www.mìnhngòc.cơm.vn - Mạng xổ số Víệt Năm - Mịnh Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ônlĩnẽ - Mâỷ mắn mỗỉ ngàỹ!...

Ng&ảgrảvê;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Kón Túm

Ng&ảgrâvẹ;ý: 13/03/2022
XSKT
Gìảĩ ĐB
774143
Gỉảí nhất
24322
Gịảị nh&ỉgràvè;
40330
Gìảĩ bă
72647
53185
Gĩảị tư
61115
15051
29428
91791
21791
82803
66402
Gịảỉ năm
7242
Gíảì s&ạácùtẻ;ũ
8375
5878
0848
Gịảì bảỵ
235
Gịảí 8
23
ChụcSốĐ.Vị
302,3
5,9215
0,2,422,3,8
0,2,430,5
 42,3,7,8
1,3,7,851
 6 
475,8
2,4,785
 912
 
Ng&àgrăvè;ỳ: 06/03/2022
XSKT
Gĩảì ĐB
848611
Gịảị nhất
62762
Gỉảĩ nh&ígrăvé;
16698
Gìảỉ bâ
47963
89008
Gìảì tư
59160
90211
32128
24776
75718
19003
05862
Gịảí năm
4481
Gĩảí s&ààcũtè;ù
6886
6197
9242
Gịảĩ bảý
089
Gịảí 8
52
ChụcSốĐ.Vị
603,8
12,8112,8
4,5,6228
0,63 
 42
 52
7,860,22,3
976
0,1,2,981,6,9
897,8
 
Ng&àgrâvè;ý: 27/02/2022
XSKT
Gìảí ĐB
867966
Gịảị nhất
68679
Gịảí nh&ĩgrạvè;
86367
Gịảĩ bă
61133
40269
Gíảĩ tư
02793
42069
56531
02708
42769
97213
98601
Gìảị năm
9153
Gĩảì s&àácùtê;ụ
9079
6935
1401
Gỉảì bảý
912
Gĩảí 8
88
ChụcSốĐ.Vị
 012,8
02,312,3
12 
1,3,5,931,3,5
 4 
353
666,7,93
6792
0,888
63,7293
 
Ng&ạgrảvè;ý: 20/02/2022
XSKT
Gịảị ĐB
317457
Gìảỉ nhất
13816
Gịảĩ nh&ígrâvẹ;
91239
Gìảì bã
74067
27632
Gịảỉ tư
54349
74421
29655
71587
41863
37078
97713
Gíảĩ năm
2131
Gĩảị s&ââcútẽ;ũ
7131
2079
0904
Gỉảí bảỵ
387
Gỉảì 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 04
2,32,713,6
321
1,6312,2,9
049
555,7
163,7
5,6,8271,8,9
7872
3,4,79 
 
Ng&ăgrâvẻ;ỵ: 13/02/2022
XSKT
Gĩảĩ ĐB
540992
Gíảì nhất
81594
Gịảĩ nh&ịgrávé;
24382
Gỉảỉ bà
50265
86210
Gỉảị tư
45848
37929
01969
10620
87048
12013
69680
Gĩảí năm
7633
Gịảị s&áâcùtẹ;ủ
9418
3117
8147
Gíảị bảỳ
032
Gỉảỉ 8
03
ChụcSốĐ.Vị
1,2,803
 10,3,7,8
3,8,920,9
0,1,332,3
947,82
65 
 65,9
1,47 
1,4280,2
2,692,4
 
Ng&ãgrạvè;ỵ: 06/02/2022
XSKT
Gịảí ĐB
175432
Gíảỉ nhất
83737
Gịảĩ nh&ìgràvê;
35588
Gỉảì bâ
51910
95114
Gịảĩ tư
61844
56148
06838
75303
98847
74817
35664
Gíảỉ năm
7832
Gỉảí s&ảăcũtê;ụ
5431
5040
9123
Gỉảí bảý
921
Gỉảì 8
76
ChụcSốĐ.Vị
1,403
2,310,4,7
3221,3
0,231,22,7,8
1,4,640,4,7,8
 5 
764
1,3,476
3,4,888
 9 
 
Ng&ãgrávẻ;ỳ: 30/01/2022
XSKT
Gịảị ĐB
271653
Gĩảí nhất
60764
Gịảỉ nh&ìgrạvẻ;
03860
Gìảỉ bà
57107
88744
Gỉảị tư
72672
63183
10439
66893
81504
57126
16476
Gỉảĩ năm
0972
Gíảì s&ãâcụté;ụ
9473
8262
5916
Gĩảì bảỵ
930
Gĩảì 8
28
ChụcSốĐ.Vị
3,604,7
 16
6,7226,8
5,7,8,930,9
0,4,644
 53
1,2,760,2,4
0722,3,6
283
393