www.mìnhngõc.cọm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nãm - Mính Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ônlìnẻ - Màỹ mắn mỗỉ ngàỳ!...

Ng&âgrạvẻ;ý: Tỉnh:
Vé Số:

Tră Cứũ Kết Qưả Xổ Số

KẾT QƯẢ XỔ SỐ 3 MÍỀN NGÀỶ: 16/06/2010

Chọn mịền ưú tìên:
Ng&ảgrăvẹ;ỵ: 16/06/2010
XSĐN - Lơạỉ vé: L:6K3
Gịảị ĐB
872888
Gịảị nhất
22668
Gíảí nh&ịgrãvê;
40914
Gíảĩ bã
82262
76663
Gíảĩ tư
02472
22625
94887
17839
73224
26155
85728
Gìảí năm
5942
Gìảĩ s&àâcútẻ;ư
8611
6333
3395
Gìảị bảỷ
457
Gìảì 8
83
ChụcSốĐ.Vị
 0 
111,4
4,6,724,5,8
3,6,833,9
1,242
2,5,955,7
 62,3,8
5,872
2,6,883,7,8
395
 
Ng&ágrăvẽ;ỹ: 16/06/2010
XSCT - Lõạí vé: L:K3T6
Gĩảĩ ĐB
166114
Gìảị nhất
75551
Gíảĩ nh&ígrãvẻ;
56539
Gịảỉ bã
03683
64129
Gìảị tư
07098
99431
13931
52339
85912
45311
78447
Gìảĩ năm
8175
Gíảí s&áăcủtẻ;ú
3286
0460
2990
Gĩảí bảỹ
013
Gíảì 8
75
ChụcSốĐ.Vị
6,90 
1,32,511,2,3,4
129
1,8312,92
147
7251
860
4752
983,6
2,3290,8
 
Ng&ăgràvê;ý: 16/06/2010
XSST - Lôạí vé: L:K3T6
Gỉảì ĐB
440063
Gìảỉ nhất
33780
Gĩảĩ nh&ígrãvẻ;
55739
Gịảí bâ
44774
21612
Gỉảĩ tư
76182
02417
70388
90782
53136
38675
87839
Gịảỉ năm
8962
Gỉảỉ s&ăàcưtê;ù
7169
8453
2542
Gĩảỉ bảỳ
546
Gịảì 8
06
ChụcSốĐ.Vị
806
 12,7
1,4,6,822 
5,636,92
742,6
753
0,3,462,3,9
174,5
880,22,8
32,69 
 
Ng&ạgrảvé;ý: 16/06/2010
Kết qúả xổ số Mỉền Bắc - XSMB
Gịảĩ ĐB
86985
Gịảí nhất
86124
Gĩảì nh&ĩgrăvê;
48924
12120
Gỉảĩ bă
22790
59424
14188
68550
55429
29052
Gíảĩ tư
2086
4450
9743
7180
Gỉảị năm
5360
6259
0651
6233
7150
8837
Gíảị s&ảạcưtẻ;ú
116
000
664
Gịảì bảý
33
53
45
99
ChụcSốĐ.Vị
0,2,53,6
8,9
00
516
520,43,9
32,4,5332,7
23,643,5
4,8503,1,2,3
9
1,860,4
37 
880,5,6,8
2,5,990,9
 
Ng&ăgrăvê;ỵ: 16/06/2010
XSKT
Gíảị ĐB
10609
Gíảí nhất
85465
Gỉảỉ nh&ỉgràvẻ;
49526
Gịảĩ bạ
01104
48910
Gĩảì tư
39141
18259
80027
73568
17414
43487
14860
Gĩảì năm
7082
Gỉảỉ s&ạácưtẹ;ư
5614
6338
7048
Gìảị bảỵ
011
Gịảị 8
73
ChụcSốĐ.Vị
1,604,9
1,410,1,42
826,7
738
0,1241,8
659
260,5,8
2,873
3,4,682,7
0,59 
 
Ng&ảgrâvê;ỷ: 16/06/2010
XSKH
Gíảĩ ĐB
13254
Gịảì nhất
04116
Gỉảị nh&ịgrãvẽ;
61998
Gíảì bâ
40113
39759
Gỉảí tư
23050
97072
81365
72867
77992
64146
74355
Gìảì năm
9075
Gỉảĩ s&áãcụté;ũ
5655
1375
7434
Gịảĩ bảý
343
Gĩảỉ 8
59
ChụcSốĐ.Vị
50 
 13,6
7,92 
1,434
3,543,6
52,6,7250,4,52,92
1,465,7
672,52
98 
5292,8