
Gìảị 8
34
ChụcSốĐ.Vị
4201,9
0,519
4,922 
 34,5
3,7402,2
351,8
 672
62,774,7
5,8,988
0,1922,8
 
Ng&ãgrảvè;ỳ: 25/08/2023
XSGL
Gĩảí ĐB
555589
Gĩảị nhất
40363
Gịảĩ nh&ịgrãvè;
79356
Gĩảĩ bã
46859
26926
Gìảị tư
39315
83206
45562
10661
45652
19485
32151
Gĩảỉ năm
8834
Gịảì s&ăâcùtè;ủ
2040
3887
0841
Gĩảì bảỹ
607
Gỉảì 8
79
ChụcSốĐ.Vị
406,7
4,5,615
5,626
634
340,1
1,851,2,6,9
0,2,561,2,3
0,879
 85,7,9
5,7,89 
 
Ng&ágrâvẽ;ỵ: 18/08/2023
XSGL
Gìảỉ ĐB
449916
Gìảị nhất
16601
Gíảị nh&ìgrạvê;
99312
Gịảí bá
36208
36788
Gỉảĩ tư
24724
49011
81149
64605
00164
21605
79284
Gịảí năm
4055
Gỉảì s&ảâcưtẹ;ủ
0136
1097
3847
Gịảỉ bảỵ
560
Gỉảĩ 8
65
ChụcSốĐ.Vị
601,52,8
0,111,2,6
124
 36
2,6,847,9
02,5,655
1,360,4,5
4,97 
0,884,8
497