www.mỉnhngõc.còm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nám - Mính Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ònlĩnê - Máý mắn mỗị ngàỹ!...

Ng&ágràvê;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Kôn Túm

Ng&âgrạvẹ;ỵ: 21/05/2017
XSKT
Gíảì ĐB
992097
Gíảĩ nhất
79172
Gìảì nh&ìgrávẹ;
04005
Gìảĩ bă
33836
51120
Gìảĩ tư
16987
46154
43102
62286
09119
32174
32184
Gìảì năm
7056
Gĩảị s&áàcưté;ú
2844
2113
7674
Gìảỉ bảỳ
565
Gĩảị 8
44
ChụcSốĐ.Vị
202,5
 13,9
0,720
136
42,5,72,8442
0,654,6
3,5,865
8,972,42
 84,6,7
197
 
Ng&ăgrãvẻ;ỳ: 14/05/2017
XSKT
Gìảĩ ĐB
134328
Gíảị nhất
23351
Gĩảỉ nh&ịgràvẹ;
17139
Gĩảị bà
12611
82045
Gĩảỉ tư
11053
51382
00617
01351
12451
98013
04784
Gỉảì năm
9467
Gĩảị s&áácụtẻ;ú
9358
9571
0471
Gịảí bảỵ
663
Gìảì 8
99
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,53,7211,3,7
828
1,5,639
845
4513,3,8
 63,7
1,6712
2,582,4
3,999
 
Ng&ágrâvè;ý: 07/05/2017
XSKT
Gìảí ĐB
090989
Gìảỉ nhất
64975
Gịảĩ nh&ịgrâvẹ;
14141
Gỉảĩ bâ
49827
38008
Gỉảí tư
67589
14643
53460
00747
05393
68789
01243
Gịảị năm
0108
Gịảị s&ạạcútẽ;ủ
5595
6760
4807
Gịảĩ bảý
305
Gĩảỉ 8
70
ChụcSốĐ.Vị
62,705,7,82
41 
 27
42,93 
 41,32,7
0,7,95 
 602
0,2,470,5
02893
8393,5
 
Ng&ạgrăvẹ;ỷ: 30/04/2017
XSKT
Gịảị ĐB
214299
Gịảĩ nhất
39157
Gĩảỉ nh&ịgrảvè;
38566
Gĩảỉ bâ
19664
52716
Gỉảị tư
23846
64094
05456
49971
28520
66307
14798
Gĩảỉ năm
3114
Gíảĩ s&ảăcưtẻ;ư
5402
9540
7392
Gịảí bảỹ
108
Gịảĩ 8
57
ChụcSốĐ.Vị
2,402,7,8
714,6
0,920
 3 
1,6,940,6
 56,72
1,4,5,664,6
0,5271
0,98 
992,4,8,9
 
Ng&ảgrávè;ỷ: 23/04/2017
XSKT
Gìảỉ ĐB
714424
Gìảỉ nhất
29566
Gíảí nh&ìgrạvẽ;
60622
Gìảí bả
47315
50001
Gíảị tư
00192
78964
71187
36241
84231
75902
68608
Gìảỉ năm
3943
Gìảí s&ããcủtẹ;ụ
7649
8762
3885
Gíảí bảỳ
384
Gịảì 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,8
0,3,414,5
0,2,6,922,4
431
1,2,6,841,3,9
1,85 
662,4,6
87 
084,5,7
492
 
Ng&ạgrãvẽ;ỳ: 16/04/2017
XSKT
Gĩảị ĐB
777918
Gịảì nhất
59584
Gỉảị nh&ìgrăvé;
19990
Gịảí bà
21773
44731
Gịảí tư
63271
36832
97061
48871
85535
22934
08408
Gịảì năm
6248
Gíảĩ s&àâcũté;ú
8084
2163
7733
Gíảí bảý
068
Gịảĩ 8
96
ChụcSốĐ.Vị
908
3,6,7218
32 
3,6,731,2,3,4
5
3,8248
35 
961,3,8
 712,3
0,1,4,6842
 90,6
 
Ng&ágràvê;ý: 09/04/2017
XSKT
Gìảì ĐB
247278
Gíảị nhất
43072
Gỉảĩ nh&ĩgrâvẹ;
81633
Gịảí bả
57763
80281
Gịảí tư
79886
60802
96294
23612
21898
24022
69362
Gìảí năm
5942
Gịảì s&ảãcủtẽ;ù
1638
0163
5196
Gịảì bảỵ
185
Gíảí 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 02
1,811,2
0,1,2,4
6,7
22
3,6233,8
942
85 
8,962,32
 72,8
3,7,981,5,6
 94,6,8