www.mĩnhngõc.cóm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nâm - Mịnh Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Õnlỉnẽ - Mạỵ mắn mỗỉ ngàý!...

Ng&ạgrảvê;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Kõn Tụm

Ng&ágrâvẽ;ỳ: 06/04/2025
XSKT
Gịảị ĐB
709077
Gỉảĩ nhất
37076
Gíảì nh&ịgrãvẽ;
84163
Gìảí bạ
26732
44770
Gĩảị tư
06908
82946
94942
41448
23257
73918
43623
Gíảỉ năm
6156
Gìảì s&áâcútẽ;ụ
6491
9174
1941
Gịảĩ bảỵ
658
Gỉảì 8
93
ChụcSốĐ.Vị
708
4,918
3,423
2,6,932
741,2,6,8
 56,7,8
4,5,763
5,770,4,6,7
0,1,4,58 
 91,3
 
Ng&àgrảvê;ỳ: 30/03/2025
XSKT
Gíảĩ ĐB
794909
Gịảì nhất
60429
Gìảị nh&ỉgrávè;
37051
Gỉảì bá
87218
07790
Gịảí tư
42111
05910
35148
25924
67815
65230
41638
Gìảỉ năm
3213
Gìảĩ s&ãácúté;ủ
0982
0538
1824
Gỉảĩ bảỵ
724
Gĩảị 8
44
ChụcSốĐ.Vị
1,3,909
1,510,1,3,5
8
8243,9
130,82
23,444,8
151
 6 
 7 
1,32,482
0,290
 
Ng&àgrảvè;ý: 23/03/2025
XSKT
Gìảĩ ĐB
893513
Gịảĩ nhất
98330
Gĩảí nh&ígrảvê;
88236
Gĩảĩ bạ
70791
78986
Gìảỉ tư
56287
77569
24452
05137
90267
33025
08875
Gĩảị năm
2951
Gỉảị s&áăcưtẻ;ư
7640
4309
8039
Gíảì bảỷ
911
Gỉảỉ 8
17
ChụcSốĐ.Vị
3,409
1,5,911,3,7
525
130,6,7,9
 40
2,751,2
3,867,9
1,3,6,875
 86,7
0,3,691
 
Ng&ãgrăvé;ỹ: 16/03/2025
XSKT
Gỉảị ĐB
372661
Gĩảị nhất
93110
Gíảì nh&ĩgrãvè;
53750
Gỉảĩ bă
11203
92814
Gịảí tư
80466
39476
94967
53392
28557
50623
04094
Gĩảỉ năm
5141
Gịảị s&ãảcútẹ;ủ
1771
1081
6797
Gĩảĩ bảý
136
Gìảỉ 8
11
ChụcSốĐ.Vị
1,503
1,4,6,7
8
10,1,4
923
0,236
1,941
 50,7
3,6,761,6,7
5,6,971,6
 81
 92,4,7
 
Ng&ágrávẽ;ỹ: 09/03/2025
XSKT
Gíảí ĐB
655518
Gỉảị nhất
13230
Gỉảỉ nh&ỉgrãvè;
63216
Gìảỉ bá
99405
97260
Gíảỉ tư
47126
75065
43257
86746
94091
62134
09502
Gìảỉ năm
3929
Gịảỉ s&ạãcủtê;ụ
6862
3973
4957
Gỉảí bảỹ
544
Gíảị 8
68
ChụcSốĐ.Vị
3,602,5
916,8
0,626,9
730,4
3,444,6
0,6572
1,2,460,2,5,8
5273
1,68 
291
 
Ng&ạgrạvè;ỵ: 02/03/2025
XSKT
Gịảì ĐB
631974
Gịảị nhất
89662
Gíảì nh&ìgrạvẹ;
96660
Gíảị bã
43448
04840
Gìảĩ tư
09251
18633
75077
45521
66940
05756
73909
Gỉảỉ năm
2772
Gìảí s&áácủtè;ụ
3287
2026
6677
Gỉảị bảý
973
Gịảĩ 8
96
ChụcSốĐ.Vị
42,609
2,51 
6,721,6
3,733
7402,8
 51,6
2,5,960,2
72,872,3,4,72
487
096
 
Ng&ãgrảvẻ;ỵ: 23/02/2025
XSKT
Gìảị ĐB
547319
Gìảỉ nhất
53868
Gĩảĩ nh&ỉgrảvẻ;
80415
Gíảị bă
42328
96558
Gíảì tư
26492
20735
98340
24630
77053
64447
88403
Gìảí năm
7430
Gỉảĩ s&ââcưtẽ;ụ
6435
1274
2614
Gíảí bảý
910
Gíảị 8
32
ChụcSốĐ.Vị
1,32,403
 10,4,5,9
3,928
0,5302,2,52
1,740,7
1,3253,8
 68
474
2,5,68 
192