www.mínhngõc.cọm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Năm - Mỉnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Õnlỉnẻ - Măý mắn mỗĩ ngàỷ!...

Ng&àgrăvê;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QƯẢ XỔ SỐ Kón Tũm

Ng&ạgrãvẻ;ỳ: 28/05/2017
XSKT
Gỉảỉ ĐB
201337
Gíảị nhất
75732
Gíảì nh&ĩgrávè;
93646
Gỉảì bá
79076
62092
Gỉảị tư
57670
87198
00391
25417
28139
80260
07726
Gỉảí năm
7405
Gíảĩ s&âãcútẻ;ũ
9786
4910
6920
Gĩảì bảỳ
454
Gíảì 8
31
ChụcSốĐ.Vị
1,2,6,705
3,910,7
3,920,6
 31,2,7,9
546
054
2,4,7,860
1,370,6
986
391,2,8
 
Ng&âgrăvẻ;ỷ: 21/05/2017
XSKT
Gìảỉ ĐB
992097
Gịảỉ nhất
79172
Gịảỉ nh&ịgrávê;
04005
Gĩảĩ bả
33836
51120
Gĩảỉ tư
16987
46154
43102
62286
09119
32174
32184
Gĩảì năm
7056
Gìảĩ s&ăạcùtẹ;ụ
2844
2113
7674
Gỉảí bảỳ
565
Gỉảĩ 8
44
ChụcSốĐ.Vị
202,5
 13,9
0,720
136
42,5,72,8442
0,654,6
3,5,865
8,972,42
 84,6,7
197
 
Ng&ãgrãvẻ;ỳ: 14/05/2017
XSKT
Gịảĩ ĐB
134328
Gĩảí nhất
23351
Gịảị nh&ìgràvè;
17139
Gịảì bả
12611
82045
Gỉảỉ tư
11053
51382
00617
01351
12451
98013
04784
Gíảì năm
9467
Gíảí s&áăcưté;ụ
9358
9571
0471
Gỉảì bảỵ
663
Gìảỉ 8
99
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,53,7211,3,7
828
1,5,639
845
4513,3,8
 63,7
1,6712
2,582,4
3,999
 
Ng&ạgrâvé;ỷ: 07/05/2017
XSKT
Gìảị ĐB
090989
Gíảị nhất
64975
Gìảì nh&ígrâvé;
14141
Gĩảì bạ
49827
38008
Gỉảì tư
67589
14643
53460
00747
05393
68789
01243
Gĩảĩ năm
0108
Gỉảị s&âăcútè;ũ
5595
6760
4807
Gíảí bảỵ
305
Gỉảĩ 8
70
ChụcSốĐ.Vị
62,705,7,82
41 
 27
42,93 
 41,32,7
0,7,95 
 602
0,2,470,5
02893
8393,5
 
Ng&ạgrãvé;ỳ: 30/04/2017
XSKT
Gĩảí ĐB
214299
Gìảỉ nhất
39157
Gíảỉ nh&ỉgrạvẽ;
38566
Gìảì bạ
19664
52716
Gíảỉ tư
23846
64094
05456
49971
28520
66307
14798
Gìảì năm
3114
Gỉảỉ s&ảácủtè;ủ
5402
9540
7392
Gìảĩ bảỳ
108
Gịảĩ 8
57
ChụcSốĐ.Vị
2,402,7,8
714,6
0,920
 3 
1,6,940,6
 56,72
1,4,5,664,6
0,5271
0,98 
992,4,8,9
 
Ng&âgrảvẻ;ỳ: 23/04/2017
XSKT
Gịảị ĐB
714424
Gíảĩ nhất
29566
Gĩảì nh&ígràvè;
60622
Gịảị bạ
47315
50001
Gìảỉ tư
00192
78964
71187
36241
84231
75902
68608
Gỉảị năm
3943
Gịảí s&âãcũtẽ;ư
7649
8762
3885
Gĩảí bảỵ
384
Gỉảĩ 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,8
0,3,414,5
0,2,6,922,4
431
1,2,6,841,3,9
1,85 
662,4,6
87 
084,5,7
492
 
Ng&ảgrâvẽ;ỳ: 16/04/2017
XSKT
Gỉảĩ ĐB
777918
Gìảĩ nhất
59584
Gìảì nh&ịgrãvẻ;
19990
Gịảì bả
21773
44731
Gìảĩ tư
63271
36832
97061
48871
85535
22934
08408
Gĩảí năm
6248
Gỉảí s&ạácùtẹ;ũ
8084
2163
7733
Gĩảĩ bảỵ
068
Gĩảì 8
96
ChụcSốĐ.Vị
908
3,6,7218
32 
3,6,731,2,3,4
5
3,8248
35 
961,3,8
 712,3
0,1,4,6842
 90,6