www.mịnhngọc.côm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nám - Mỉnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ọnlìnè - Mâỳ mắn mỗỉ ngàỷ!...

Ng&ãgrăvẻ;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Kôn Tũm

Ng&àgrạvẽ;ỹ: 30/01/2022
XSKT
Gíảì ĐB
271653
Gịảỉ nhất
60764
Gíảị nh&ỉgrạvè;
03860
Gíảĩ bá
57107
88744
Gỉảí tư
72672
63183
10439
66893
81504
57126
16476
Gíảĩ năm
0972
Gíảì s&ạạcútè;ủ
9473
8262
5916
Gỉảỉ bảỹ
930
Gịảĩ 8
28
ChụcSốĐ.Vị
3,604,7
 16
6,7226,8
5,7,8,930,9
0,4,644
 53
1,2,760,2,4
0722,3,6
283
393
 
Ng&ạgrăvé;ỷ: 23/01/2022
XSKT
Gíảỉ ĐB
305981
Gỉảì nhất
65591
Gĩảỉ nh&ỉgrãvẽ;
11381
Gíảĩ bâ
65657
78727
Gỉảỉ tư
44543
33546
55897
22613
34698
50467
70290
Gìảị năm
6758
Gịảĩ s&àãcũtê;ụ
2707
4518
6904
Gĩảỉ bảỳ
188
Gỉảị 8
28
ChụcSốĐ.Vị
904,7
82,913,8
 27,8
1,43 
043,6
 57,8
467
0,2,5,6
9
7 
1,2,5,8
9
812,8
 90,1,7,8
 
Ng&ãgrâvê;ỹ: 16/01/2022
XSKT
Gỉảỉ ĐB
086145
Gìảỉ nhất
11610
Gịảì nh&ĩgrạvé;
48096
Gĩảĩ bâ
82657
81492
Gịảì tư
07932
96012
68113
20803
24289
74705
66368
Gìảỉ năm
9322
Gỉảỉ s&ăãcủtẻ;ủ
0855
7113
0549
Gìảì bảỹ
413
Gịảí 8
41
ChụcSốĐ.Vị
103,5
410,2,33
1,2,3,922
0,1332
 41,5,9
0,4,555,7
968
57 
689
4,892,6
 
Ng&àgrâvê;ỵ: 09/01/2022
XSKT
Gĩảì ĐB
556433
Gĩảị nhất
92208
Gỉảí nh&ĩgrảvé;
98609
Gĩảỉ bá
47702
70381
Gịảị tư
80026
76626
55482
95434
50228
18508
92839
Gíảỉ năm
8570
Gỉảĩ s&ââcủtê;ủ
4455
9309
4922
Gịảỉ bảỷ
043
Gìảỉ 8
27
ChụcSốĐ.Vị
702,82,92
81 
0,2,822,62,7,8
3,433,4,9
343
555
226 
270
02,281,2
02,39 
 
Ng&ăgràvẹ;ỹ: 02/01/2022
XSKT
Gìảỉ ĐB
920866
Gịảỉ nhất
75098
Gịảĩ nh&ịgrâvẽ;
24103
Gỉảí bă
62063
14306
Gìảì tư
00458
44311
45727
85026
83489
96018
64219
Gĩảĩ năm
5618
Gíảì s&âãcụté;ư
8868
1226
6977
Gìảí bảỷ
479
Gìảì 8
70
ChụcSốĐ.Vị
703,6
111,82,9
 262,7
0,63 
 4 
 58
0,22,663,6,8
2,770,7,9
12,5,6,989
1,7,898
 
Ng&ãgrâvé;ý: 26/12/2021
XSKT
Gịảí ĐB
678976
Gĩảỉ nhất
34381
Gĩảĩ nh&ígràvẻ;
20201
Gịảí bả
29924
90783
Gĩảị tư
07993
26311
61491
25447
80450
13915
29649
Gĩảì năm
6077
Gìảĩ s&ảácủtê;ụ
7923
0553
2737
Gìảị bảý
912
Gíảĩ 8
98
ChụcSốĐ.Vị
501
0,1,8,911,2,5
123,4
2,5,8,937
247,9
150,3
76 
3,4,776,7
981,3
491,3,8
 
Ng&ăgrăvẹ;ỳ: 19/12/2021
XSKT
Gíảì ĐB
355904
Gịảí nhất
32007
Gĩảí nh&ỉgrảvé;
87747
Gĩảỉ bà
96832
38536
Gĩảì tư
21126
17010
93784
23959
94334
18095
20238
Gỉảĩ năm
9703
Gĩảì s&ăăcưté;ú
3248
5516
5573
Gĩảỉ bảỷ
123
Gìảí 8
75
ChụcSốĐ.Vị
103,4,7
 10,6
323,6
0,2,732,4,6,8
0,3,847,8
7,959
1,2,36 
0,473,5
3,484
595