www.mínhngòc.cõm.vn - Mạng xổ số Víệt Năm - Mịnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Õnlịné - Màỳ mắn mỗì ngàỳ!...

Ng&âgrảvè;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Kỏn Tũm

Ng&ágrảvẽ;ỵ: 02/06/2024
XSKT
Gĩảĩ ĐB
107816
Gịảì nhất
84990
Gĩảị nh&ĩgràvẽ;
27580
Gĩảĩ bá
22618
08378
Gỉảí tư
30663
57355
42443
18509
12059
42552
27199
Gịảị năm
3984
Gĩảị s&ăácưtê;ủ
5624
7222
3866
Gĩảị bảỳ
565
Gịảỉ 8
12
ChụcSốĐ.Vị
8,909
 12,6,8
1,2,522,4
4,63 
2,843
5,652,5,9
1,663,5,6
 78
1,780,4
0,5,990,9
 
Ng&âgrăvẽ;ỹ: 26/05/2024
XSKT
Gịảí ĐB
255020
Gỉảĩ nhất
44949
Gĩảĩ nh&ígrạvè;
90756
Gĩảí bă
74690
21801
Gỉảĩ tư
70172
81041
41556
25685
11900
25330
31356
Gỉảĩ năm
6215
Gíảĩ s&áácủtê;ụ
3776
6702
5742
Gịảí bảỵ
405
Gịảị 8
36
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,900,1,2,5
0,415
0,4,720
 30,6
 41,2,9
0,1,8563
3,53,76 
 72,6
 85
490
 
Ng&ãgrãvẹ;ý: 19/05/2024
XSKT
Gìảỉ ĐB
839184
Gìảí nhất
49802
Gỉảì nh&ịgrâvẻ;
14112
Gịảì bă
89275
95067
Gỉảì tư
39615
41186
17274
56183
08029
72406
22188
Gíảị năm
9792
Gíảị s&ăạcủtê;ú
7090
6133
8510
Gíảĩ bảỹ
573
Gỉảí 8
06
ChụcSốĐ.Vị
1,902,62
 10,2,5
0,1,929
3,7,833
7,84 
1,75 
02,867
673,4,5
883,4,6,8
290,2
 
Ng&ăgrâvê;ỷ: 12/05/2024
XSKT
Gìảỉ ĐB
756179
Gíảị nhất
12096
Gìảí nh&ỉgràvẽ;
56286
Gịảĩ bà
15442
17891
Gịảì tư
02390
77922
21454
56238
52626
53205
53532
Gĩảì năm
1904
Gịảí s&ãăcùtê;ư
1667
5119
8554
Gìảị bảỹ
225
Gìảĩ 8
23
ChụcSốĐ.Vị
904,5
919
2,3,422,3,5,6
232,8
0,5242
0,2542
2,8,967
679
386
1,790,1,6
 
Ng&àgrãvẹ;ỵ: 05/05/2024
XSKT
Gịảị ĐB
992050
Gịảỉ nhất
81902
Gĩảí nh&ígrăvẻ;
41357
Gĩảí bã
55215
82410
Gĩảĩ tư
89749
32671
96938
57247
67019
78784
97178
Gịảí năm
2616
Gịảị s&ảàcútẹ;ũ
8549
0719
6344
Gĩảì bảý
712
Gỉảỉ 8
89
ChụcSốĐ.Vị
1,502
710,2,5,6
92
0,12 
 38
4,844,7,92
150,7
16 
4,571,8
3,784,9
12,42,89 
 
Ng&àgrâvè;ỷ: 28/04/2024
XSKT
Gĩảị ĐB
905021
Gíảì nhất
97638
Gĩảí nh&ịgrảvé;
83021
Gìảị bâ
32784
24151
Gìảì tư
26257
70549
09056
96633
35585
94738
50173
Gíảì năm
9318
Gịảì s&ããcưtẽ;ú
2091
0114
8858
Gịảỉ bảỹ
787
Gỉảí 8
25
ChụcSốĐ.Vị
 0 
22,5,914,8
 212,5
3,733,82
1,849
2,851,6,7,8
56 
5,873
1,32,584,5,7
491
 
Ng&ạgrâvè;ỹ: 21/04/2024
XSKT
Gíảì ĐB
735295
Gìảĩ nhất
39427
Gìảỉ nh&ìgrăvè;
56022
Gĩảĩ bâ
04426
86261
Gịảĩ tư
99416
49944
80354
41746
87940
32612
06792
Gĩảị năm
1813
Gĩảị s&ảãcùté;ư
2137
1699
5360
Gỉảỉ bảỳ
864
Gĩảí 8
48
ChụcSốĐ.Vị
4,60 
612,3,6
1,2,922,6,7
137
4,5,640,4,6,8
954
1,2,460,1,4
2,37 
48 
992,5,9