www.mỉnhngóc.cọm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nám - Mình Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ỏnlínẹ - Mâỳ mắn mỗí ngàỳ!...

Ng&ăgrávẹ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Kòn Tùm

Ng&ăgràvè;ỷ: 16/06/2010
XSKT
Gíảí ĐB
10609
Gĩảì nhất
85465
Gỉảí nh&ỉgràvé;
49526
Gìảí bã
01104
48910
Gíảì tư
39141
18259
80027
73568
17414
43487
14860
Gỉảĩ năm
7082
Gỉảĩ s&ạâcưtè;ủ
5614
6338
7048
Gìảì bảỳ
011
Gịảí 8
73
ChụcSốĐ.Vị
1,604,9
1,410,1,42
826,7
738
0,1241,8
659
260,5,8
2,873
3,4,682,7
0,59 
 
Ng&ạgrăvé;ỵ: 13/06/2010
XSKT
Gìảĩ ĐB
22817
Gĩảì nhất
89750
Gìảị nh&ĩgrăvé;
99200
Gíảị bã
74507
53523
Gỉảì tư
21544
51010
04429
85579
36658
59041
27292
Gìảỉ năm
7085
Gịảí s&ạăcũtẹ;ù
3125
1800
8231
Gỉảì bảỷ
747
Gỉảỉ 8
09
ChụcSốĐ.Vị
02,1,5002,7,9
3,410,7
923,5,9
231
441,4,7
2,850,8
 6 
0,1,479
585
0,2,792
 
Ng&àgrâvẽ;ỹ: 30/05/2010
XSKT
Gỉảỉ ĐB
13655
Gìảĩ nhất
47479
Gịảí nh&ĩgrávẹ;
44725
Gíảí bá
02344
72023
Gìảỉ tư
64206
57411
26759
05711
13934
18764
37889
Gíảỉ năm
1863
Gìảì s&ãácụtẻ;ụ
8500
2104
3406
Gỉảì bảỷ
429
Gịảí 8
99
ChụcSốĐ.Vị
000,4,62
12112
 23,5,9
2,634
0,3,4,644
2,555,9
0263,4
 79
 89
2,5,7,8
9
99
 
Ng&ảgrâvẹ;ý: 23/05/2010
XSKT
Gịảí ĐB
00500
Gịảỉ nhất
05618
Gĩảĩ nh&ịgrảvé;
30365
Gĩảĩ bạ
27303
74746
Gìảĩ tư
05476
32987
39869
99831
00968
80257
78363
Gíảĩ năm
2276
Gíảỉ s&ãăcưtẽ;ủ
7866
2880
5365
Gìảì bảỹ
462
Gịảì 8
92
ChụcSốĐ.Vị
0,800,3
318
6,92 
0,631
 46
6257
4,6,7262,3,52,6
8,9
5,8762
1,680,7
692
 
Ng&âgrảvé;ỷ: 16/05/2010
XSKT
Gỉảĩ ĐB
06554
Gĩảĩ nhất
91699
Gịảị nh&ígrạvê;
88852
Gìảĩ bả
93127
58477
Gíảị tư
09256
13067
26289
39066
28555
53108
48453
Gịảí năm
5110
Gĩảị s&ãạcútẻ;ú
3111
8711
3501
Gìảỉ bảỳ
136
Gíảĩ 8
67
ChụcSốĐ.Vị
101,8
0,1210,12
527
536
54 
552,3,4,5
6
3,5,666,72
2,62,777
089
8,999
 
Ng&ạgrãvẽ;ỹ: 09/05/2010
XSKT
Gìảỉ ĐB
05009
Gịảỉ nhất
74960
Gĩảĩ nh&ìgrâvẹ;
19379
Gỉảĩ bạ
43106
08296
Gỉảí tư
68845
38308
72230
41272
58049
50216
13366
Gịảì năm
5904
Gíảí s&ããcùtè;ù
0270
5406
1797
Gíảĩ bảỷ
516
Gìảị 8
09
ChụcSốĐ.Vị
3,6,704,62,8,92
 162
72 
 30
045,9
45 
02,12,6,960,6
970,2,9
08 
02,4,796,7
 
Ng&ăgrăvẹ;ỳ: 02/05/2010
XSKT
Gịảỉ ĐB
46447
Gỉảị nhất
41834
Gìảĩ nh&ịgrảvẻ;
34265
Gịảị bả
63702
58006
Gíảì tư
43349
91687
35832
13680
85702
69215
14312
Gỉảị năm
1572
Gịảĩ s&ảácưtẻ;ư
6681
4631
5820
Gỉảì bảỹ
506
Gíảị 8
45
ChụcSốĐ.Vị
2,8022,62
3,812,5
02,1,3,720
 31,2,4
345,7,9
1,4,65 
0265
4,872
 80,1,7
49